tradingkey.logo

Alchemy Investments Acquisition Corp 1

ALCY

11.500USD

+0.020+0.17%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
52.12MVốn hóa
20.58P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-137.73%-429.18K
-38.48%-158.46K
30.02%-232.76K
79.37%-86.81K
-3877.59%-180.53K
---114.43K
---332.62K
---420.91K
--4.78K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-121.32%-301.50K
-95.31%63.92K
6.87%1.46M
130.06%1.31M
639841.63%1.41M
--1.36M
--1.36M
--571.04K
---221.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
83.95%-3.27K
327.84%457.20K
51.83%-78.89K
3917.96%190.90K
-507.58%-20.38K
--106.86K
---163.79K
---5.00K
--5.00K
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
-188.83%-41.60K
-7.28%59.82K
121.23%64.37K
--66.17K
---14.40K
--64.51K
--29.09K
----
----
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---60.00K
---90.00K
----
----
----
----
----
---5.00K
--5.00K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-137.73%-429.18K
-38.48%-158.46K
30.02%-232.76K
79.37%-86.81K
-3877.59%-180.53K
---114.43K
---332.62K
---420.91K
--4.78K
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--114.36M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
--114.36M
----
--0.00
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--600.00K
---114.36M
--0.00
--530.00K
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--600.00K
--0.00
--0.00
--530.00K
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---114.36M
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--600.00K
---114.36M
--0.00
--530.00K
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-41.51%181.17K
-19.93%339.64K
-24.37%572.40K
--129.21K
--309.74K
--424.17K
--756.79K
----
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
194.62%170.82K
-38.48%-158.46K
30.02%-232.76K
205.29%443.19K
-3877.59%-180.53K
---114.43K
---332.62K
---420.91K
--4.78K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
172.42%352.00K
-41.51%181.17K
-19.93%339.64K
--572.40K
2603.72%129.21K
--309.74K
--424.17K
----
--4.78K
--0.00
Dòng tiền tự do
----
-38.48%-158.46K
----
----
----
---114.43K
----
----
----
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI