tradingkey.logo

Alumis Inc

ALMS

4.090USD

-0.040-0.97%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
222.53MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
56.10%208.75M
--288.26M
--361.87M
--209.53M
--133.73M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
14.70%128.54M
--169.53M
--213.42M
--155.11M
--112.07M
-Đầu tư ngắn hạn
270.36%80.21M
--118.74M
--148.45M
--54.42M
--21.66M
Các khoản phải thu
109.61%1.29M
--1.81M
--1.13M
--614.00K
--614.00K
-Khoản vay phải thu
--422.00K
--698.00K
--767.00K
----
----
Chi phí trả trước
128.12%15.49M
--16.11M
--14.35M
--14.60M
--6.79M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--113.00K
--113.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
59.67%225.53M
--306.19M
--377.35M
--224.86M
--141.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-0.87%34.56M
--33.69M
--34.18M
--34.95M
--34.86M
-Tài sản cố định
7.92%39.96M
--38.25M
--37.92M
--37.87M
--37.03M
-Khấu hao lũy kế
149.26%5.40M
--4.56M
--3.74M
--2.92M
--2.17M
Tài sản dài hạn khác
-4.66%1.21M
--1.11M
--1.03M
--5.38M
--1.27M
Tổng tài sản dài hạn
-1.00%35.77M
--34.80M
--35.21M
--40.32M
--36.13M
Tổng tài sản
47.31%261.30M
--340.99M
--412.56M
--265.18M
--177.38M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
224.76%50.43M
--39.73M
--25.60M
--22.70M
--15.53M
Tổng nợ ngắn hạn
152.00%60.45M
--50.91M
--33.52M
--33.41M
--23.99M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-3.69%29.34M
--29.16M
--29.63M
--30.05M
--30.46M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-3.69%29.34M
--29.16M
--29.63M
--30.05M
--30.46M
Nợ phải trả hoãn lại
--2.61M
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
--12.01M
Nợ dài hạn khác
151.49%3.20M
--813.00K
--1.02M
--1.23M
--1.27M
Tổng nợ dài hạn
-25.62%32.53M
--29.98M
--30.66M
--31.28M
--43.74M
Tổng các khoản nợ
37.29%92.98M
--80.89M
--64.17M
--64.70M
--67.73M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3178.22%925.84M
--918.62M
--912.04M
--31.92M
--28.24M
Lợi nhuận giữ lại
-82.90%-757.51M
---658.55M
---563.79M
---470.68M
---414.17M
Vốn dự trữ
3178.32%925.83M
--918.61M
--912.04M
--31.92M
--28.24M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-700.00%-8.00K
--40.00K
--139.00K
---1.00K
---1.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
53.50%168.31M
--260.10M
--348.39M
--200.48M
--109.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI