Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-alab
/
Astera Labs Inc
ALAB
206.710
USD
-23.400
-10.17%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
34.36B
Vốn hóa
343.03
P/E TTM
Astera Labs Inc
206.710
-23.400
-10.17%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
149.74%
191.93M
144.33%
159.44M
179.32%
141.10M
206.23%
113.09M
619.03%
76.85M
269.44%
65.26M
--
50.51M
--
36.93M
--
10.69M
--
17.66M
Doanh thu
149.74%
191.93M
144.33%
159.44M
179.32%
141.10M
206.23%
113.09M
619.03%
76.85M
269.44%
65.26M
--
50.51M
--
36.93M
--
10.69M
--
17.66M
Chi phí doanh thu
172.78%
46.36M
171.62%
40.03M
218.98%
36.65M
185.72%
25.21M
655.71%
17.00M
9.94%
14.74M
--
11.49M
--
8.82M
--
2.25M
--
13.41M
Chi phí hoạt động
50.35%
152.15M
-0.05%
148.16M
239.69%
140.95M
213.54%
121.98M
257.57%
101.20M
305.09%
148.22M
--
41.49M
--
38.91M
--
28.30M
--
36.59M
Chi phí R&D
66.44%
66.72M
20.53%
64.55M
187.60%
56.52M
145.61%
50.66M
124.46%
40.09M
250.81%
53.56M
--
19.65M
--
20.63M
--
17.86M
--
15.27M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
95.26%
1.40M
83.22%
1.13M
66.67%
1.00M
112.25%
849.00K
79.25%
717.00K
53.50%
614.00K
--
600.00K
--
400.00K
--
400.00K
--
400.00K
Lợi nhuận hoạt động
263.36%
39.77M
113.60%
11.29M
-98.40%
144.00K
-349.97%
-8.90M
-38.23%
-24.35M
-338.35%
-82.97M
--
9.02M
--
-1.98M
--
-17.61M
--
-18.93M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
6.05%
10.88M
308.46%
10.43M
530.70%
10.56M
532.95%
10.91M
560.06%
10.26M
60.03%
2.55M
--
1.67M
--
1.72M
--
1.56M
--
1.60M
Thu nhập trước thuế
459.72%
50.66M
127.01%
21.72M
0.07%
10.70M
896.84%
2.02M
12.30%
-14.08M
-363.98%
-80.41M
--
10.69M
--
-253.00K
--
-16.06M
--
-17.33M
Thuế thu nhập
91.43%
-560.00K
-180.29%
-10.10M
-285.87%
-14.01M
234.69%
9.61M
-265.66%
-6.54M
10129.27%
12.58M
--
-3.63M
--
2.87M
--
3.95M
--
123.00K
Doanh thu sau thuế
778.76%
51.22M
134.22%
31.82M
72.52%
24.71M
-143.05%
-7.59M
62.28%
-7.55M
-432.80%
-93.00M
--
14.32M
--
-3.12M
--
-20.00M
--
-17.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
778.76%
51.22M
134.22%
31.82M
72.52%
24.71M
-143.05%
-7.59M
62.28%
-7.55M
-432.80%
-93.00M
--
14.32M
--
-3.12M
--
-20.00M
--
-17.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
778.76%
51.22M
134.22%
31.82M
72.52%
24.71M
-143.05%
-7.59M
62.28%
-7.55M
-432.80%
-93.00M
--
14.32M
--
-3.12M
--
-20.00M
--
-17.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
778.76%
51.22M
134.22%
31.82M
72.52%
24.71M
-143.05%
-7.59M
62.28%
-7.55M
-432.80%
-93.00M
--
14.32M
--
-3.12M
--
-20.00M
--
-17.45M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
736.82%
0.31
111.01%
0.19
64.34%
0.15
-136.43%
-0.05
62.93%
-0.05
-1446.75%
-1.77
--
0.09
--
-0.02
--
-0.13
--
-0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
691.51%
0.29
110.09%
0.18
64.34%
0.15
-136.43%
-0.05
62.93%
-0.05
-1446.75%
-1.77
--
0.09
--
-0.02
--
-0.13
--
-0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký