tradingkey.logo

Airship AI Holdings Inc

AISP

5.160USD

+0.200+4.03%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
164.32MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-47.96%5.50M
-23.77%3.21M
20.27%2.87M
131.08%6.40M
259.87%10.58M
165.08%4.21M
-55.97%2.38M
--2.77M
--2.94M
--1.59M
--5.42M
Doanh thu
-48.04%5.50M
--3.21M
41.46%2.87M
134.50%6.40M
259.87%10.58M
----
--2.03M
--2.73M
--2.94M
--1.57M
----
Chi phí doanh thu
-58.88%3.27M
-21.98%1.97M
-8.71%714.27K
72.78%1.89M
272.34%7.95M
153.76%2.52M
-35.04%782.43K
--1.10M
--2.13M
--993.77K
--1.20M
Chi phí hoạt động
-39.74%7.22M
-2.76%4.70M
26.04%4.46M
-7.34%5.42M
158.09%11.98M
42.10%4.83M
-6.29%3.53M
--5.85M
--4.64M
--3.40M
--3.77M
Chi phí R&D
3.45%719.38K
-52.52%333.02K
55.89%1.07M
5.65%702.77K
3.16%695.37K
-20.56%701.41K
-19.22%688.80K
--665.20K
--674.08K
--882.91K
--852.67K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
4381.25%83.40K
1187.07%47.87K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-49.97%1.86K
-96.07%3.72K
-97.49%3.72K
--156.01K
--3.72K
--94.56K
--148.29K
Lợi nhuận hoạt động
-22.23%-1.71M
-138.82%-1.49M
-38.01%-1.59M
131.65%976.32K
17.60%-1.40M
65.55%-624.48K
-169.99%-1.15M
---3.08M
---1.70M
---1.81M
--1.64M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
-92.86%2.15K
--0.00
----
----
--30.04K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--415.95K
244.69%133.82K
2923.46%421.50K
528.44%31.82K
----
736.57%38.83K
--13.94K
--5.06K
--71.55K
--4.64K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
183.02%25.34M
-309.33%-48.31M
10128.62%7.92M
--17.95M
---30.53M
1913.26%23.08M
---78.96K
----
--0.00
--1.15M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-90.83%36.57K
104.11%16.37K
-714.09%-39.29K
100.00%0.00
360.87%398.85K
---398.58K
---4.83K
---4.94K
--86.54K
--0.00
Thu nhập trước thuế
174.17%23.71M
-319.56%-50.18M
472.85%6.21M
694.92%18.46M
-1766.89%-31.96M
3776.98%22.85M
-201.70%-1.67M
---3.10M
---1.71M
---621.52K
--1.64M
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--10.00K
--0.00
Doanh thu sau thuế
174.17%23.71M
-319.56%-50.18M
472.85%6.21M
694.92%18.46M
-1766.89%-31.96M
3718.75%22.85M
-201.70%-1.67M
---3.10M
---1.71M
---631.52K
--1.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
174.17%23.71M
-319.56%-50.18M
472.85%6.21M
694.92%18.46M
-1766.89%-31.96M
3718.75%22.85M
-201.70%-1.67M
---3.10M
---1.71M
---631.52K
--1.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
174.17%23.71M
-319.56%-50.18M
472.85%6.21M
694.92%18.46M
-1766.89%-31.96M
3718.75%22.85M
-201.70%-1.67M
---3.10M
---1.71M
---631.52K
--1.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
174.17%23.71M
-319.56%-50.18M
472.85%6.21M
694.92%18.46M
-1766.89%-31.96M
3718.75%22.85M
-201.70%-1.67M
---3.10M
---1.71M
---631.52K
--1.64M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
154.18%0.75
-282.02%-1.82
444.39%0.25
684.44%0.80
-1738.81%-1.38
3719.22%1.00
-201.70%-0.07
---0.14
---0.08
---0.03
--0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
144.25%0.61
-282.02%-1.82
339.95%0.18
548.30%0.61
-1738.81%-1.38
3719.22%1.00
-201.70%-0.07
---0.14
---0.08
---0.03
--0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI