Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-alcy
/
Alchemy Investments Acquisition Corp 1
ALCY
11.500
USD
+0.020
+0.17%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.500
USD
+11.500
Sau giờ giao dịch (ET)
52.12M
Vốn hóa
20.58
P/E TTM
Alchemy Investments Acquisition Corp 1
11.500
+0.020
+0.17%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
172.42%
352.00K
-41.51%
181.17K
-19.93%
339.64K
-24.37%
572.40K
2603.72%
129.21K
--
309.74K
--
424.17K
--
756.79K
--
4.78K
--
0.00
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
172.42%
352.00K
-41.51%
181.17K
-19.93%
339.64K
-24.37%
572.40K
2603.72%
129.21K
--
309.74K
--
424.17K
--
756.79K
--
4.78K
--
0.00
--
--
Chi phí trả trước
-55.42%
107.05K
-64.37%
65.45K
-39.10%
125.26K
-1.39%
189.63K
--
240.10K
--
183.67K
--
205.70K
--
192.30K
--
--
--
0.00
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
769.82K
Tổng tài sản ngắn hạn
24.30%
459.05K
-50.02%
246.62K
-26.19%
464.90K
-19.71%
762.02K
7627.77%
369.31K
--
493.41K
-18.18%
629.87K
--
949.10K
--
4.78K
--
0.00
--
769.82K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
15.70K
--
57.73K
--
100.21K
--
142.70K
--
--
--
0.00
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-98.93%
15.70K
-95.25%
57.73K
--
100.21K
--
142.70K
--
1.46M
--
1.22M
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-90.15%
12.04M
-90.18%
11.85M
5.25%
125.44M
5.22%
123.83M
8267.41%
122.25M
9828.22%
120.72M
--
119.18M
--
117.69M
--
1.46M
--
1.22M
--
--
Tổng tài sản
-89.81%
12.50M
-90.02%
12.10M
5.09%
125.90M
5.02%
124.59M
8265.33%
122.62M
9868.80%
121.22M
15463.49%
119.81M
--
118.64M
--
1.47M
--
1.22M
--
769.82K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
56.22K
--
27.97K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.00K
--
--
--
--
Chi phí trích trước
277.66%
635.08K
359.60%
549.29K
104.10%
167.47K
49.33%
148.69K
-82.92%
168.16K
-85.03%
119.52K
-82.41%
82.05K
--
99.57K
--
984.30K
--
798.20K
--
466.52K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
1.13M
--
530.00K
--
530.00K
--
530.00K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
435.52K
--
376.50K
--
262.05K
-Nợ ngắn hạn
--
1.13M
--
530.00K
--
530.00K
--
530.00K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
435.52K
--
376.50K
--
262.05K
Nợ ngắn hạn khác
--
56.22K
--
27.97K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.00K
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
204.23%
2.53M
118.63%
1.83M
68.94%
1.34M
50.45%
1.49M
-41.68%
831.00K
-28.75%
836.98K
9.07%
794.63K
--
987.51K
--
1.42M
--
1.17M
--
728.57K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%
5.17M
0.00%
5.17M
0.00%
5.17M
0.00%
5.17M
--
5.17M
--
5.17M
--
5.17M
--
5.17M
--
--
--
0.00
--
--
Tổng nợ dài hạn
0.00%
5.17M
0.00%
5.17M
0.00%
5.17M
0.00%
5.17M
--
5.17M
--
5.17M
--
5.17M
--
5.17M
--
--
--
0.00
--
--
Tổng các khoản nợ
28.26%
7.70M
16.52%
7.00M
9.18%
6.52M
8.08%
6.66M
321.53%
6.01M
411.79%
6.01M
719.36%
5.97M
--
6.16M
--
1.42M
--
1.17M
--
728.57K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-90.23%
11.94M
-90.33%
11.66M
5.34%
125.34M
5.35%
123.73M
244177.79%
122.14M
241029.82%
120.56M
237861.67%
118.98M
--
117.45M
--
50.00K
--
50.00K
--
50.00K
Lợi nhuận giữ lại
-29.40%
-7.14M
-22.52%
-6.57M
-15.82%
-5.95M
-16.66%
-5.80M
-61446.51%
-5.52M
-61170.69%
-5.36M
-58641.60%
-5.14M
--
-4.97M
--
-8.97K
--
-8.75K
--
-8.75K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
49.71K
--
49.71K
--
49.60K
Tổng vốn chủ sở hữu
-95.89%
4.79M
-95.58%
5.09M
4.87%
119.39M
4.85%
117.93M
284132.02%
116.62M
279181.76%
115.20M
275878.05%
113.84M
--
112.48M
--
41.03K
--
41.25K
--
41.25K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký