tradingkey.logo

Alumis Inc

ALMS

4.290USD

+0.160+3.87%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
446.34MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
132.10%486.32M
56.10%208.75M
--288.26M
--361.87M
--209.53M
--133.73M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-2.16%151.75M
14.70%128.54M
--169.53M
--213.42M
--155.11M
--112.07M
-Đầu tư ngắn hạn
514.75%334.57M
270.36%80.21M
--118.74M
--148.45M
--54.42M
--21.66M
Các khoản phải thu
745.44%5.19M
109.61%1.29M
--1.81M
--1.13M
--614.00K
--614.00K
-Khoản vay phải thu
--2.27M
--422.00K
--698.00K
--767.00K
----
----
Chi phí trả trước
75.91%25.68M
128.12%15.49M
--16.11M
--14.35M
--14.60M
--6.79M
Tài sản ngắn hạn khác
224.78%367.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--113.00K
--113.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
130.17%517.56M
59.67%225.53M
--306.19M
--377.35M
--224.86M
--141.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
10.32%38.55M
-0.87%34.56M
--33.69M
--34.18M
--34.95M
--34.86M
-Tài sản cố định
19.35%45.20M
7.92%39.96M
--38.25M
--37.92M
--37.87M
--37.03M
-Khấu hao lũy kế
127.30%6.64M
149.26%5.40M
--4.56M
--3.74M
--2.92M
--2.17M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--50.96M
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-28.28%3.86M
-4.66%1.21M
--1.11M
--1.03M
--5.38M
--1.27M
Tổng tài sản dài hạn
131.55%93.37M
-1.00%35.77M
--34.80M
--35.21M
--40.32M
--36.13M
Tổng tài sản
130.38%610.92M
47.31%261.30M
--340.99M
--412.56M
--265.18M
--177.38M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
193.08%66.54M
224.76%50.43M
--39.73M
--25.60M
--22.70M
--15.53M
Nợ phải trả hoãn lại
--386.00K
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--386.00K
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
156.11%85.58M
152.00%60.45M
--50.91M
--33.52M
--33.41M
--23.99M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
15.53%34.72M
-3.69%29.34M
--29.16M
--29.63M
--30.05M
--30.46M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
15.53%34.72M
-3.69%29.34M
--29.16M
--29.63M
--30.05M
--30.46M
Nợ phải trả hoãn lại
--2.61M
--2.61M
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
--12.01M
Nợ dài hạn khác
156.48%3.17M
151.49%3.20M
--813.00K
--1.02M
--1.23M
--1.27M
Tổng nợ dài hạn
27.93%40.02M
-25.62%32.53M
--29.98M
--30.66M
--31.28M
--43.74M
Tổng các khoản nợ
94.13%125.60M
37.29%92.98M
--80.89M
--64.17M
--64.70M
--67.73M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3607.58%1.18B
3178.22%925.84M
--918.62M
--912.04M
--31.92M
--28.24M
Lợi nhuận giữ lại
-48.34%-698.19M
-82.90%-757.51M
---658.55M
---563.79M
---470.68M
---414.17M
Vốn dự trữ
3607.67%1.18B
3178.32%925.83M
--918.61M
--912.04M
--31.92M
--28.24M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
2300.00%22.00K
-700.00%-8.00K
--40.00K
--139.00K
---1.00K
---1.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
142.08%485.33M
53.50%168.31M
--260.10M
--348.39M
--200.48M
--109.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI