tradingkey.logo

Alchemy Investments Acquisition Corp 1

ALCY

11.500USD

+0.020+0.17%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
52.12MVốn hóa
20.58P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Chi phí hoạt động
145.04%401.44K
163.44%591.24K
-9.43%158.15K
7.09%279.19K
74028.96%163.82K
--224.43K
--174.63K
--260.70K
--221.00
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Chi phí hoạt động khác
145.04%401.44K
163.44%591.24K
-9.43%158.15K
7.09%279.19K
74028.96%163.82K
--224.43K
--174.63K
--260.70K
--221.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-145.04%-401.44K
-163.44%-591.24K
9.43%-158.15K
-7.09%-279.19K
-74028.96%-163.82K
---224.43K
---174.63K
---260.70K
---221.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-92.10%124.41K
-57.10%679.59K
5.14%1.61M
93.09%1.59M
--1.57M
--1.58M
--1.53M
--824.19K
----
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--28.25K
--27.97K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
3.02%3.78K
12.84%3.54K
-25.99%4.29K
-80.42%1.48K
--3.67K
--3.14K
--5.79K
--7.55K
----
----
Thu nhập trước thuế
-121.32%-301.50K
-95.31%63.92K
6.87%1.46M
130.06%1.31M
639841.63%1.41M
--1.36M
--1.36M
--571.04K
---221.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-121.32%-301.50K
-95.31%63.92K
6.87%1.46M
130.06%1.31M
639841.63%1.41M
--1.36M
--1.36M
--571.04K
---221.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-121.32%-301.50K
-95.31%63.92K
6.87%1.46M
130.06%1.31M
639841.63%1.41M
--1.36M
--1.36M
--571.04K
---221.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-121.32%-301.50K
-95.31%63.92K
6.87%1.46M
130.06%1.31M
639841.63%1.41M
--1.36M
--1.36M
--571.04K
---221.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-121.32%-301.50K
-95.31%63.92K
6.87%1.46M
130.06%1.31M
639841.63%1.41M
--1.36M
--1.36M
--571.04K
---221.00
--0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-170.44%-0.07
-91.98%0.01
6.87%0.10
49.40%0.09
472300.00%0.09
--0.09
--0.09
--0.06
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-170.44%-0.07
-91.98%0.01
6.87%0.10
49.40%0.09
472300.00%0.09
--0.09
--0.09
--0.06
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI