Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-alab
/
Astera Labs Inc
ALAB
131.100
USD
-5.630
-4.12%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
21.62B
Vốn hóa
522.29
P/E TTM
Astera Labs Inc
131.100
-5.630
-4.12%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
15.39%
924.73M
--
914.30M
--
886.80M
--
831.00M
--
801.39M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-87.58%
86.43M
--
79.55M
--
126.12M
--
421.08M
--
696.08M
-Đầu tư ngắn hạn
696.00%
838.29M
--
834.75M
--
760.68M
--
409.92M
--
105.31M
Các khoản phải thu
316.41%
69.78M
--
38.81M
--
25.39M
--
22.23M
--
16.76M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
316.41%
69.78M
--
38.81M
--
25.39M
--
22.23M
--
16.76M
Hàng tồn kho
72.68%
51.06M
--
43.22M
--
24.41M
--
28.57M
--
29.57M
Chi phí trả trước
413.72%
30.26M
--
16.65M
--
8.99M
--
9.45M
--
5.89M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
835.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
25.91%
1.08B
--
1.01B
--
945.59M
--
891.25M
--
854.44M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
420.70%
39.47M
--
35.65M
--
35.14M
--
21.82M
--
7.58M
-Tài sản cố định
327.00%
46.43M
--
41.48M
--
40.00M
--
25.83M
--
10.87M
-Khấu hao lũy kế
111.30%
6.96M
--
5.83M
--
4.86M
--
4.01M
--
3.29M
Tài sản dài hạn khác
-100.00%
0.00
--
5.88M
--
2.34M
--
2.45M
--
2.88M
Tổng tài sản dài hạn
338.53%
45.88M
--
41.53M
--
37.48M
--
24.27M
--
10.46M
Tổng tài sản
29.69%
1.12B
--
1.05B
--
983.07M
--
915.51M
--
864.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
50.26%
47.77M
--
58.34M
--
69.49M
--
47.34M
--
31.79M
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
69.52%
77.28M
--
86.54M
--
88.04M
--
64.07M
--
45.59M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
-72.92%
2.85M
--
3.17M
--
5.41M
--
6.19M
--
10.53M
Tổng nợ dài hạn
-72.92%
2.85M
--
3.17M
--
5.41M
--
6.19M
--
10.53M
Tổng các khoản nợ
42.79%
80.13M
--
89.71M
--
93.45M
--
70.26M
--
56.12M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
18.43%
1.22B
--
1.17B
--
1.12B
--
1.07B
--
1.03B
Lợi nhuận giữ lại
18.96%
-176.98M
--
-208.80M
--
-233.51M
--
-225.92M
--
-218.37M
Vốn dự trữ
18.43%
1.22B
--
1.17B
--
1.12B
--
1.07B
--
1.03B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
3537.29%
2.03M
--
426.00K
--
4.43M
--
-352.00K
--
-59.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
28.78%
1.04B
--
964.80M
--
889.61M
--
845.25M
--
808.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký