tradingkey.logo

Airship AI Holdings Inc

AISP
3.000USD
+0.150+5.26%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
96.04MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Airship AI Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-132.13%-583.60K
25.73%-1.82M
-23.76%-2.10M
-174.43%-2.11M
85.81%-251.42K
-1131.93%-2.45M
-71.20%-1.70M
65.41%-767.29K
-628.38%-1.77M
--237.59K
---990.11K
---2.22M
--335.27K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.15%6.41M
-228.68%-23.76M
174.17%23.71M
-319.56%-50.18M
472.85%6.21M
694.92%18.46M
-1766.89%-31.96M
3718.75%22.85M
-201.97%-1.67M
---3.10M
---1.71M
---631.52K
--1.63M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1.51%83.40K
-45.01%47.87K
-84.99%23.82K
-54.62%70.80K
-60.81%82.15K
-7.95%87.04K
7.06%158.75K
--156.01K
--209.63K
--94.56K
--148.29K
Các mục phi tiền mặt khác
-77.34%98.33K
-86.58%96.61K
-100.00%0.00
--1.04M
649.59%433.97K
372.83%720.08K
--158.79K
100.00%0.00
-1849.68%-78.96K
--152.29K
--0.00
---4.51K
--4.51K
Thay đổi trong vốn lưu động
103.57%1.78M
91.83%-328.44K
-58.98%-972.72K
-96.71%-1.04M
210.20%872.88K
-540.75%-4.02M
-262.85%-611.87K
70.57%-531.23K
46.87%-792.12K
--912.03K
--375.73K
---1.81M
---1.49M
-Thay đổi các khoản phải thu
-43.49%1.31M
112.98%225.22K
-2702.15%-1.56M
89.99%-104.89K
3507.62%2.32M
-203.51%-1.74M
96.61%-55.52K
-326.91%-1.05M
-74.60%64.26K
--1.68M
---1.64M
--461.83K
--253.03K
-Thay đổi chi phí trả trước
-84.59%18.66K
83.51%17.22K
-2559.10%-49.43K
-6391.00%-132.03K
89157.35%121.12K
3017.61%9.38K
536.96%2.01K
-111.48%-2.03K
78.65%-136.00
--301.00
---460.00
--17.72K
---637.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--5.43K
-100.00%0.00
-114.40%-10.53K
109.79%25.00K
--0.00
--1.90K
--73.10K
---255.43K
----
--0.00
--0.00
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
180.78%605.37K
451.01%1.32M
23.05%-712.92K
-431.78%-721.55K
16.84%-749.44K
-159.63%-375.76K
-191.62%-926.46K
116.88%217.48K
28.94%-901.18K
--630.17K
--1.01M
---1.29M
---1.27M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-132.13%-583.60K
25.73%-1.82M
-23.76%-2.10M
-174.43%-2.11M
85.81%-251.42K
-1131.93%-2.45M
-71.20%-1.70M
65.41%-767.29K
-628.38%-1.77M
--237.59K
---990.11K
---2.22M
--335.27K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.50%32.99K
-172.33%-684.93K
-269.62%-497.40K
105.43%7.00M
18811.58%6.54M
-47.68%946.97K
-66.12%293.25K
143.25%3.41M
-46.55%34.58K
--1.81M
--865.53K
--1.40M
--64.70K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-25.16%600.00K
-103.32%-15.42K
--709.93K
--865.53K
--801.76K
--464.70K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
--7.29M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-32.95%32.99K
-90.05%14.62K
--43.20K
--44.33K
--49.20K
--146.97K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
--450.00
-79.74%59.40K
--7.41M
--800.00
--0.00
--293.25K
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
-187.50%-700.00K
---600.00K
-116.02%-450.00K
-1700.00%-800.00K
-27.27%800.00K
----
368.30%2.81M
112.50%50.00K
--1.10M
----
--600.00K
---400.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.50%32.99K
-172.33%-684.93K
-269.62%-497.40K
105.43%7.00M
18811.58%6.54M
-47.68%946.97K
-66.12%293.25K
143.25%3.41M
-46.55%34.58K
--1.81M
--865.53K
--1.40M
--64.70K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
2681.16%6.31M
410.61%8.81M
265.34%11.41M
1250.76%6.52M
-89.98%226.75K
891.68%1.73M
946.30%3.12M
-57.80%482.37K
204.89%2.26M
--174.03K
--298.61K
--1.14M
--742.18K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-108.76%-550.61K
-67.16%-2.51M
-86.09%-2.60M
85.43%4.90M
453.21%6.29M
-171.77%-1.50M
-1022.61%-1.40M
412.91%2.64M
-544.26%-1.78M
--2.09M
---124.58K
---844.34K
--400.77K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-328.74%-7.41K
100.00%0.00
100.81%354.00
-86.09%5.75K
--3.24K
98.37%-458.00
-5557.39%-43.55K
--41.31K
--0.00
---28.02K
--798.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-11.66%5.76M
2681.16%6.31M
410.61%8.81M
265.34%11.41M
1250.76%6.52M
-89.98%226.75K
891.68%1.73M
946.30%3.12M
-57.80%482.37K
--2.26M
--174.03K
--298.61K
--1.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI