tradingkey.logo

Astera Labs Inc

ALAB

206.830USD

-23.280-10.12%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
34.38BVốn hóa
343.23P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
354.05%135.37M
187.62%10.50M
175.73%39.70M
19114.37%63.51M
229.84%29.81M
195.63%3.65M
--14.40M
---334.00K
---22.96M
---3.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
778.76%51.22M
134.22%31.82M
72.52%24.71M
-143.05%-7.59M
62.28%-7.55M
-432.80%-93.00M
--14.32M
---3.12M
---20.00M
---17.45M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
94.14%1.39M
83.22%1.13M
80.37%974.00K
77.62%849.00K
76.60%717.00K
71.99%614.00K
--540.00K
--478.00K
--406.00K
--357.00K
Các mục phi tiền mặt khác
163.45%2.40M
-605.47%-2.50M
-1125.42%-3.07M
-483.59%-2.69M
462.35%911.00K
-94.85%494.00K
--299.00K
--701.00K
--162.00K
--9.59M
Thay đổi trong vốn lưu động
711.79%44.88M
-2698.97%-62.39M
-666.14%-31.14M
2591.45%27.41M
-18.36%-7.34M
-232.13%-2.23M
---4.06M
---1.10M
---6.20M
--1.69M
-Thay đổi các khoản phải thu
930.15%45.46M
-267.70%-30.97M
-251.19%-13.43M
79.74%-3.16M
-369.36%-5.48M
-219.49%-8.42M
--8.88M
---15.57M
--2.03M
--7.05M
-Thay đổi hàng tồn kho
-11028.57%-7.79M
-15.03%-6.79M
-192.42%-18.02M
704.76%4.70M
-107.64%-70.00K
-1388.21%-5.90M
---6.16M
---777.00K
--916.00K
--458.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-45.75%-3.98M
-443.70%-14.49M
-1506.60%-8.03M
189.84%398.00K
-530.60%-2.73M
-548.66%-2.67M
---500.00K
---443.00K
--634.00K
---411.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
354.05%135.37M
187.62%10.50M
175.73%39.70M
19114.37%63.51M
229.84%29.81M
195.63%3.65M
--14.40M
---334.00K
---22.96M
---3.82M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
252.79%2.02M
32.56%4.54M
1427.99%15.45M
2168.61%16.70M
-330.26%-1.32M
679.95%3.42M
--1.01M
--736.00K
--575.00K
--439.00K
Chi phí vốn
--2.02M
32.56%4.54M
1427.99%15.45M
2168.61%16.70M
----
679.95%3.42M
--1.01M
--736.00K
--575.00K
--439.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
252.79%2.02M
32.56%4.54M
1427.99%15.45M
2168.61%16.70M
-330.26%-1.32M
679.95%3.42M
--1.01M
--736.00K
--575.00K
--439.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
79.70%-61.67M
172.43%599.00K
-1405.47%-74.57M
-517.15%-342.72M
-3219.37%-303.80M
-102.31%-827.00K
---4.95M
---55.53M
--9.74M
--35.74M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
---1.41M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
78.94%-63.69M
7.32%-3.94M
-1432.98%-91.43M
-538.75%-359.42M
-3400.64%-302.47M
-112.04%-4.25M
---5.96M
---56.27M
--9.16M
--35.30M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
302.18%4.74M
-99.94%386.00K
633.62%5.65M
47.83%952.00K
-1885.59%-2.34M
2101764.52%651.58M
---1.06M
--644.00K
---118.00K
--31.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
-100.00%0.00
-407.62%-1.07M
--0.00
--0.00
--672.20M
---210.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
574.79%4.74M
-69.05%386.00K
1382.78%6.72M
27.10%952.00K
694.92%702.00K
3922.58%1.25M
--453.00K
--749.00K
---118.00K
--31.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---3.04M
---21.87M
---1.30M
---105.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
302.18%4.74M
-99.94%386.00K
633.62%5.65M
47.83%952.00K
-1885.59%-2.34M
2101764.52%651.58M
---1.06M
--644.00K
---118.00K
--31.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-87.50%86.99M
77.49%80.04M
234.33%126.12M
349.48%421.08M
546.93%696.08M
-40.73%45.10M
--37.72M
--93.68M
--107.60M
--76.09M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
127.79%76.41M
-98.93%6.95M
-724.63%-46.07M
-427.10%-294.96M
-1876.15%-275.00M
1966.01%650.98M
--7.38M
---55.96M
---13.92M
--31.51M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-61.19%163.40M
-87.50%86.99M
77.49%80.04M
234.33%126.12M
349.48%421.08M
546.93%696.08M
--45.10M
--37.72M
--93.68M
--107.60M
Dòng tiền tự do
347.26%133.34M
2516.23%5.96M
81.17%24.25M
4474.86%46.81M
226.66%29.81M
105.35%228.00K
--13.39M
---1.07M
---23.54M
---4.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI