tradingkey.logo

Allarity Therapeutics Inc

ALLR

1.005USD

-0.005-0.50%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-91.99%-2.69M
-91.75%-3.21M
8.78%-5.44M
-189.10%-7.22M
56.29%-1.40M
31.64%-1.67M
-35.37%-5.97M
40.68%-2.50M
44.38%-3.20M
43.37%-2.45M
---4.41M
---4.21M
---5.75M
---4.32M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.91%-2.73M
-332.81%-7.45M
-160.63%-11.59M
31.55%-1.63M
-14.65%-3.84M
39.32%-1.72M
11.71%-4.45M
53.36%-2.38M
-8.83%-3.35M
83.12%-2.84M
---5.04M
---5.10M
---3.08M
---16.82M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
450.00%11.00K
-88.89%1.00K
107766.67%9.71M
-88.89%1.00K
-80.00%2.00K
-99.75%9.00K
-18.18%9.00K
-62.50%9.00K
-99.93%10.00K
22187.50%3.57M
--11.00K
--24.00K
--14.03M
--16.00K
Thuế hoãn lại
100.00%0.00
-100.00%0.00
---432.00K
--0.00
---14.00K
135.93%97.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-114.29%-270.00K
---119.00K
--4.00K
---1.23M
---126.00K
Các mục phi tiền mặt khác
84.21%-12.00K
56.55%-116.00K
-122.45%-33.00K
253.57%99.00K
12.64%-76.00K
46.06%-267.00K
137.40%147.00K
-97.41%28.00K
-134.12%-87.00K
-2162.50%-495.00K
---393.00K
--1.08M
--255.00K
--24.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-105.16%-149.00K
12.31%3.91M
-73.79%-3.16M
-419.48%-3.58M
405.60%2.89M
273.58%3.48M
-403.68%-1.82M
70.32%1.12M
122.71%571.00K
-85.84%931.00K
--598.00K
--657.00K
---2.51M
--6.58M
-Thay đổi các khoản phải thu
33.14%-345.00K
17.91%882.00K
-508.33%-73.00K
66.44%-248.00K
-2143.48%-516.00K
-4.96%748.00K
93.81%-12.00K
-435.51%-739.00K
94.95%-23.00K
33.62%787.00K
---194.00K
---138.00K
---455.00K
--589.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-94.14%14.00K
7.53%-356.00K
222.16%215.00K
-53.32%176.00K
4083.33%239.00K
-231.90%-385.00K
-145.71%-176.00K
10.88%377.00K
99.51%-6.00K
-243.21%-116.00K
--385.00K
--340.00K
---1.23M
--81.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-94.95%5.00K
-101.83%-15.00K
-94.42%31.00K
-200.00%-21.00K
621.05%99.00K
155.97%820.00K
1584.85%556.00K
93.91%-7.00K
-104.04%-19.00K
-528.76%-1.47M
--33.00K
---115.00K
--470.00K
---233.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
--207.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-91.99%-2.69M
-91.75%-3.21M
8.78%-5.44M
-189.10%-7.22M
56.29%-1.40M
31.64%-1.67M
-35.37%-5.97M
40.68%-2.50M
44.38%-3.20M
43.37%-2.45M
---4.41M
---4.21M
---5.75M
---4.32M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
--298.00K
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
460.00%18.00K
--0.00
--0.00
---809.00K
---5.00K
Chi phí vốn
----
--298.00K
----
----
----
----
----
----
----
--18.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--298.00K
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
460.00%18.00K
--0.00
--0.00
---809.00K
---5.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
--591.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
---298.00K
----
----
----
100.00%0.00
--591.00K
--0.00
-100.00%0.00
-460.00%-18.00K
--0.00
--0.00
--809.00K
--5.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
707.46%11.14M
711.30%4.24M
-24.53%4.87M
818.29%26.31M
19.17%1.38M
-47.80%522.00K
--6.45M
223.97%2.87M
--1.16M
-94.58%1.00M
--0.00
---2.31M
--0.00
--18.44M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
41.69%-1.34M
--1.34M
-100.10%-1.00K
---350.00K
---2.30M
----
732.91%1.00M
--0.00
--0.00
--0.00
---158.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
27757.50%11.14M
--4.24M
-46.13%5.43M
306.29%27.69M
-96.55%40.00K
--0.00
--10.08M
--6.81M
--1.16M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
--17.25M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
88.76%-562.00K
----
----
--0.00
---5.00M
-9.33%-1.65M
----
--0.00
--0.00
---1.51M
----
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
-100.00%0.00
----
----
----
--523.00K
--1.72M
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
--2.77M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
----
---40.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---2.00K
100.00%0.00
--0.00
---800.00K
----
---1.42M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
707.46%11.14M
711.30%4.24M
-24.53%4.87M
818.29%26.31M
19.17%1.38M
-47.80%522.00K
--6.45M
223.97%2.87M
--1.16M
-94.58%1.00M
--0.00
---2.31M
--0.00
--18.44M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
11666.87%19.53M
1219.73%18.46M
4479.29%19.23M
5.76%312.00K
-91.82%166.00K
-64.55%1.40M
-94.53%420.00K
-97.97%295.00K
-89.62%2.03M
-29.33%3.95M
--7.68M
--14.54M
--19.55M
--5.58M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
5496.58%8.17M
186.78%1.07M
-178.65%-770.00K
15036.80%18.92M
108.42%146.00K
35.68%-1.23M
126.24%979.00K
101.82%125.00K
65.40%-1.73M
-113.72%-1.92M
---3.73M
---6.87M
---5.01M
--13.97M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-273.33%-286.00K
508.43%339.00K
-105.26%-195.00K
29.51%-172.00K
-46.60%165.00K
81.68%-83.00K
-114.03%-95.00K
29.89%-244.00K
575.38%309.00K
-198.03%-453.00K
--677.00K
---348.00K
---65.00K
---152.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
8779.49%27.70M
11666.87%19.53M
1219.73%18.46M
4479.29%19.23M
5.76%312.00K
-91.82%166.00K
-64.55%1.40M
-94.53%420.00K
-97.97%295.00K
-89.62%2.03M
--3.95M
--7.68M
--14.54M
--19.55M
Dòng tiền tự do
----
-109.57%-3.50M
----
----
----
32.14%-1.67M
-35.37%-5.97M
40.68%-2.50M
44.38%-3.20M
42.95%-2.46M
---4.41M
---4.21M
---5.75M
---4.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI