Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-airs
/
Airsculpt Technologies Inc
AIRS
6.150
USD
+0.235
+3.97%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
383.99M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Airsculpt Technologies Inc
6.150
+0.235
+3.97%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-17.32%
39.37M
-17.71%
39.18M
-9.07%
42.55M
-8.44%
51.00M
3.94%
47.62M
16.96%
47.61M
20.32%
46.79M
12.18%
55.70M
15.85%
45.81M
8.38%
40.70M
12.24%
38.89M
--
49.65M
--
39.54M
64.41%
37.56M
94.26%
34.65M
--
22.84M
--
17.84M
Doanh thu
-17.32%
39.37M
-17.71%
39.18M
-9.07%
42.55M
-8.44%
51.00M
3.94%
47.62M
16.96%
47.61M
20.32%
46.79M
12.18%
55.70M
15.85%
45.81M
8.38%
40.70M
12.24%
38.89M
--
49.65M
--
39.54M
64.41%
37.56M
94.26%
34.65M
--
22.84M
--
17.84M
Chi phí doanh thu
-8.14%
19.15M
-3.49%
19.95M
-0.04%
20.77M
-3.23%
21.73M
2.11%
20.85M
15.21%
20.67M
23.02%
20.77M
15.19%
22.45M
23.28%
20.42M
19.80%
17.94M
29.29%
16.89M
--
19.49M
--
16.56M
64.44%
14.97M
59.25%
13.06M
--
9.11M
--
8.20M
Chi phí hoạt động
10.44%
40.10M
-5.49%
42.56M
-1.63%
43.62M
10.65%
51.79M
-13.17%
36.31M
8.71%
45.03M
13.45%
44.34M
7.20%
46.81M
7.34%
41.82M
-15.48%
41.42M
58.36%
39.08M
--
43.66M
--
38.96M
198.75%
49.01M
74.51%
24.68M
--
16.41M
--
14.14M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
15.58%
3.24M
14.29%
3.20M
14.23%
3.00M
15.35%
2.90M
16.88%
2.81M
26.18%
2.80M
31.45%
2.63M
25.70%
2.51M
26.32%
2.40M
14.80%
2.22M
21.07%
2.00M
--
2.00M
--
1.90M
29.91%
1.93M
14.40%
1.65M
--
1.49M
--
1.44M
Chi phí hoạt động khác
-177.36%
-821.00K
38.71%
-744.00K
-80.49%
-2.65M
-18.94%
-4.21M
88.08%
-296.00K
72.17%
-1.21M
-21.86%
-1.47M
-92.54%
-3.54M
-40.20%
-2.48M
-466.49%
-4.36M
-231.40%
-1.20M
--
-1.84M
--
-1.77M
-277.45%
-770.00K
-40.15%
-363.00K
--
-204.00K
--
-259.00K
Lợi nhuận hoạt động
-106.42%
-726.00K
-231.11%
-3.38M
-143.48%
-1.07M
-108.88%
-790.00K
183.04%
11.31M
459.55%
2.58M
1391.58%
2.45M
48.52%
8.89M
582.08%
4.00M
93.74%
-717.00K
-101.91%
-190.00K
--
5.99M
--
586.00K
-277.91%
-11.45M
169.88%
9.97M
--
6.44M
--
3.69M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
6.49%
1.52M
-0.86%
1.61M
-2.93%
1.49M
-11.06%
1.42M
-0.21%
1.43M
-6.18%
1.62M
-2.17%
1.54M
26.37%
1.59M
11.07%
1.44M
26.83%
1.73M
15.61%
1.57M
--
1.26M
--
1.29M
117.20%
1.36M
185.29%
1.36M
--
628.00K
--
476.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
0.00%
-100.00K
-100.00%
0.00
66.67%
-100.00K
66.67%
-100.00K
66.67%
-100.00K
400.00%
600.00K
-50.00%
-300.00K
0.00%
-300.00K
-50.00%
-300.00K
0.50%
-200.00K
3.85%
-200.00K
--
-300.00K
--
-200.00K
-286.54%
-201.00K
-292.45%
-208.00K
--
-52.00K
--
-53.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-191.55%
-863.00K
37.79%
-739.00K
-77.19%
-2.65M
-18.05%
-4.19M
87.76%
-296.00K
77.64%
-1.19M
-24.90%
-1.50M
-97.39%
-3.55M
-37.68%
-2.42M
-561.64%
-5.31M
-240.06%
-1.20M
--
-1.80M
--
-1.76M
-318.23%
-803.00K
-42.51%
-352.00K
--
-192.00K
--
-247.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
100.00%
0.00
-185.71%
-12.00K
100.00%
0.00
-94.44%
1.00K
-102.72%
-5.00K
-79.41%
14.00K
-133.33%
-4.00K
107.93%
18.00K
--
184.00K
--
68.00K
--
12.00K
--
-227.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-133.90%
-3.21M
-1606.56%
-5.74M
-502.38%
-5.31M
-287.15%
-6.50M
35011.11%
9.48M
104.83%
381.00K
71.99%
-881.00K
44.38%
3.47M
101.01%
27.00K
42.90%
-7.89M
-139.05%
-3.15M
--
2.40M
--
-2.66M
-348.33%
-13.82M
175.92%
8.05M
--
5.57M
--
2.92M
Thuế thu nhập
-110.63%
-367.00K
-114.25%
-706.00K
-6.74%
733.00K
-294.10%
-3.29M
8317.07%
3.45M
807.86%
4.96M
-81.43%
786.00K
-6.92%
1.69M
102.08%
41.00K
-312.77%
-700.00K
--
4.23M
--
1.82M
--
-1.97M
--
329.00K
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-147.22%
-2.85M
-10.06%
-5.03M
-262.33%
-6.04M
-280.52%
-3.21M
43164.29%
6.03M
36.40%
-4.57M
77.40%
-1.67M
204.63%
1.78M
97.98%
-14.00K
49.18%
-7.19M
-191.59%
-7.38M
--
583.00K
--
-693.00K
-354.24%
-14.15M
175.92%
8.05M
--
5.57M
--
2.92M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-147.22%
-2.85M
-10.06%
-5.03M
-262.33%
-6.04M
-280.52%
-3.21M
43164.29%
6.03M
36.40%
-4.57M
77.40%
-1.67M
204.63%
1.78M
97.98%
-14.00K
49.18%
-7.19M
-191.59%
-7.38M
--
583.00K
--
-693.00K
-354.24%
-14.15M
175.92%
8.05M
--
5.57M
--
2.92M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-147.22%
-2.85M
-10.06%
-5.03M
-262.33%
-6.04M
-280.52%
-3.21M
43164.29%
6.03M
36.40%
-4.57M
77.40%
-1.67M
204.63%
1.78M
97.98%
-14.00K
49.18%
-7.19M
-191.59%
-7.38M
--
583.00K
--
-693.00K
-354.24%
-14.15M
175.92%
8.05M
--
5.57M
--
2.92M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-147.22%
-2.85M
-10.06%
-5.03M
-262.33%
-6.04M
-280.52%
-3.21M
43164.29%
6.03M
36.40%
-4.57M
77.40%
-1.67M
204.63%
1.78M
97.98%
-14.00K
49.18%
-7.19M
-191.59%
-7.38M
--
583.00K
--
-693.00K
-354.24%
-14.15M
175.92%
8.05M
--
5.57M
--
2.92M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-146.33%
-0.05
-8.18%
-0.09
-256.85%
-0.10
-278.01%
-0.06
42096.00%
0.10
37.87%
-0.08
77.85%
-0.03
198.57%
0.03
97.99%
0.00
49.34%
-0.13
-191.59%
-0.13
--
0.01
--
-0.01
-354.23%
-0.25
175.92%
0.14
--
0.10
--
0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-147.13%
-0.05
-8.18%
-0.09
-256.85%
-0.10
-283.53%
-0.06
41384.00%
0.10
37.87%
-0.08
77.85%
-0.03
203.80%
0.03
97.99%
0.00
49.34%
-0.13
-191.59%
-0.13
--
0.01
--
-0.01
-354.23%
-0.25
175.92%
0.14
--
0.10
--
0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký