tradingkey.logo

Astera Labs Inc

ALAB

206.710USD

-23.400-10.17%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
34.36BVốn hóa
343.03P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
28.17%1.07B
15.39%924.73M
--914.30M
--886.80M
--831.00M
--801.39M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-61.45%162.33M
-87.58%86.43M
--79.55M
--126.12M
--421.08M
--696.08M
-Đầu tư ngắn hạn
120.23%902.76M
696.00%838.29M
--834.75M
--760.68M
--409.92M
--105.31M
Các khoản phải thu
9.38%24.32M
316.41%69.78M
--38.81M
--25.39M
--22.23M
--16.76M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
9.38%24.32M
316.41%69.78M
--38.81M
--25.39M
--22.23M
--16.76M
Hàng tồn kho
105.10%58.60M
72.68%51.06M
--43.22M
--24.41M
--28.57M
--29.57M
Chi phí trả trước
235.27%31.67M
413.72%30.26M
--16.65M
--8.99M
--9.45M
--5.89M
Tài sản ngắn hạn khác
--1.08M
-100.00%0.00
----
----
----
--835.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
32.48%1.18B
25.91%1.08B
--1.01B
--945.59M
--891.25M
--854.44M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
184.47%62.08M
420.70%39.47M
--35.65M
--35.14M
--21.82M
--7.58M
-Tài sản cố định
168.99%69.48M
327.00%46.43M
--41.48M
--40.00M
--25.83M
--10.87M
-Khấu hao lũy kế
84.76%7.41M
111.30%6.96M
--5.83M
--4.86M
--4.01M
--3.29M
Tài sản dài hạn khác
1067.09%28.58M
-100.00%0.00
--5.88M
--2.34M
--2.45M
--2.88M
Tổng tài sản dài hạn
273.54%90.66M
338.53%45.88M
--41.53M
--37.48M
--24.27M
--10.46M
Tổng tài sản
38.87%1.27B
29.69%1.12B
--1.05B
--983.07M
--915.51M
--864.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Chi phí trích trước
58.01%74.81M
50.26%47.77M
--58.34M
--69.49M
--47.34M
--31.79M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
66.03%106.38M
69.52%77.28M
--86.54M
--88.04M
--64.07M
--45.59M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
373.47%29.31M
-72.92%2.85M
--3.17M
--5.41M
--6.19M
--10.53M
Tổng nợ dài hạn
373.47%29.31M
-72.92%2.85M
--3.17M
--5.41M
--6.19M
--10.53M
Tổng các khoản nợ
93.12%135.69M
42.79%80.13M
--89.71M
--93.45M
--70.26M
--56.12M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
17.46%1.26B
18.43%1.22B
--1.17B
--1.12B
--1.07B
--1.03B
Lợi nhuận giữ lại
44.33%-125.76M
18.96%-176.98M
---208.80M
---233.51M
---225.92M
---218.37M
Vốn dự trữ
17.46%1.26B
18.43%1.22B
--1.17B
--1.12B
--1.07B
--1.03B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
916.48%2.87M
3537.29%2.03M
--426.00K
--4.43M
---352.00K
---59.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
34.36%1.14B
28.78%1.04B
--964.80M
--889.61M
--845.25M
--808.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI