tradingkey.logo

Airship AI Holdings Inc

AISP
3.116USD
+0.116+3.86%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
99.75MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Airship AI Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Airship AI Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-58.94%1.18M
-66.46%2.15M
-47.96%5.50M
-23.77%3.21M
20.27%2.87M
131.08%6.40M
259.87%10.58M
165.08%4.21M
-55.97%2.38M
--2.77M
--2.94M
--1.59M
--5.42M
Doanh thu
-59.04%1.17M
-67.12%2.10M
-48.04%5.50M
--3.21M
41.46%2.87M
134.50%6.40M
259.87%10.58M
----
--2.03M
--2.73M
--2.94M
--1.57M
----
Chi phí doanh thu
-19.69%573.61K
-67.58%614.37K
-58.88%3.27M
-21.98%1.97M
-8.71%714.27K
72.78%1.89M
272.34%7.95M
153.76%2.52M
-35.04%782.43K
--1.10M
--2.13M
--993.77K
--1.20M
Chi phí hoạt động
-9.22%4.04M
-23.15%4.17M
-39.74%7.22M
-2.76%4.70M
26.04%4.46M
-7.34%5.42M
158.09%11.98M
42.10%4.83M
-6.29%3.53M
--5.85M
--4.64M
--3.40M
--3.77M
Chi phí R&D
-29.85%753.23K
----
3.45%719.38K
-52.52%333.02K
55.89%1.07M
5.65%702.77K
3.16%695.37K
-20.56%701.41K
-19.22%688.80K
--665.20K
--674.08K
--882.91K
--852.67K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
--96.61K
4381.25%83.40K
1187.07%47.87K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-49.97%1.86K
-96.07%3.72K
-97.49%3.72K
--156.01K
--3.72K
--94.56K
--148.29K
Lợi nhuận hoạt động
-80.59%-2.87M
-307.09%-2.02M
-22.23%-1.71M
-138.82%-1.49M
-38.01%-1.59M
131.65%976.32K
17.60%-1.40M
65.55%-624.48K
-169.99%-1.15M
---3.08M
---1.70M
---1.81M
--1.64M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
-92.86%2.15K
--0.00
----
----
--30.04K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-139.26%-52.54K
----
----
--415.95K
244.69%133.82K
2923.46%421.50K
528.44%31.82K
----
736.57%38.83K
--13.94K
--5.06K
--71.55K
--4.64K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
16.48%9.22M
-221.45%-21.80M
183.02%25.34M
-309.33%-48.31M
10128.62%7.92M
--17.95M
---30.53M
1913.26%23.08M
---78.96K
----
--0.00
--1.15M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
-90.83%36.57K
104.11%16.37K
-714.09%-39.29K
100.00%0.00
360.87%398.85K
---398.58K
---4.83K
---4.94K
--86.54K
--0.00
Thu nhập trước thuế
3.15%6.41M
-228.68%-23.76M
174.17%23.71M
-319.56%-50.18M
472.85%6.21M
694.92%18.46M
-1766.89%-31.96M
3776.98%22.85M
-201.70%-1.67M
---3.10M
---1.71M
---621.52K
--1.64M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--10.00K
--0.00
Doanh thu sau thuế
3.15%6.41M
-228.68%-23.76M
174.17%23.71M
-319.56%-50.18M
472.85%6.21M
694.92%18.46M
-1766.89%-31.96M
3718.75%22.85M
-201.70%-1.67M
---3.10M
---1.71M
---631.52K
--1.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.15%6.41M
-228.68%-23.76M
174.17%23.71M
-319.56%-50.18M
472.85%6.21M
694.92%18.46M
-1766.89%-31.96M
3718.75%22.85M
-201.70%-1.67M
---3.10M
---1.71M
---631.52K
--1.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
3.15%6.41M
-228.68%-23.76M
174.17%23.71M
-319.56%-50.18M
472.85%6.21M
694.92%18.46M
-1766.89%-31.96M
3718.75%22.85M
-201.70%-1.67M
---3.10M
---1.71M
---631.52K
--1.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
3.15%6.41M
-228.68%-23.76M
174.17%23.71M
-319.56%-50.18M
472.85%6.21M
694.92%18.46M
-1766.89%-31.96M
3718.75%22.85M
-201.70%-1.67M
---3.10M
---1.71M
---631.52K
--1.64M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-20.32%0.20
-193.75%-0.75
154.18%0.75
-282.02%-1.82
444.39%0.25
684.44%0.80
-1738.81%-1.38
3719.22%1.00
-201.70%-0.07
---0.14
---0.08
---0.03
--0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-12.89%0.15
-222.21%-0.75
144.25%0.61
-282.02%-1.82
339.95%0.18
548.30%0.61
-1738.81%-1.38
3719.22%1.00
-201.70%-0.07
---0.14
---0.08
---0.03
--0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI