tradingkey.logo

Airsculpt Technologies Inc

AIRS
6.120USD
-4.370-41.66%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
382.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-112.30%-225.00K
44.80%4.98M
-74.21%868.00K
-44.25%2.71M
188.19%1.83M
-71.87%3.44M
-45.89%3.37M
-26.72%4.87M
93.01%635.00K
17.68%12.24M
-12.16%6.22M
216.37%6.64M
-96.14%329.00K
--10.40M
--7.08M
-179.25%-5.71M
68.01%8.53M
--7.20M
--5.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-57.48%-9.51M
81.57%-591.00K
-147.22%-2.85M
-10.06%-5.03M
-262.33%-6.04M
-280.52%-3.21M
43164.29%6.03M
36.40%-4.57M
77.40%-1.67M
204.63%1.78M
97.98%-14.00K
49.18%-7.19M
-191.59%-7.38M
--583.00K
---693.00K
-354.24%-14.15M
175.92%8.05M
--5.57M
--2.92M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
7.13%3.22M
12.51%3.25M
15.58%3.24M
15.18%3.19M
14.23%3.00M
14.76%2.88M
20.08%2.81M
25.01%2.77M
31.85%2.63M
28.13%2.51M
23.86%2.34M
14.80%2.22M
21.51%1.99M
--1.96M
--1.89M
30.96%1.93M
14.59%1.64M
--1.48M
--1.43M
Thuế hoãn lại
----
----
----
-118.78%-252.00K
----
----
----
18.34%1.34M
----
----
----
445.19%1.13M
----
----
----
--208.00K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--932.00K
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-271.68%-2.33M
161.29%733.00K
-170.84%-872.00K
110.72%2.46M
126.69%1.36M
-136.40%-1.20M
264.13%1.23M
-38.76%1.17M
-171.71%-5.08M
4167.53%3.29M
54.18%-750.00K
320.63%1.90M
-27.73%-1.87M
--77.00K
---1.64M
-3552.00%-863.00K
-348.56%-1.46M
--25.00K
--589.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-344.53%-1.65M
147.29%1.56M
-117.21%-308.00K
-111.71%-284.00K
141.63%676.00K
---3.30M
1934.09%1.79M
185.69%2.43M
---1.62M
--0.00
--88.00K
---2.83M
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-137.37%-1.58M
99.20%-36.00K
-400.00%-555.00K
-227.15%-1.68M
5820.27%4.23M
-856.04%-4.51M
-124.34%-111.00K
75.43%-512.00K
-105.93%-74.00K
708.16%596.00K
-50.97%456.00K
35.70%-2.08M
1089.68%1.25M
---98.00K
--930.00K
-1078.55%-3.24M
-1160.00%-126.00K
---275.00K
---10.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
174.60%2.73M
1840.00%2.91M
8630.43%2.01M
278.40%2.48M
-337.48%-3.66M
-91.15%150.00K
100.41%23.00K
-255.89%-1.39M
145.74%1.54M
208.31%1.69M
-75.26%-5.66M
218.21%891.00K
-13.54%-3.37M
---1.56M
---3.23M
-89.84%280.00K
-99066.67%-2.97M
--2.76M
--3.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-117.20%-241.00K
17.17%-907.00K
49.39%859.00K
-1074.00%-1.17M
151.74%1.40M
-388.92%-1.09M
-62.49%575.00K
-172.99%-100.00K
-601.55%-2.71M
88.56%379.00K
479.46%1.53M
109.00%137.00K
41.95%-386.00K
--201.00K
---404.00K
-423.37%-1.52M
-164.25%-665.00K
---291.00K
--1.03M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-112.30%-225.00K
44.80%4.98M
-74.21%868.00K
-44.25%2.71M
188.19%1.83M
-71.87%3.44M
-45.89%3.37M
-26.72%4.87M
93.01%635.00K
17.68%12.24M
-12.16%6.22M
216.37%6.64M
-96.14%329.00K
--10.40M
--7.08M
-179.25%-5.71M
68.01%8.53M
--7.20M
--5.07M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-96.33%180.00K
-93.40%265.00K
21.70%1.90M
93.10%3.53M
131.52%4.90M
85.93%4.02M
-59.06%1.56M
-16.77%1.83M
-53.87%2.12M
15.87%2.16M
-10.74%3.81M
-8.16%2.19M
190.87%4.59M
--1.86M
--4.27M
108.55%2.39M
91.62%1.58M
--1.15M
--823.00K
Chi phí vốn
-96.33%180.00K
-93.40%265.00K
21.70%1.90M
93.10%3.53M
131.52%4.90M
85.93%4.02M
-59.06%1.56M
-16.77%1.83M
-53.87%2.12M
15.87%2.16M
-10.74%3.81M
-8.16%2.19M
190.87%4.59M
--1.86M
--4.27M
108.55%2.39M
91.62%1.58M
--1.15M
--823.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-96.33%180.00K
-93.40%265.00K
21.70%1.90M
93.10%3.53M
131.52%4.90M
85.93%4.02M
-59.06%1.56M
-16.77%1.83M
-53.87%2.12M
15.87%2.16M
-10.74%3.81M
-8.16%2.19M
190.87%4.59M
--1.86M
--4.27M
108.55%2.39M
91.62%1.58M
--1.15M
--823.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
96.33%-180.00K
93.40%-265.00K
-21.70%-1.90M
-93.10%-3.53M
-131.52%-4.90M
-85.93%-4.02M
59.06%-1.56M
16.77%-1.83M
53.87%-2.12M
-15.87%-2.16M
10.74%-3.81M
8.16%-2.19M
-190.87%-4.59M
---1.86M
---4.27M
-108.55%-2.39M
-91.62%-1.58M
---1.15M
---823.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-188.36%-2.38M
-295.26%-2.08M
-50.46%-1.65M
314.20%3.08M
92.24%-825.00K
8.98%-527.00K
-48.71%-1.10M
40.84%-1.44M
54.53%-10.64M
-13.75%-579.00K
20.24%-737.00K
-119.12%-2.43M
-665.04%-23.39M
---509.00K
---924.00K
590.73%12.71M
-676.14%-3.06M
---2.59M
---394.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-71.37%-910.00K
-2890.60%-15.91M
-100.19%-1.06M
941.62%4.47M
94.96%-531.00K
0.00%-532.00K
0.00%-531.00K
-331.71%-531.00K
-4867.45%-10.53M
-150.94%-532.00K
-149.30%-531.00K
79.60%-123.00K
0.93%-212.00K
---212.00K
---213.00K
76.80%-603.00K
-111.88%-214.00K
---2.60M
---101.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--14.01M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--13.54M
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
32.96%238.00K
--0.00
--1.00K
-93.69%13.00K
-48.56%179.00K
-100.00%0.00
--0.00
--206.00K
--348.00K
--22.81M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-399.66%-1.47M
-3116.67%-181.00K
-6.16%-586.00K
-58.60%-1.15M
-174.77%-294.00K
112.77%6.00K
---552.00K
62.87%-727.00K
71.16%-107.00K
84.18%-47.00K
100.00%0.00
-736.75%-1.96M
86.95%-371.00K
---297.00K
---711.00K
-2440.00%-234.00K
-870.65%-2.84M
--10.00K
---293.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-188.36%-2.38M
-295.26%-2.08M
-50.46%-1.65M
314.20%3.08M
92.24%-825.00K
8.98%-527.00K
-48.71%-1.10M
40.84%-1.44M
54.53%-10.64M
-13.75%-579.00K
20.24%-737.00K
-119.12%-2.43M
-665.04%-23.39M
---509.00K
---924.00K
590.73%12.71M
-676.14%-3.06M
---2.59M
---394.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
----
-49.38%5.55M
-19.75%8.23M
-31.04%5.97M
-52.52%9.87M
-2.78%10.97M
6.72%10.26M
13.95%8.66M
-41.06%20.78M
-58.56%11.28M
-62.06%9.62M
-63.35%7.60M
109.24%35.25M
--27.23M
--25.35M
199.94%20.74M
451.13%16.85M
--6.91M
--3.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
28.51%-2.78M
338.98%2.64M
-479.35%-2.68M
41.26%2.26M
67.87%-3.89M
-111.62%-1.10M
-57.59%707.00K
-20.54%1.60M
56.17%-12.12M
18.34%9.50M
-11.42%1.67M
-56.26%2.02M
-810.87%-27.65M
--8.02M
--1.88M
33.02%4.61M
0.86%3.89M
--3.46M
--3.86M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-9.49%5.41M
-17.00%8.19M
-49.38%5.55M
-19.75%8.23M
-31.04%5.97M
-52.52%9.87M
-2.78%10.97M
6.72%10.26M
13.95%8.66M
-41.06%20.78M
-58.56%11.28M
-62.06%9.62M
-63.35%7.60M
--35.25M
--27.23M
144.21%25.35M
199.94%20.74M
--10.38M
--6.91M
Dòng tiền tự do
86.80%-405.00K
919.27%4.72M
-157.29%-1.03M
-126.82%-815.00K
-107.22%-3.07M
-105.72%-576.00K
-25.00%1.80M
-31.63%3.04M
65.22%-1.48M
18.07%10.07M
-14.33%2.40M
154.90%4.45M
-161.28%-4.26M
--8.53M
--2.81M
-233.73%-8.10M
63.44%6.95M
--6.05M
--4.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI