tradingkey.logo

Alight Inc

ALIT

5.114USD

+0.014+0.28%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.72BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-12.89%223.00M
-4.19%343.00M
8.70%300.00M
-32.47%183.00M
7.11%256.00M
43.20%358.00M
-9.21%276.00M
-0.37%271.00M
-26.69%239.00M
-32.80%250.00M
-60.47%304.00M
-40.87%272.00M
--326.00M
--372.00M
--769.00M
--460.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-12.89%223.00M
-4.19%343.00M
8.70%300.00M
-32.47%183.00M
7.11%256.00M
43.20%358.00M
-9.21%276.00M
-0.37%271.00M
-26.69%239.00M
-32.80%250.00M
-60.47%304.00M
-40.87%272.00M
--326.00M
--372.00M
--769.00M
--460.00M
Các khoản phải thu
7.84%495.00M
-30.43%560.00M
-31.70%487.00M
-40.17%423.00M
-37.80%459.00M
-2.66%805.00M
12.82%713.00M
12.94%707.00M
15.13%738.00M
24.74%827.00M
17.04%632.00M
20.85%626.00M
--641.00M
--663.00M
--540.00M
--518.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
7.84%495.00M
-30.43%560.00M
-31.70%487.00M
-40.17%423.00M
-37.80%459.00M
-2.66%805.00M
12.82%713.00M
12.94%707.00M
15.13%738.00M
24.74%827.00M
17.04%632.00M
20.85%626.00M
--641.00M
--663.00M
--540.00M
--518.00M
Chi phí trả trước
6.98%46.00M
-11.11%56.00M
-12.99%67.00M
-20.37%43.00M
-30.65%43.00M
-7.35%63.00M
20.31%77.00M
12.50%54.00M
3.33%62.00M
3.03%68.00M
-1.54%64.00M
-12.73%48.00M
--60.00M
--66.00M
--65.00M
--55.00M
Tài sản ngắn hạn khác
-16.76%298.00M
-80.13%308.00M
-76.60%347.00M
-77.13%333.00M
-76.71%358.00M
-7.24%1.55B
-1.53%1.48B
-2.35%1.46B
-9.91%1.54B
22.15%1.67B
-2.21%1.51B
36.41%1.49B
--1.71B
--1.37B
--1.54B
--1.09B
Tổng tài sản ngắn hạn
-70.64%1.06B
-54.36%1.27B
-52.88%1.20B
38.38%3.44B
40.41%3.62B
-1.42%2.78B
1.72%2.55B
2.09%2.49B
-5.74%2.58B
14.05%2.82B
-14.00%2.51B
14.63%2.44B
--2.73B
--2.47B
--2.91B
--2.13B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-0.90%439.00M
-0.23%438.00M
3.00%446.00M
2.06%446.00M
4.73%443.00M
8.13%439.00M
12.76%433.00M
14.70%437.00M
16.53%423.00M
14.04%406.00M
5.79%384.00M
-18.42%381.00M
--363.00M
--356.00M
--363.00M
--467.00M
-Tài sản cố định
----
13.23%736.00M
----
----
----
--650.00M
----
----
----
----
----
----
----
--387.00M
--377.00M
--727.00M
-Khấu hao lũy kế
----
41.23%298.00M
----
----
----
--211.00M
----
----
----
----
----
----
----
--31.00M
--14.00M
--260.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.49%6.00B
-14.51%6.07B
-16.09%6.14B
-16.05%6.21B
-15.99%6.28B
-6.01%7.10B
-3.13%7.31B
-3.11%7.39B
-3.16%7.47B
-3.29%7.55B
2.58%7.55B
96.47%7.63B
--7.72B
--7.81B
--7.36B
--3.88B
Tài sản dài hạn khác
12.92%402.00M
-9.38%406.00M
9.56%470.00M
-16.36%358.00M
-15.04%356.00M
3.23%448.00M
-1.61%429.00M
6.20%428.00M
10.26%419.00M
35.20%434.00M
51.92%436.00M
37.54%403.00M
--380.00M
--321.00M
--287.00M
--293.00M
Tổng tài sản dài hạn
-3.47%6.85B
-13.49%6.93B
-13.78%7.07B
-15.14%7.03B
-14.91%7.10B
-4.91%8.01B
-2.35%8.20B
-1.86%8.28B
-1.73%8.34B
-1.17%8.42B
4.40%8.40B
80.67%8.44B
--8.49B
--8.52B
--8.04B
--4.67B
Tổng tài sản
-26.14%7.91B
-24.01%8.19B
-23.05%8.27B
-2.78%10.47B
-1.86%10.71B
-4.03%10.78B
-1.41%10.75B
-0.97%10.77B
-2.71%10.92B
2.25%11.23B
-0.49%10.90B
60.02%10.88B
--11.22B
--10.99B
--10.96B
--6.80B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
15.44%456.00M
-74.74%385.00M
-68.38%456.00M
-75.09%351.00M
-74.06%395.00M
-5.28%1.52B
1.62%1.44B
-2.22%1.41B
-14.25%1.52B
10.05%1.61B
-8.63%1.42B
28.89%1.44B
--1.78B
--1.46B
--1.55B
--1.12B
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-12.77%41.00M
22.22%44.00M
10.26%43.00M
627.08%349.00M
-6.00%47.00M
-35.71%36.00M
-31.58%39.00M
-17.24%48.00M
-24.24%50.00M
-13.85%56.00M
-19.72%57.00M
-10.77%58.00M
--66.00M
--65.00M
--71.00M
--65.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-4.55%21.00M
72.73%19.00M
28.57%18.00M
-13.04%20.00M
-12.00%22.00M
-56.00%11.00M
-46.15%14.00M
-14.81%23.00M
-3.85%25.00M
-7.41%25.00M
-7.14%26.00M
-3.57%27.00M
--26.00M
--27.00M
--28.00M
--28.00M
Nợ phải trả hoãn lại
4.60%91.00M
-38.51%91.00M
-46.72%73.00M
-41.96%83.00M
-37.86%87.00M
4.96%148.00M
7.87%137.00M
23.28%143.00M
-9.09%140.00M
-4.73%141.00M
3.25%127.00M
-2.52%116.00M
--154.00M
--148.00M
--123.00M
--119.00M
Nợ ngắn hạn khác
13.49%547.00M
-71.53%476.00M
-66.50%529.00M
-72.04%434.00M
-71.02%482.00M
-4.46%1.67B
2.13%1.58B
-0.32%1.55B
-13.83%1.66B
8.70%1.75B
-7.76%1.55B
25.87%1.56B
--1.93B
--1.61B
--1.68B
--1.24B
Tổng nợ ngắn hạn
-61.00%901.00M
-59.21%892.00M
-55.57%926.00M
24.30%2.52B
7.99%2.31B
-6.86%2.19B
1.86%2.08B
1.00%2.02B
-9.36%2.14B
10.49%2.35B
-4.75%2.05B
18.50%2.00B
--2.36B
--2.13B
--2.15B
--1.69B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-27.34%2.05B
-27.61%2.06B
-27.67%2.06B
-12.45%2.51B
-2.15%2.82B
-1.90%2.84B
-1.72%2.85B
-1.78%2.87B
-1.54%2.89B
-2.49%2.90B
-2.22%2.90B
-30.06%2.92B
--2.93B
--2.97B
--2.97B
--4.17B
-Nợ dài hạn
-27.62%2.00B
-27.77%2.00B
-27.74%2.01B
-11.96%2.45B
-1.04%2.76B
-0.82%2.77B
-0.89%2.78B
-0.89%2.78B
-0.96%2.79B
-1.34%2.79B
-1.34%2.80B
-30.38%2.81B
--2.82B
--2.83B
--2.84B
--4.04B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-14.52%53.00M
-21.13%56.00M
-25.32%59.00M
-28.57%60.00M
-34.74%62.00M
-31.07%71.00M
-24.04%79.00M
-24.32%84.00M
-15.93%95.00M
-25.90%103.00M
-21.21%104.00M
-20.71%111.00M
--113.00M
--139.00M
--132.00M
--140.00M
Nợ phải trả hoãn lại
-13.33%39.00M
-51.22%40.00M
-51.76%41.00M
-51.14%43.00M
-53.13%45.00M
-11.83%82.00M
-7.61%85.00M
-10.20%88.00M
77.78%96.00M
69.09%93.00M
70.37%92.00M
71.93%98.00M
--54.00M
--55.00M
--54.00M
--57.00M
Nợ dài hạn khác
-32.04%666.00M
-10.57%871.00M
4.71%890.00M
2.99%897.00M
12.00%980.00M
18.06%974.00M
11.55%850.00M
8.74%871.00M
1.16%875.00M
-7.92%825.00M
-31.78%762.00M
308.67%801.00M
--865.00M
--896.00M
--1.12B
--196.00M
Tổng nợ dài hạn
-28.30%2.78B
-22.45%2.99B
-19.98%3.02B
-8.28%3.48B
1.71%3.88B
1.45%3.85B
1.07%3.77B
0.40%3.79B
-1.70%3.81B
-3.48%3.80B
-9.63%3.73B
-14.43%3.78B
--3.88B
--3.94B
--4.13B
--4.42B
Tổng các khoản nợ
-40.51%3.68B
-35.76%3.88B
-32.64%3.94B
3.06%6.00B
3.97%6.19B
-1.72%6.04B
1.35%5.86B
0.61%5.82B
-4.60%5.95B
1.42%6.15B
-7.96%5.78B
-5.31%5.78B
--6.24B
--6.06B
--6.28B
--6.11B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.02%5.11B
3.94%5.14B
6.76%5.15B
8.44%5.13B
9.02%5.11B
9.57%4.95B
10.47%4.82B
9.82%4.73B
9.91%4.69B
6.76%4.51B
8.50%4.37B
--4.31B
--4.27B
--4.23B
--4.02B
----
Lợi nhuận giữ lại
-11.02%-685.00M
-31.21%-660.00M
-95.89%-668.00M
-102.73%-594.00M
-173.01%-617.00M
-218.35%-503.00M
-266.67%-341.00M
-423.21%-293.00M
-111.21%-226.00M
-64.58%-158.00M
44.64%-93.00M
63.16%-56.00M
---107.00M
---96.00M
---168.00M
---152.00M
Vốn dự trữ
0.02%5.11B
3.94%5.14B
6.76%5.15B
8.45%5.13B
9.02%5.11B
9.57%4.95B
10.47%4.82B
9.81%4.73B
9.91%4.69B
6.76%4.51B
8.50%4.37B
--4.31B
--4.27B
--4.23B
--4.02B
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
359.62%239.00M
321.15%219.00M
298.08%207.00M
407.69%132.00M
136.36%52.00M
333.33%52.00M
333.33%52.00M
--26.00M
--22.00M
--12.00M
--12.00M
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-48.00%39.00M
-33.80%47.00M
-50.00%48.00M
-35.00%65.00M
-7.41%75.00M
-25.26%71.00M
10.34%96.00M
63.93%100.00M
84.09%81.00M
1087.50%95.00M
3000.00%87.00M
654.55%61.00M
--44.00M
--8.00M
---3.00M
---11.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-55.56%4.00M
-98.57%4.00M
-98.91%4.00M
-99.09%4.00M
-97.97%9.00M
-56.92%280.00M
-52.84%366.00M
-43.65%439.00M
-43.08%444.00M
-17.51%650.00M
-5.94%776.00M
--779.00M
--780.00M
--788.00M
--825.00M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-6.52%4.23B
-9.05%4.31B
-11.57%4.33B
-9.63%4.48B
-8.84%4.53B
-6.82%4.74B
-4.53%4.89B
-2.77%4.95B
-0.34%4.97B
3.27%5.09B
9.53%5.12B
637.34%5.09B
--4.98B
--4.93B
--4.68B
--691.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI