tradingkey.logo

Allarity Therapeutics Inc

ALLR

1.010USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.19MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
7977.24%25.20M
8731.08%19.61M
1219.73%18.46M
4479.29%19.23M
5.76%312.00K
-89.33%222.00K
-64.55%1.40M
-94.53%420.00K
-97.97%295.00K
-89.39%2.08M
-30.01%3.95M
--7.68M
--14.54M
--19.61M
--5.64M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
7977.24%25.20M
11666.87%19.53M
1219.73%18.46M
4479.29%19.23M
5.76%312.00K
-91.82%166.00K
-64.55%1.40M
-94.53%420.00K
-97.97%295.00K
-89.62%2.03M
-29.33%3.95M
--7.68M
--14.54M
--19.55M
--5.58M
-Đầu tư ngắn hạn
----
28.57%72.00K
----
----
----
9.80%56.00K
----
----
----
-3.77%51.00K
----
----
----
--53.00K
--54.00K
Các khoản phải thu
-16.23%1.11M
135.62%2.23M
5.69%1.65M
1.81%1.58M
3.26%1.33M
8.61%946.00K
8.39%1.56M
16.53%1.55M
1.42%1.29M
-35.24%871.00K
-20.16%1.44M
--1.33M
--1.27M
--1.34M
--1.81M
-Các khoản phải thu khác
--0.00
--1.42M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-9.04%493.00K
-35.08%507.00K
-61.87%151.00K
66.36%366.00K
72.06%542.00K
32.15%781.00K
-19.35%396.00K
-74.89%220.00K
-74.78%315.00K
1541.67%591.00K
292.80%491.00K
--876.00K
--1.25M
--36.00K
--125.00K
Tài sản ngắn hạn khác
2275.45%2.61M
----
-90.28%100.00K
-91.24%131.00K
-89.69%110.00K
-98.46%22.00K
465.38%1.03M
536.17%1.50M
625.85%1.07M
2093.85%1.43M
175.76%182.00K
--235.00K
--147.00K
--65.00K
--66.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
1182.00%29.42M
1033.49%22.34M
364.24%20.37M
478.11%21.31M
-22.62%2.29M
-60.33%1.97M
-27.62%4.39M
-63.57%3.69M
-82.77%2.97M
-76.40%4.97M
-20.62%6.06M
--10.12M
--17.21M
--21.05M
--7.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1611.11%308.00K
1445.00%309.00K
-58.62%12.00K
-34.62%17.00K
-28.00%18.00K
-25.93%20.00K
-36.96%29.00K
-44.68%26.00K
-64.79%25.00K
-71.28%27.00K
-60.68%46.00K
--47.00K
--71.00K
--94.00K
--117.00K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-17.04%370.00K
--371.00K
--394.00K
--422.00K
--446.00K
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-1.52%324.00K
--324.00K
--323.00K
--328.00K
--329.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-1.62%9.56M
-0.57%9.66M
3.37%9.87M
-21.35%9.46M
-24.17%9.71M
-29.09%9.71M
-66.06%9.55M
-58.16%12.03M
--12.81M
--13.69M
--28.14M
--28.74M
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-96.82%308.00K
-96.88%309.00K
-99.87%12.00K
-1.70%9.57M
-0.64%9.67M
3.29%9.89M
-21.41%9.49M
-25.72%9.74M
-30.85%9.74M
-66.49%9.58M
-58.87%12.07M
--13.11M
--14.08M
--28.58M
--29.35M
Tổng tài sản
148.39%29.73M
90.95%22.65M
46.87%20.38M
130.02%30.88M
-5.77%11.97M
-18.44%11.86M
-23.49%13.88M
-42.21%13.43M
-59.41%12.70M
-70.70%14.54M
-50.97%18.13M
--23.23M
--31.29M
--49.63M
--36.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
121.77%326.00K
178.22%281.00K
--237.00K
--192.00K
--147.00K
--101.00K
----
----
----
----
--1.26M
--1.52M
--2.27M
----
----
Chi phí trích trước
251.99%4.95M
309.85%4.95M
-26.94%1.08M
-33.73%1.27M
-40.20%1.41M
-36.55%1.21M
-63.59%1.48M
34.43%1.92M
75.19%2.35M
-77.83%1.90M
38.41%4.08M
--1.43M
--1.34M
--8.59M
--2.95M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-49.33%1.36M
3.85%1.35M
--1.34M
278.57%1.32M
0.11%2.69M
-50.83%1.30M
--0.00
--350.00K
--2.69M
--2.64M
----
----
----
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--350.00K
--2.69M
--2.64M
----
----
----
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
121.77%326.00K
178.22%281.00K
--237.00K
--192.00K
--147.00K
--101.00K
----
----
----
----
--1.26M
--1.52M
--2.27M
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-38.58%11.06M
-23.49%10.84M
-52.91%7.41M
-16.20%10.62M
55.40%18.01M
26.24%14.17M
21.53%15.74M
10.52%12.67M
-8.83%11.59M
-45.84%11.22M
237.55%12.96M
--11.46M
--12.71M
--20.72M
--3.84M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
10.41%1.17M
10.38%1.14M
10.45%1.11M
9.62%1.08M
6.88%1.06M
--1.03M
--1.00M
--988.00K
--989.00K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
10.41%1.17M
10.38%1.14M
10.45%1.11M
10.62%1.08M
10.80%1.06M
--1.03M
--1.00M
--979.00K
--954.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--9.00K
--35.00K
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.18M
--218.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
---418.56
---50.36
---118.00
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-70.83%432.00K
-70.27%432.00K
-68.85%446.00K
-9.93%1.51M
-12.21%1.48M
-14.79%1.45M
-85.86%1.43M
-51.95%1.68M
--1.69M
--1.71M
--10.13M
--3.49M
Tổng các khoản nợ
-40.02%11.06M
-25.83%10.84M
-57.03%7.41M
-21.92%11.05M
41.40%18.44M
15.48%14.61M
17.92%17.25M
7.60%14.15M
-9.54%13.04M
-58.98%12.65M
99.71%14.63M
--13.15M
--14.42M
--30.85M
--7.33M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
55.46%141.00M
45.11%131.13M
41.65%125.17M
45.65%120.29M
8.70%90.70M
8.67%90.37M
6.43%88.37M
-1.53%82.59M
-1.97%83.44M
-2.45%83.16M
4.11%83.03M
--83.87M
--85.12M
--85.24M
--79.76M
Lợi nhuận giữ lại
-23.81%-121.70M
-25.96%-118.97M
-20.26%-111.51M
-13.19%-99.92M
-14.43%-98.29M
-14.42%-94.45M
-16.33%-92.73M
-18.22%-88.28M
-23.47%-85.90M
-24.15%-82.55M
-60.46%-79.71M
---74.67M
---69.57M
---66.49M
---49.68M
Vốn dự trữ
55.45%141.00M
45.11%131.13M
41.65%125.17M
45.64%120.28M
8.70%90.70M
8.67%90.37M
6.43%88.37M
-1.53%82.59M
-0.94%83.44M
-1.51%83.16M
5.17%83.03M
--83.87M
--84.23M
--84.43M
--78.95M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-63.21%-630.00K
13.87%-354.00K
8.58%-693.00K
20.42%-530.00K
39.40%-386.00K
43.00%-411.00K
59.49%-758.00K
45.77%-666.00K
21.74%-637.00K
-20.17%-721.00K
-346.54%-1.87M
---1.23M
---814.00K
---600.00K
---419.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
388.50%18.67M
529.33%11.81M
483.71%12.96M
2843.62%19.84M
-1809.51%-6.47M
-245.56%-2.75M
-196.45%-3.38M
-107.17%-722.95K
-102.01%-338.88K
-89.94%1.89M
-88.19%3.50M
--10.08M
--16.87M
--18.78M
--29.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI