tradingkey.logo

Alchemy Investments Acquisition Corp 1

ALCY
11.880USD
+0.120+1.02%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
49.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Alchemy Investments Acquisition Corp 1 tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Alchemy Investments Acquisition Corp 1.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Chi phí hoạt động
170.69%428.11K
14.99%321.05K
145.04%401.44K
163.44%591.24K
-9.43%158.15K
7.09%279.19K
74028.96%163.82K
--224.43K
--174.63K
--260.70K
--221.00
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Chi phí hoạt động khác
170.69%428.11K
14.99%321.05K
145.04%401.44K
163.44%591.24K
-9.43%158.15K
7.09%279.19K
74028.96%163.82K
--224.43K
--174.63K
--260.70K
--221.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-170.69%-428.11K
-14.99%-321.05K
-145.04%-401.44K
-163.44%-591.24K
9.43%-158.15K
-7.09%-279.19K
-74028.96%-163.82K
---224.43K
---174.63K
---260.70K
---221.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-92.56%119.78K
-92.08%126.03K
-92.10%124.41K
-57.10%679.59K
5.14%1.61M
93.09%1.59M
--1.57M
--1.58M
--1.53M
--824.19K
----
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--35.08K
--28.25K
--28.25K
--27.97K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-64.69%1.51K
103.65%3.01K
3.02%3.78K
12.84%3.54K
-25.99%4.29K
-80.42%1.48K
--3.67K
--3.14K
--5.79K
--7.55K
----
----
Thu nhập trước thuế
-123.48%-341.90K
-116.77%-220.26K
-121.32%-301.50K
-95.31%63.92K
6.87%1.46M
130.06%1.31M
639841.63%1.41M
--1.36M
--1.36M
--571.04K
---221.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-123.48%-341.90K
-116.77%-220.26K
-121.32%-301.50K
-95.31%63.92K
6.87%1.46M
130.06%1.31M
639841.63%1.41M
--1.36M
--1.36M
--571.04K
---221.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-123.48%-341.90K
-116.77%-220.26K
-121.32%-301.50K
-95.31%63.92K
6.87%1.46M
130.06%1.31M
639841.63%1.41M
--1.36M
--1.36M
--571.04K
---221.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-123.48%-341.90K
-116.77%-220.26K
-121.32%-301.50K
-95.31%63.92K
6.87%1.46M
130.06%1.31M
639841.63%1.41M
--1.36M
--1.36M
--571.04K
---221.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-123.48%-341.90K
-116.77%-220.26K
-121.32%-301.50K
-95.31%63.92K
6.87%1.46M
130.06%1.31M
639841.63%1.41M
--1.36M
--1.36M
--571.04K
---221.00
--0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-178.74%-0.08
-155.38%-0.05
-170.44%-0.07
-91.98%0.01
6.87%0.10
49.40%0.09
472300.00%0.09
--0.09
--0.09
--0.06
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-178.74%-0.08
-155.38%-0.05
-170.44%-0.07
-91.98%0.01
6.87%0.10
49.40%0.09
472300.00%0.09
--0.09
--0.09
--0.06
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI