tradingkey.logo

Allarity Therapeutics Inc

ALLR

1.000USD

-0.010-1.04%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.01MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
-28.40%3.04M
49.97%7.32M
-41.03%2.61M
-18.89%3.37M
15.59%4.24M
53.14%4.88M
-2.98%4.43M
-14.17%4.16M
-14.74%3.67M
-79.76%3.19M
14.80%4.56M
--4.84M
--4.30M
524.19%15.74M
128.65%3.97M
--2.52M
--1.74M
Chi phí R&D
-35.35%1.40M
-29.34%1.85M
-47.34%1.02M
-3.47%1.06M
52.07%2.17M
177.79%2.61M
-35.45%1.94M
-35.38%1.10M
10.71%1.43M
-90.12%941.00K
121.70%3.00M
--1.70M
--1.29M
471.55%9.52M
72.61%1.35M
--1.67M
--785.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
450.00%11.00K
-88.89%1.00K
-44.44%5.00K
-88.89%1.00K
-80.00%2.00K
350.00%9.00K
-18.18%9.00K
-62.50%9.00K
-56.52%10.00K
-87.50%2.00K
-50.00%11.00K
--24.00K
--23.00K
--16.00K
-42.11%22.00K
----
--38.00K
Lợi nhuận hoạt động
28.40%-3.04M
-49.97%-7.32M
41.03%-2.61M
18.89%-3.37M
-15.59%-4.24M
-53.14%-4.88M
2.98%-4.43M
14.17%-4.16M
14.74%-3.67M
79.76%-3.19M
-14.80%-4.56M
---4.84M
---4.30M
-524.19%-15.74M
-128.65%-3.97M
---2.52M
---1.74M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--222.00K
7200.00%219.00K
2075.00%261.00K
1666.67%53.00K
-100.00%0.00
-72.73%3.00K
-14.29%12.00K
-40.00%3.00K
--4.00K
--11.00K
-50.00%14.00K
--5.00K
----
----
-87.33%28.00K
----
--221.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-44.12%57.00K
-67.39%75.00K
47.06%50.00K
200.00%426.00K
10.87%102.00K
98.28%230.00K
-2.86%34.00K
330.30%142.00K
135.90%92.00K
-55.56%116.00K
29.63%35.00K
--33.00K
--39.00K
93.33%261.00K
12.50%27.00K
--135.00K
--24.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
81.58%138.00K
-227.73%-281.00K
177.56%121.00K
-392.31%-128.00K
-20.00%76.00K
609.68%220.00K
65.41%-156.00K
91.42%-26.00K
131.15%95.00K
102.68%31.00K
-252.34%-451.00K
---303.00K
---305.00K
-57700.00%-1.16M
-146.55%-128.00K
---2.00K
--275.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-99.76%1.00K
-99.97%1.00K
-6271.34%-9.69M
15.56%2.24M
35.60%419.00K
2628.57%3.25M
7750.00%157.00K
122.08%1.94M
121.44%309.00K
-68.01%119.00K
-99.89%2.00K
--874.00K
---1.44M
-64.44%372.00K
1080.77%1.79M
--1.05M
---182.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.78M
--5.00K
--1.00M
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---800.00K
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
28.98%-2.73M
-354.73%-7.45M
-169.10%-11.97M
31.55%-1.63M
-14.77%-3.85M
47.82%-1.64M
11.63%-4.45M
53.32%-2.38M
22.17%-3.35M
81.28%-3.14M
-282.37%-5.03M
---5.10M
---4.31M
-940.42%-16.78M
9.12%-1.32M
---1.61M
---1.45M
Thuế thu nhập
100.00%0.00
-100.00%0.00
---377.00K
----
---4.00K
127.39%83.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-965.71%-303.00K
-85.71%5.00K
--4.00K
---1.23M
-30.00%35.00K
-30.00%35.00K
--50.00K
--50.00K
Doanh thu sau thuế
28.91%-2.73M
-332.81%-7.45M
-160.63%-11.59M
31.55%-1.63M
-14.65%-3.84M
39.32%-1.72M
11.71%-4.45M
53.36%-2.38M
-8.83%-3.35M
83.12%-2.84M
-272.83%-5.04M
---5.10M
---3.08M
-911.24%-16.82M
9.81%-1.35M
---1.66M
---1.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.91%-2.73M
-332.81%-7.45M
-160.63%-11.59M
31.55%-1.63M
-14.65%-3.84M
39.32%-1.72M
11.71%-4.45M
53.36%-2.38M
-8.83%-3.35M
83.12%-2.84M
-272.83%-5.04M
---5.10M
---3.08M
-911.24%-16.82M
9.81%-1.35M
---1.66M
---1.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
29.59%-2.73M
-332.81%-7.45M
-118.88%-12.15M
82.95%-1.67M
-15.61%-3.88M
44.49%-1.72M
16.92%-5.55M
-51.02%-9.79M
27.86%-3.36M
81.55%-3.10M
-394.67%-6.68M
---6.48M
---4.65M
-911.24%-16.82M
9.81%-1.35M
---1.66M
---1.50M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
--0.00
-49.14%562.00K
-99.04%71.00K
5600.00%228.00K
-100.00%0.00
-32.87%1.10M
437.84%7.41M
-99.75%4.00K
--264.00K
--1.65M
--1.38M
--1.57M
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
29.59%-2.73M
-332.81%-7.45M
-118.88%-12.15M
82.95%-1.67M
-15.61%-3.88M
44.49%-1.72M
16.92%-5.55M
-51.02%-9.79M
27.86%-3.36M
81.55%-3.10M
-394.67%-6.68M
---6.48M
---4.65M
-911.24%-16.82M
9.81%-1.35M
---1.66M
---1.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
99.96%-0.25
99.16%-1.72
99.43%-7.71
99.98%-3.34
99.65%-664.13
99.91%-203.79
99.76%-1.35K
97.39%-15.77K
59.56%-190.68K
89.25%-238.74K
-304.69%-568.69K
---603.67K
---471.47K
-1184.29%-2.22M
9.81%-140.52K
---172.97K
---155.81K
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
99.96%-0.25
99.16%-1.72
99.43%-7.71
99.98%-3.34
99.65%-664.13
99.91%-203.79
99.76%-1.35K
97.39%-15.77K
59.56%-190.68K
89.25%-238.74K
-304.69%-568.69K
---603.67K
---471.47K
-1184.29%-2.22M
9.81%-140.52K
---172.97K
---155.81K
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI