Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aisp
/
Airship AI Holdings Inc
AISP
5.157
USD
+0.197
+3.97%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
164.23M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Airship AI Holdings Inc
5.157
+0.197
+3.97%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
410.61%
8.81M
265.34%
11.41M
1250.76%
6.52M
-89.98%
226.75K
--
1.73M
--
3.12M
--
482.37K
--
2.26M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
410.61%
8.81M
265.34%
11.41M
1250.76%
6.52M
-89.98%
226.75K
--
1.73M
--
3.12M
--
482.37K
--
2.26M
Các khoản phải thu
62.34%
2.78M
-25.93%
1.23M
84.47%
1.12M
414.88%
3.45M
--
1.71M
--
1.66M
--
608.17K
--
670.02K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
63.26%
2.78M
-25.60%
1.23M
86.69%
1.12M
417.16%
3.44M
--
1.70M
--
1.65M
--
600.94K
--
665.20K
Chi phí trả trước
311.49%
67.31K
-98.04%
17.88K
2186.63%
373.50K
2953.56%
494.62K
--
16.36K
--
913.03K
--
16.33K
--
16.20K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
237.42%
11.66M
122.35%
12.66M
623.75%
8.01M
41.44%
4.17M
--
3.46M
--
5.69M
--
1.11M
--
2.95M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
7.66%
1.10M
-20.30%
882.02K
2846.98%
929.89K
109.41%
953.71K
--
1.02M
--
1.11M
--
31.55K
--
455.44K
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.18M
--
100.37K
--
645.64K
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
72.54K
--
68.82K
--
190.20K
Tài sản dài hạn khác
-8.02%
165.96K
-8.98%
165.96K
-39.15%
155.43K
--
180.43K
--
180.43K
--
182.33K
--
255.43K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
5.31%
1.27M
-18.70%
1.05M
278.18%
1.09M
149.02%
1.13M
--
1.20M
--
1.29M
--
286.99K
--
455.44K
Tổng tài sản
177.42%
12.93M
96.31%
13.71M
552.60%
9.10M
55.83%
5.31M
--
4.66M
--
6.98M
--
1.39M
--
3.40M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-60.00%
700.00K
-25.71%
1.30M
0.00%
1.75M
50.00%
2.55M
--
1.75M
--
1.75M
--
1.75M
--
1.70M
Chi phí trích trước
-64.15%
60.55K
-74.24%
51.65K
8.23%
121.98K
326.90%
161.41K
--
168.90K
--
200.53K
--
112.70K
--
37.81K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
-100.00%
0.00
-24.82%
1.79M
34.84%
2.68M
--
4.20M
--
2.83M
--
2.39M
--
1.98M
-Nợ ngắn hạn
--
--
-100.00%
0.00
-24.82%
1.79M
34.84%
2.68M
--
4.20M
--
2.83M
--
2.39M
--
1.98M
Nợ phải trả hoãn lại
-21.20%
2.95M
-19.21%
3.24M
-18.05%
3.33M
-5.56%
3.79M
--
3.74M
--
4.01M
--
4.06M
--
4.02M
Nợ ngắn hạn khác
-33.57%
3.65M
-21.19%
4.54M
-12.62%
5.08M
10.97%
6.34M
--
5.49M
--
5.76M
--
5.81M
--
5.72M
Tổng nợ ngắn hạn
-53.03%
6.30M
-52.35%
5.65M
-10.58%
7.98M
28.17%
10.88M
--
13.40M
--
11.87M
--
8.93M
--
8.49M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-12.88%
758.38K
-32.34%
638.52K
--
718.39K
--
795.99K
--
870.49K
--
943.70K
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-12.88%
758.38K
-32.34%
638.52K
--
718.39K
--
795.99K
--
870.49K
--
943.70K
--
0.00
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
-41.26%
2.53M
-40.51%
2.95M
-23.62%
3.59M
-31.18%
3.88M
--
4.30M
--
4.96M
--
4.69M
--
5.64M
Nợ dài hạn khác
-23.55%
29.39M
461.50%
60.44M
183.69%
13.32M
283.07%
21.59M
--
38.44M
--
10.76M
--
4.69M
--
5.64M
Tổng nợ dài hạn
-23.31%
30.15M
421.69%
61.08M
199.00%
14.03M
297.19%
22.39M
--
39.31M
--
11.71M
--
4.69M
--
5.64M
Tổng các khoản nợ
-30.87%
36.44M
183.05%
66.73M
61.65%
22.02M
135.51%
33.27M
--
52.71M
--
23.58M
--
13.62M
--
14.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1880.88%
27.73M
960966.33%
21.92M
158.58%
11.85M
-31.06%
3.02M
--
1.40M
--
2.28K
--
4.58M
--
4.38M
Lợi nhuận giữ lại
-3.63%
-51.23M
-351.94%
-74.94M
-47.44%
-24.77M
-104.76%
-30.98M
--
-49.44M
--
-16.58M
--
-16.80M
--
-15.13M
Vốn dự trữ
1883.94%
27.73M
--
21.92M
161.06%
11.85M
-30.40%
3.01M
--
1.40M
--
0.00
--
4.54M
--
4.33M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-13.69%
-10.88K
72.91%
-3.47K
71.90%
-3.47K
-112.26%
-3.82K
--
-9.57K
--
-12.81K
--
-12.35K
--
31.20K
Tổng vốn chủ sở hữu
51.07%
-23.51M
-219.56%
-53.02M
-5.68%
-12.92M
-160.81%
-27.97M
--
-48.05M
--
-16.59M
--
-12.23M
--
-10.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký