tradingkey.logo

Alight Inc

ALIT

5.144USD

+0.044+0.86%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.74BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-1.97%548.00M
-0.29%680.00M
-0.36%555.00M
-4.10%538.00M
-4.61%559.00M
3911.76%682.00M
-25.73%557.00M
-21.54%561.00M
-19.17%586.00M
-98.03%17.00M
8.70%750.00M
6.40%715.00M
5.22%725.00M
--864.00M
--690.00M
3.86%672.00M
-0.58%689.00M
--647.00M
--693.00M
Doanh thu
-1.97%548.00M
-0.29%680.00M
-0.36%555.00M
-4.10%538.00M
-4.61%559.00M
3911.76%682.00M
-25.73%557.00M
-21.54%561.00M
-19.17%586.00M
-98.03%17.00M
8.70%750.00M
6.40%715.00M
5.22%725.00M
--864.00M
--690.00M
3.86%672.00M
-0.58%689.00M
--647.00M
--693.00M
Chi phí doanh thu
-0.22%452.00M
-0.61%485.00M
-2.36%455.00M
-0.89%444.00M
-4.63%453.00M
1425.00%488.00M
-25.08%466.00M
-22.89%448.00M
-19.08%475.00M
-95.11%32.00M
17.36%622.00M
13.70%581.00M
11.60%587.00M
--655.00M
--530.00M
-1.16%511.00M
-0.94%526.00M
--517.00M
--531.00M
Chi phí hoạt động
-3.17%549.00M
-4.20%593.00M
-2.93%564.00M
-1.95%553.00M
-5.66%567.00M
1775.76%619.00M
-25.13%581.00M
-21.67%564.00M
-15.71%601.00M
-95.96%33.00M
20.68%776.00M
19.21%720.00M
14.26%713.00M
--816.00M
--643.00M
2.20%604.00M
1.46%624.00M
--591.00M
--615.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
4.12%101.00M
8.51%102.00M
3.19%97.00M
7.61%99.00M
4.30%97.00M
64.91%94.00M
-5.05%94.00M
-6.12%92.00M
-3.13%93.00M
-40.63%57.00M
12.50%99.00M
30.67%98.00M
29.73%96.00M
--96.00M
--88.00M
2.74%75.00M
7.25%74.00M
--73.00M
--69.00M
Chi phí hoạt động khác
----
---43.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
87.50%-1.00M
38.10%87.00M
62.50%-9.00M
-400.00%-15.00M
46.67%-8.00M
493.75%63.00M
7.69%-24.00M
40.00%-3.00M
-225.00%-15.00M
-133.33%-16.00M
-155.32%-26.00M
-107.35%-5.00M
-81.54%12.00M
--48.00M
--47.00M
21.43%68.00M
-16.67%65.00M
--56.00M
--78.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-29.03%22.00M
-35.48%20.00M
-44.12%19.00M
0.00%33.00M
-6.06%31.00M
-3.13%31.00M
9.68%34.00M
13.79%33.00M
13.79%33.00M
10.34%32.00M
10.71%31.00M
-52.46%29.00M
-53.23%29.00M
--29.00M
--28.00M
15.09%61.00M
6.90%62.00M
--53.00M
--58.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
92.59%-8.00M
82.58%-23.00M
-1025.00%-37.00M
204.55%46.00M
-86.21%-108.00M
-230.00%-132.00M
128.57%4.00M
-162.86%-44.00M
-1550.00%-58.00M
-149.38%-40.00M
89.93%-14.00M
683.33%70.00M
121.05%4.00M
--81.00M
---139.00M
68.42%-12.00M
52.50%-19.00M
---38.00M
---40.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
1200.00%11.00M
175.00%11.00M
--12.00M
--0.00
0.00%-1.00M
300.00%4.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-200.00%-1.00M
33.33%-2.00M
--6.00M
800.00%7.00M
112.50%1.00M
---3.00M
--0.00
-120.00%-1.00M
-700.00%-8.00M
--5.00M
---1.00M
Thu nhập trước thuế
86.49%-20.00M
157.29%55.00M
1.85%-53.00M
97.50%-2.00M
-38.32%-148.00M
-6.67%-96.00M
16.92%-54.00M
-286.05%-80.00M
-791.67%-107.00M
-192.78%-90.00M
45.83%-65.00M
816.67%43.00M
50.00%-12.00M
--97.00M
---120.00M
80.00%-6.00M
-14.29%-24.00M
---30.00M
---21.00M
Thuế thu nhập
88.89%-3.00M
4.00%26.00M
35.71%-9.00M
125.00%2.00M
-17.39%-27.00M
-43.18%25.00M
30.00%-14.00M
11.11%-8.00M
-2400.00%-23.00M
76.00%44.00M
---20.00M
-350.00%-9.00M
133.33%1.00M
--25.00M
--0.00
60.00%-2.00M
---3.00M
---5.00M
--0.00
Doanh thu sau thuế
85.95%-17.00M
123.97%29.00M
-10.00%-44.00M
94.44%-4.00M
-44.05%-121.00M
9.70%-121.00M
11.11%-40.00M
-238.46%-72.00M
-546.15%-84.00M
-286.11%-134.00M
62.50%-45.00M
1400.00%52.00M
38.10%-13.00M
--72.00M
---120.00M
84.00%-4.00M
0.00%-21.00M
---25.00M
---21.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
85.95%-17.00M
123.97%29.00M
-10.00%-44.00M
94.44%-4.00M
-44.05%-121.00M
9.70%-121.00M
11.11%-40.00M
-238.46%-72.00M
-546.15%-84.00M
-286.11%-134.00M
62.50%-45.00M
1400.00%52.00M
38.10%-13.00M
--72.00M
---120.00M
84.00%-4.00M
0.00%-21.00M
---25.00M
---21.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-260.00%-8.00M
57.14%-21.00M
-400.00%-30.00M
--27.00M
-50.00%5.00M
-172.06%-49.00M
---6.00M
--0.00
--10.00M
--68.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
66.67%-2.00M
-700.00%-8.00M
125.00%2.00M
-600.00%-5.00M
-200.00%-6.00M
---1.00M
38.46%-8.00M
--1.00M
---2.00M
--0.00
---13.00M
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
78.07%-25.00M
104.94%8.00M
-54.17%-74.00M
134.33%23.00M
-67.65%-114.00M
-149.23%-162.00M
-29.73%-48.00M
-231.37%-67.00M
-518.18%-68.00M
-190.28%-65.00M
65.42%-37.00M
1375.00%51.00M
47.62%-11.00M
--72.00M
---107.00M
84.00%-4.00M
0.00%-21.00M
---25.00M
---21.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
78.07%-25.00M
104.94%8.00M
-54.17%-74.00M
134.33%23.00M
-67.65%-114.00M
-149.23%-162.00M
-29.73%-48.00M
-231.37%-67.00M
-518.18%-68.00M
-190.28%-65.00M
65.42%-37.00M
1375.00%51.00M
47.62%-11.00M
--72.00M
---107.00M
84.00%-4.00M
0.00%-21.00M
---25.00M
---21.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
77.72%-0.05
104.70%0.02
-41.90%-0.14
130.82%0.04
-47.62%-0.21
-131.12%-0.33
-20.45%-0.10
-222.68%-0.14
-493.06%-0.14
-186.50%-0.14
66.85%-0.08
1398.25%0.11
46.52%-0.02
--0.16
---0.24
83.99%-0.01
0.00%-0.05
---0.05
---0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
77.72%-0.05
104.70%0.02
-41.90%-0.14
130.82%0.04
-47.62%-0.21
-131.12%-0.33
-20.45%-0.10
-222.68%-0.14
-493.06%-0.14
-186.50%-0.14
66.85%-0.08
1398.25%0.11
46.52%-0.02
--0.16
---0.24
83.99%-0.01
0.00%-0.05
---0.05
---0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.04
--0.04
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI