tradingkey.logo

Alumis Inc

ALMS
11.400USD
-0.050-0.44%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.19BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Alumis Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
4.38%377.72M
132.10%486.32M
56.10%208.75M
--288.26M
--361.87M
--209.53M
--133.73M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-69.42%65.26M
-2.16%151.75M
14.70%128.54M
--169.53M
--213.42M
--155.11M
--112.07M
-Đầu tư ngắn hạn
110.48%312.47M
514.75%334.57M
270.36%80.21M
--118.74M
--148.45M
--54.42M
--21.66M
Các khoản phải thu
221.57%3.64M
745.44%5.19M
109.61%1.29M
--1.81M
--1.13M
--614.00K
--614.00K
-Khoản vay phải thu
159.06%1.99M
--2.27M
--422.00K
--698.00K
--767.00K
----
----
Chi phí trả trước
-16.85%11.93M
75.91%25.68M
128.12%15.49M
--16.11M
--14.35M
--14.60M
--6.79M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
224.78%367.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--113.00K
--113.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
4.23%393.29M
130.17%517.56M
59.67%225.53M
--306.19M
--377.35M
--224.86M
--141.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
6.99%36.57M
10.32%38.55M
-0.87%34.56M
--33.69M
--34.18M
--34.95M
--34.86M
-Tài sản cố định
15.23%43.69M
19.35%45.20M
7.92%39.96M
--38.25M
--37.92M
--37.87M
--37.03M
-Khấu hao lũy kế
90.60%7.12M
127.30%6.64M
149.26%5.40M
--4.56M
--3.74M
--2.92M
--2.17M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--50.96M
--50.96M
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
597.96%7.20M
-28.28%3.86M
-4.66%1.21M
--1.11M
--1.03M
--5.38M
--1.27M
Tổng tài sản dài hạn
169.01%94.72M
131.55%93.37M
-1.00%35.77M
--34.80M
--35.21M
--40.32M
--36.13M
Tổng tài sản
18.29%488.01M
130.38%610.92M
47.31%261.30M
--340.99M
--412.56M
--265.18M
--177.38M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--1.56M
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
120.47%56.45M
193.08%66.54M
224.76%50.43M
--39.73M
--25.60M
--22.70M
--15.53M
Nợ phải trả hoãn lại
----
--386.00K
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--1.56M
--386.00K
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
95.18%65.42M
156.11%85.58M
152.00%60.45M
--50.91M
--33.52M
--33.41M
--23.99M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
12.67%33.38M
15.53%34.72M
-3.69%29.34M
--29.16M
--29.63M
--30.05M
--30.46M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
12.67%33.38M
15.53%34.72M
-3.69%29.34M
--29.16M
--29.63M
--30.05M
--30.46M
Nợ phải trả hoãn lại
--1.94M
--2.61M
--2.61M
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
--12.01M
Nợ dài hạn khác
124.61%2.30M
156.48%3.17M
151.49%3.20M
--813.00K
--1.02M
--1.23M
--1.27M
Tổng nợ dài hạn
23.39%37.83M
27.93%40.02M
-25.62%32.53M
--29.98M
--30.66M
--31.28M
--43.74M
Tổng các khoản nợ
60.89%103.24M
94.13%125.60M
37.29%92.98M
--80.89M
--64.17M
--64.70M
--67.73M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
30.86%1.19B
3607.58%1.18B
3178.22%925.84M
--918.62M
--912.04M
--31.92M
--28.24M
Lợi nhuận giữ lại
-43.48%-808.95M
-48.34%-698.19M
-82.90%-757.51M
---658.55M
---563.79M
---470.68M
---414.17M
Vốn dự trữ
30.86%1.19B
3607.67%1.18B
3178.32%925.83M
--918.61M
--912.04M
--31.92M
--28.24M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
68.35%234.00K
2300.00%22.00K
-700.00%-8.00K
--40.00K
--139.00K
---1.00K
---1.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
10.44%384.77M
142.08%485.33M
53.50%168.31M
--260.10M
--348.39M
--200.48M
--109.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI