Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-alit
/
Alight Inc
ALIT
5.135
USD
+0.035
+0.69%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.73B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Alight Inc
5.135
+0.035
+0.69%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.00%
73.00M
-12.59%
118.00M
-120.22%
-18.00M
-107.78%
-7.00M
38.89%
100.00M
58.82%
135.00M
7.23%
89.00M
-9.09%
90.00M
278.95%
72.00M
32.81%
85.00M
1285.71%
83.00M
--
99.00M
--
19.00M
--
64.00M
--
-7.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
85.34%
-17.00M
117.06%
29.00M
4.35%
-44.00M
87.50%
-9.00M
-56.76%
-116.00M
-157.58%
-170.00M
-2.22%
-46.00M
-238.46%
-72.00M
-469.23%
-74.00M
-191.67%
-66.00M
62.50%
-45.00M
--
52.00M
--
-13.00M
--
72.00M
--
-120.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-7.34%
101.00M
-59.84%
102.00M
-7.62%
97.00M
-17.92%
87.00M
4.81%
109.00M
149.02%
254.00M
6.06%
105.00M
8.16%
106.00M
8.33%
104.00M
6.25%
102.00M
12.50%
99.00M
--
98.00M
--
96.00M
--
96.00M
--
88.00M
Thuế hoãn lại
86.67%
-4.00M
243.59%
56.00M
-212.50%
-36.00M
-280.00%
-9.00M
-328.57%
-30.00M
-221.88%
-39.00M
700.00%
32.00M
150.00%
5.00M
--
-7.00M
--
32.00M
--
4.00M
--
-10.00M
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-50.00%
2.00M
700.00%
6.00M
-133.33%
-2.00M
-87.50%
1.00M
-20.00%
4.00M
--
-1.00M
131.58%
6.00M
166.67%
8.00M
-44.44%
5.00M
100.00%
0.00
-120.00%
-19.00M
--
3.00M
--
9.00M
--
-10.00M
--
95.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-155.17%
-16.00M
-5.88%
-72.00M
-166.67%
-48.00M
-133.33%
-14.00M
211.54%
29.00M
5.56%
-68.00M
--
-18.00M
-400.00%
-6.00M
70.45%
-26.00M
12.20%
-72.00M
100.00%
0.00
--
2.00M
--
-88.00M
--
-82.00M
--
-112.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-31.25%
33.00M
51.35%
-18.00M
-118.92%
-81.00M
55.56%
14.00M
20.00%
48.00M
41.27%
-37.00M
-19.35%
-37.00M
280.00%
9.00M
208.11%
40.00M
-950.00%
-63.00M
-40.91%
-31.00M
--
-5.00M
--
-37.00M
--
-6.00M
--
-22.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
4.76%
-60.00M
81.82%
20.00M
82.98%
86.00M
-33.33%
-12.00M
46.15%
-63.00M
-85.14%
11.00M
0.00%
47.00M
-127.27%
-9.00M
-42.68%
-117.00M
76.19%
74.00M
235.71%
47.00M
--
33.00M
--
-82.00M
--
42.00M
--
14.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-27.00%
73.00M
-12.59%
118.00M
-120.22%
-18.00M
-107.78%
-7.00M
38.89%
100.00M
58.82%
135.00M
7.23%
89.00M
-9.09%
90.00M
278.95%
72.00M
32.81%
85.00M
1285.71%
83.00M
--
99.00M
--
19.00M
--
64.00M
--
-7.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-19.44%
29.00M
-21.21%
26.00M
-26.32%
28.00M
-29.55%
31.00M
-20.00%
36.00M
0.00%
33.00M
5.56%
38.00M
15.79%
44.00M
9.76%
45.00M
3.13%
33.00M
33.33%
36.00M
--
38.00M
--
41.00M
--
32.00M
--
27.00M
Chi phí vốn
-19.44%
29.00M
-21.21%
26.00M
-26.32%
28.00M
-29.55%
31.00M
-20.00%
36.00M
0.00%
33.00M
5.56%
38.00M
15.79%
44.00M
9.76%
45.00M
3.13%
33.00M
33.33%
36.00M
--
38.00M
--
41.00M
--
32.00M
--
27.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-19.44%
29.00M
-21.21%
26.00M
-26.32%
28.00M
-29.55%
31.00M
-20.00%
36.00M
0.00%
33.00M
5.56%
38.00M
15.79%
44.00M
9.76%
45.00M
3.13%
33.00M
33.33%
36.00M
--
38.00M
--
41.00M
--
32.00M
--
27.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
-4.00M
--
972.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
78.20%
-87.00M
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-399.00M
--
-1.39B
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
19.44%
-29.00M
6.25%
-30.00M
2584.21%
944.00M
29.55%
-31.00M
20.00%
-36.00M
73.33%
-32.00M
-5.56%
-38.00M
-15.79%
-44.00M
-9.76%
-45.00M
72.16%
-120.00M
97.47%
-36.00M
--
-38.00M
--
-41.00M
--
-431.00M
--
-1.42B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-137.84%
-176.00M
-217.24%
-68.00M
-5500.00%
-784.00M
-47.83%
-170.00M
53.75%
-74.00M
-54.33%
58.00M
17.65%
-14.00M
68.14%
-115.00M
-152.46%
-160.00M
156.44%
127.00M
-100.65%
-17.00M
--
-361.00M
--
305.00M
--
-225.00M
--
2.63B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
33.33%
-10.00M
21.43%
-11.00M
-7440.00%
-754.00M
7.69%
-12.00M
-15.38%
-15.00M
17.65%
-14.00M
9.09%
-10.00M
48.00%
-13.00M
7.14%
-13.00M
-6.25%
-17.00M
-102.15%
-11.00M
--
-25.00M
--
-14.00M
--
-16.00M
--
512.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-20.00M
--
-12.00M
-188.46%
-75.00M
-1900.00%
-80.00M
100.00%
0.00
--
0.00
-116.67%
-26.00M
--
-4.00M
--
-10.00M
--
0.00
--
-12.00M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
21.00M
--
21.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-111.86%
-125.00M
-133.33%
-24.00M
104.55%
45.00M
20.41%
-78.00M
56.93%
-59.00M
-50.00%
72.00M
266.67%
22.00M
70.83%
-98.00M
-142.95%
-137.00M
168.90%
144.00M
-99.72%
6.00M
--
-336.00M
--
319.00M
--
-209.00M
--
2.11B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-137.84%
-176.00M
-217.24%
-68.00M
-5500.00%
-784.00M
-47.83%
-170.00M
53.75%
-74.00M
-54.33%
58.00M
17.65%
-14.00M
68.14%
-115.00M
-152.46%
-160.00M
156.44%
127.00M
-100.65%
-17.00M
--
-361.00M
--
305.00M
--
-225.00M
--
2.63B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-66.91%
582.00M
9.78%
1.75B
3.33%
1.61B
7.44%
1.75B
0.00%
1.76B
-3.80%
1.59B
-3.94%
1.56B
-15.88%
1.63B
6.48%
1.76B
-55.33%
1.66B
56.95%
1.63B
--
1.93B
--
1.65B
--
3.71B
--
1.04B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1000.00%
-132.00M
-87.80%
20.00M
315.15%
137.00M
-107.81%
-133.00M
90.98%
-12.00M
62.38%
164.00M
3.13%
33.00M
79.15%
-64.00M
-147.33%
-133.00M
117.26%
101.00M
-97.34%
32.00M
--
-307.00M
--
281.00M
--
-585.00M
--
1.20B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
125.00%
1.00M
-120.00%
-1.00M
--
-2.00M
-66.67%
3.00M
-300.00%
-4.00M
171.43%
5.00M
100.00%
0.00
28.57%
9.00M
-50.00%
2.00M
--
-7.00M
--
-2.00M
--
7.00M
--
4.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-74.24%
450.00M
0.68%
1.77B
9.78%
1.75B
3.33%
1.61B
7.44%
1.75B
0.00%
1.76B
-3.80%
1.59B
-3.94%
1.56B
-15.88%
1.63B
-43.75%
1.76B
-25.88%
1.66B
--
1.63B
--
1.93B
--
3.13B
--
2.24B
Dòng tiền tự do
-31.25%
44.00M
-9.80%
92.00M
-190.20%
-46.00M
-182.61%
-38.00M
137.04%
64.00M
96.15%
102.00M
8.51%
51.00M
-24.59%
46.00M
222.73%
27.00M
62.50%
52.00M
238.24%
47.00M
--
61.00M
--
-22.00M
--
32.00M
--
-34.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký