tradingkey.logo

Astera Labs Inc

ALAB
169.970USD
+1.140+0.68%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.71BVốn hóa
130.09P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Astera Labs Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Astera Labs Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
103.89%230.57M
149.74%191.93M
144.33%159.44M
179.32%141.10M
206.23%113.09M
619.03%76.85M
269.44%65.26M
--50.51M
--36.93M
--10.69M
--17.66M
Doanh thu
103.89%230.57M
149.74%191.93M
144.33%159.44M
179.32%141.10M
206.23%113.09M
619.03%76.85M
269.44%65.26M
--50.51M
--36.93M
--10.69M
--17.66M
Chi phí doanh thu
117.24%54.76M
172.78%46.36M
171.62%40.03M
218.98%36.65M
185.72%25.21M
655.71%17.00M
9.94%14.74M
--11.49M
--8.82M
--2.25M
--13.41M
Chi phí hoạt động
43.60%175.17M
50.35%152.15M
-0.05%148.16M
239.69%140.95M
213.54%121.98M
257.57%101.20M
305.09%148.22M
--41.49M
--38.91M
--28.30M
--36.59M
Chi phí R&D
55.80%78.93M
66.44%66.72M
20.53%64.55M
187.60%56.52M
145.61%50.66M
124.46%40.09M
250.81%53.56M
--19.65M
--20.63M
--17.86M
--15.27M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
76.68%1.50M
95.26%1.40M
83.22%1.13M
66.67%1.00M
112.25%849.00K
79.25%717.00K
53.50%614.00K
--600.00K
--400.00K
--400.00K
--400.00K
Lợi nhuận hoạt động
722.82%55.41M
263.36%39.77M
113.60%11.29M
-98.40%144.00K
-349.97%-8.90M
-38.23%-24.35M
-338.35%-82.97M
--9.02M
---1.98M
---17.61M
---18.93M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
4.99%11.46M
6.05%10.88M
308.46%10.43M
530.70%10.56M
532.95%10.91M
560.06%10.26M
60.03%2.55M
--1.67M
--1.72M
--1.56M
--1.60M
Thu nhập trước thuế
3216.57%66.86M
459.72%50.66M
127.01%21.72M
0.07%10.70M
896.84%2.02M
12.30%-14.08M
-363.98%-80.41M
--10.69M
---253.00K
---16.06M
---17.33M
Thuế thu nhập
-352.39%-24.25M
91.43%-560.00K
-180.29%-10.10M
-285.87%-14.01M
234.69%9.61M
-265.66%-6.54M
10129.27%12.58M
---3.63M
--2.87M
--3.95M
--123.00K
Doanh thu sau thuế
1299.97%91.11M
778.76%51.22M
134.22%31.82M
72.52%24.71M
-143.05%-7.59M
62.28%-7.55M
-432.80%-93.00M
--14.32M
---3.12M
---20.00M
---17.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1299.97%91.11M
778.76%51.22M
134.22%31.82M
72.52%24.71M
-143.05%-7.59M
62.28%-7.55M
-432.80%-93.00M
--14.32M
---3.12M
---20.00M
---17.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
1299.97%91.11M
778.76%51.22M
134.22%31.82M
72.52%24.71M
-143.05%-7.59M
62.28%-7.55M
-432.80%-93.00M
--14.32M
---3.12M
---20.00M
---17.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
1299.97%91.11M
778.76%51.22M
134.22%31.82M
72.52%24.71M
-143.05%-7.59M
62.28%-7.55M
-432.80%-93.00M
--14.32M
---3.12M
---20.00M
---17.45M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1223.85%0.54
736.82%0.31
111.01%0.19
64.34%0.15
-136.43%-0.05
62.93%-0.05
-1446.75%-1.77
--0.09
---0.02
---0.13
---0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1141.76%0.50
691.51%0.29
110.09%0.18
64.34%0.15
-136.43%-0.05
62.93%-0.05
-1446.75%-1.77
--0.09
---0.02
---0.13
---0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI