tradingkey.logo

Astera Labs Inc

ALAB

131.100USD

-5.630-4.12%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.62BVốn hóa
522.29P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
144.33%159.44M
179.32%141.10M
206.23%113.09M
619.03%76.85M
269.44%65.26M
--50.51M
--36.93M
--10.69M
--17.66M
Doanh thu
144.33%159.44M
179.32%141.10M
206.23%113.09M
619.03%76.85M
269.44%65.26M
--50.51M
--36.93M
--10.69M
--17.66M
Chi phí doanh thu
171.62%40.03M
218.98%36.65M
185.72%25.21M
655.71%17.00M
9.94%14.74M
--11.49M
--8.82M
--2.25M
--13.41M
Chi phí hoạt động
-0.05%148.16M
239.69%140.95M
213.54%121.98M
257.57%101.20M
305.09%148.22M
--41.49M
--38.91M
--28.30M
--36.59M
Chi phí R&D
20.53%64.55M
187.60%56.52M
145.61%50.66M
124.46%40.09M
250.81%53.56M
--19.65M
--20.63M
--17.86M
--15.27M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
83.22%1.13M
66.67%1.00M
112.25%849.00K
79.25%717.00K
53.50%614.00K
--600.00K
--400.00K
--400.00K
--400.00K
Lợi nhuận hoạt động
113.60%11.29M
-98.40%144.00K
-349.97%-8.90M
-38.23%-24.35M
-338.35%-82.97M
--9.02M
---1.98M
---17.61M
---18.93M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
308.46%10.43M
530.70%10.56M
532.95%10.91M
560.06%10.26M
60.03%2.55M
--1.67M
--1.72M
--1.56M
--1.60M
Thu nhập trước thuế
127.01%21.72M
0.07%10.70M
896.84%2.02M
12.30%-14.08M
-363.98%-80.41M
--10.69M
---253.00K
---16.06M
---17.33M
Thuế thu nhập
-180.29%-10.10M
-285.87%-14.01M
234.69%9.61M
-265.66%-6.54M
10129.27%12.58M
---3.63M
--2.87M
--3.95M
--123.00K
Doanh thu sau thuế
134.22%31.82M
72.52%24.71M
-143.05%-7.59M
62.28%-7.55M
-432.80%-93.00M
--14.32M
---3.12M
---20.00M
---17.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
134.22%31.82M
72.52%24.71M
-143.05%-7.59M
62.28%-7.55M
-432.80%-93.00M
--14.32M
---3.12M
---20.00M
---17.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
134.22%31.82M
72.52%24.71M
-143.05%-7.59M
62.28%-7.55M
-432.80%-93.00M
--14.32M
---3.12M
---20.00M
---17.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
134.22%31.82M
72.52%24.71M
-143.05%-7.59M
62.28%-7.55M
-432.80%-93.00M
--14.32M
---3.12M
---20.00M
---17.45M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
111.01%0.19
64.34%0.15
-136.43%-0.05
62.93%-0.05
-1446.75%-1.77
--0.09
---0.02
---0.13
---0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
110.09%0.18
64.34%0.15
-136.43%-0.05
62.93%-0.05
-1446.75%-1.77
--0.09
---0.02
---0.13
---0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI