tradingkey.logo

Airship AI Holdings Inc

AISP
3.058USD
+0.058+1.94%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
97.90MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Airship AI Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-11.66%5.76M
2681.16%6.31M
410.61%8.81M
265.34%11.41M
1250.76%6.52M
-89.98%226.75K
--1.73M
--3.12M
--482.37K
--2.26M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-11.66%5.76M
2681.16%6.31M
410.61%8.81M
265.34%11.41M
1250.76%6.52M
-89.98%226.75K
--1.73M
--3.12M
--482.37K
--2.26M
Các khoản phải thu
11.18%1.25M
-25.87%2.56M
62.34%2.78M
-25.93%1.23M
84.47%1.12M
414.88%3.45M
--1.71M
--1.66M
--608.17K
--670.02K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
11.18%1.25M
-25.66%2.56M
63.26%2.78M
-25.60%1.23M
86.69%1.12M
417.16%3.44M
--1.70M
--1.65M
--600.94K
--665.20K
Chi phí trả trước
-91.58%31.43K
-89.87%50.09K
311.49%67.31K
-98.04%17.88K
2186.63%373.50K
2953.56%494.62K
--16.36K
--913.03K
--16.33K
--16.20K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-12.19%7.03M
113.70%8.91M
237.42%11.66M
122.35%12.66M
623.75%8.01M
41.44%4.17M
--3.46M
--5.69M
--1.11M
--2.95M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.35%908.03K
5.52%1.01M
7.66%1.10M
-20.30%882.02K
2846.98%929.89K
109.41%953.71K
--1.02M
--1.11M
--31.55K
--455.44K
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
--1.18M
--100.37K
--645.64K
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
--72.54K
--68.82K
--190.20K
Tài sản dài hạn khác
3.28%160.53K
-11.03%160.53K
-8.02%165.96K
-8.98%165.96K
-39.15%155.43K
--180.43K
--180.43K
--182.33K
--255.43K
----
Tổng tài sản dài hạn
-1.54%1.07M
2.89%1.17M
5.31%1.27M
-18.70%1.05M
278.18%1.09M
149.02%1.13M
--1.20M
--1.29M
--286.99K
--455.44K
Tổng tài sản
-10.92%8.10M
90.01%10.08M
177.42%12.93M
96.31%13.71M
552.60%9.10M
55.83%5.31M
--4.66M
--6.98M
--1.39M
--3.40M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-60.00%700.00K
-25.71%1.30M
0.00%1.75M
50.00%2.55M
--1.75M
--1.75M
--1.75M
--1.70M
Chi phí trích trước
-62.44%45.82K
-69.81%48.73K
-64.15%60.55K
-74.24%51.65K
8.23%121.98K
326.90%161.41K
--168.90K
--200.53K
--112.70K
--37.81K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
-24.82%1.79M
34.84%2.68M
--4.20M
--2.83M
--2.39M
--1.98M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
-24.82%1.79M
34.84%2.68M
--4.20M
--2.83M
--2.39M
--1.98M
Nợ phải trả hoãn lại
39.86%4.65M
22.08%4.63M
-21.20%2.95M
-19.21%3.24M
-18.05%3.33M
-5.56%3.79M
--3.74M
--4.01M
--4.06M
--4.02M
Nợ ngắn hạn khác
-8.35%4.65M
-27.01%4.63M
-33.57%3.65M
-21.19%4.54M
-12.62%5.08M
10.97%6.34M
--5.49M
--5.76M
--5.81M
--5.72M
Tổng nợ ngắn hạn
-31.53%5.47M
-49.57%5.49M
-53.03%6.30M
-52.35%5.65M
-10.58%7.98M
28.17%10.88M
--13.40M
--11.87M
--8.93M
--8.49M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-24.92%539.38K
-18.25%650.75K
-12.88%758.38K
-32.34%638.52K
--718.39K
--795.99K
--870.49K
--943.70K
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-24.92%539.38K
-18.25%650.75K
-12.88%758.38K
-32.34%638.52K
--718.39K
--795.99K
--870.49K
--943.70K
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
-23.32%2.75M
-44.13%2.17M
-41.26%2.53M
-40.51%2.95M
-23.62%3.59M
-31.18%3.88M
--4.30M
--4.96M
--4.69M
--5.64M
Nợ dài hạn khác
216.75%42.18M
135.36%50.82M
-23.55%29.39M
461.50%60.44M
183.69%13.32M
283.07%21.59M
--38.44M
--10.76M
--4.69M
--5.64M
Tổng nợ dài hạn
204.38%42.72M
129.90%51.47M
-23.31%30.15M
421.69%61.08M
199.00%14.03M
297.19%22.39M
--39.31M
--11.71M
--4.69M
--5.64M
Tổng các khoản nợ
118.85%48.18M
71.20%56.96M
-30.87%36.44M
183.05%66.73M
61.65%22.02M
135.51%33.27M
--52.71M
--23.58M
--13.62M
--14.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
140.63%28.51M
832.29%28.12M
1880.88%27.73M
960966.33%21.92M
158.58%11.85M
-31.06%3.02M
--1.40M
--2.28K
--4.58M
--4.38M
Lợi nhuận giữ lại
-176.92%-68.58M
-142.07%-74.99M
-3.63%-51.23M
-351.94%-74.94M
-47.44%-24.77M
-104.76%-30.98M
---49.44M
---16.58M
---16.80M
---15.13M
Vốn dự trữ
140.66%28.51M
832.92%28.12M
1883.94%27.73M
--21.92M
161.06%11.85M
-30.40%3.01M
--1.40M
--0.00
--4.54M
--4.33M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-213.52%-10.88K
-184.49%-10.88K
-13.69%-10.88K
72.91%-3.47K
71.90%-3.47K
-112.26%-3.82K
---9.57K
---12.81K
---12.35K
--31.20K
Tổng vốn chủ sở hữu
-210.21%-40.08M
-67.63%-46.88M
51.07%-23.51M
-219.56%-53.02M
-5.68%-12.92M
-160.81%-27.97M
---48.05M
---16.59M
---12.23M
---10.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI