tradingkey.logo

Airsculpt Technologies Inc

AIRS

6.030USD

+0.115+1.94%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
376.49MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-17.00%8.19M
-49.38%5.55M
-19.75%8.23M
-31.04%5.97M
-52.52%9.87M
-2.78%10.97M
6.72%10.26M
13.95%8.66M
-41.06%20.78M
-58.56%11.28M
-62.06%9.62M
-63.35%7.60M
109.24%35.25M
--27.23M
--25.35M
--20.74M
--16.85M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-17.00%8.19M
-49.38%5.55M
-19.75%8.23M
-31.04%5.97M
-52.52%9.87M
-2.78%10.97M
6.72%10.26M
13.95%8.66M
-41.06%20.78M
-58.56%11.28M
-62.06%9.62M
-63.35%7.60M
109.24%35.25M
--27.23M
--25.35M
--20.74M
--16.85M
Các khoản phải thu
-47.65%1.81M
2127.81%3.36M
57.44%3.06M
-36.54%2.77M
25.70%3.45M
-94.50%151.00K
-31.44%1.94M
--4.37M
--2.74M
--2.74M
--2.83M
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-23.50%6.41M
64.71%6.38M
55.03%5.83M
22.65%4.15M
153.40%8.38M
0.34%3.87M
-11.14%3.76M
58.26%3.38M
-4.34%3.31M
-24.78%3.86M
3.32%4.23M
159.03%2.14M
395.27%3.46M
--5.13M
--4.09M
--825.00K
--698.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-24.38%16.41M
2.03%15.30M
7.24%17.12M
-21.44%12.89M
-19.14%21.69M
-16.17%14.99M
-4.29%15.96M
68.53%16.41M
-30.69%26.83M
-44.73%17.89M
-43.36%16.68M
-54.84%9.74M
120.62%38.71M
--32.36M
--29.44M
--21.56M
--17.55M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-4.13%56.34M
7.63%58.96M
16.23%63.14M
17.11%64.52M
3.76%58.77M
-3.41%54.78M
13.24%54.32M
17.55%55.09M
33.69%56.64M
54.92%56.72M
50.92%47.97M
55.05%46.87M
62.43%42.37M
--36.61M
--31.79M
--30.23M
--26.08M
-Tài sản cố định
7.24%79.09M
17.01%79.67M
23.86%81.77M
24.46%81.12M
12.95%73.75M
6.29%68.09M
21.93%66.02M
25.32%65.18M
39.82%65.29M
59.30%64.06M
56.07%54.15M
60.57%52.01M
67.87%46.70M
--40.21M
--34.69M
--32.39M
--27.82M
-Khấu hao lũy kế
51.87%22.75M
55.66%20.71M
59.25%18.63M
64.62%16.60M
73.13%14.98M
81.20%13.30M
89.44%11.70M
96.05%10.09M
99.82%8.65M
103.89%7.34M
112.38%6.18M
137.60%5.14M
149.63%4.33M
--3.60M
--2.91M
--2.17M
--1.73M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.78%120.95M
-3.75%122.14M
-3.71%123.33M
-3.68%124.52M
-3.64%125.70M
-3.61%126.89M
-3.58%128.08M
-3.55%129.27M
-3.52%130.46M
-3.48%131.65M
-3.45%132.83M
-3.43%134.02M
-3.40%135.21M
--136.40M
--137.59M
--138.78M
--139.96M
Tài sản dài hạn khác
18.45%4.67M
13.49%6.86M
13.36%6.41M
88.46%6.32M
17.48%3.95M
84.75%6.05M
72.47%5.66M
1.70%3.35M
34.95%3.36M
76.06%3.27M
88.29%3.28M
96.02%3.30M
45.64%2.49M
--1.86M
--1.74M
--1.68M
--1.71M
Tổng tài sản dài hạn
----
0.13%187.96M
2.56%192.88M
4.07%195.35M
-1.07%188.42M
-2.04%187.72M
2.16%188.06M
1.92%187.71M
5.77%190.46M
9.59%191.63M
7.58%184.08M
7.91%184.18M
7.34%180.06M
--174.87M
--171.11M
--170.68M
--167.75M
Tổng tài sản
-5.59%198.37M
0.27%203.26M
2.93%210.00M
2.02%208.25M
-3.30%210.11M
-3.25%202.71M
1.62%204.02M
5.26%204.12M
-0.68%217.28M
1.11%209.52M
0.10%200.76M
0.87%193.92M
18.07%218.78M
--207.23M
--200.55M
--192.25M
--185.30M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--1.74M
--3.64M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-16.29%9.02M
-7.02%6.65M
45.83%10.84M
-13.75%6.39M
27.86%10.78M
17.77%7.16M
-22.89%7.43M
143.39%7.40M
71.96%8.43M
11.38%6.08M
45.72%9.63M
-2.59%3.04M
45.97%4.90M
--5.46M
--6.61M
--3.12M
--3.36M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
42.72%4.55M
60.02%4.25M
100.00%4.25M
75.01%3.72M
50.02%3.19M
24.99%2.66M
0.00%2.13M
150.00%2.13M
150.00%2.13M
150.00%2.13M
150.00%2.13M
0.00%850.00K
0.00%850.00K
--850.00K
--850.00K
--850.00K
--850.00K
Nợ phải trả hoãn lại
19.00%1.12M
-0.49%2.03M
-20.10%1.17M
50.00%2.34M
-77.94%942.00K
-47.62%2.04M
-37.96%1.46M
-29.67%1.56M
63.83%4.27M
61.72%3.89M
-16.09%2.36M
-48.75%2.22M
-47.84%2.61M
--2.41M
--2.81M
--4.33M
--5.00M
Nợ ngắn hạn khác
203.93%2.86M
178.16%5.67M
-20.10%1.17M
50.00%2.34M
-77.94%942.00K
-47.62%2.04M
-37.96%1.46M
-29.67%1.56M
63.83%4.27M
61.72%3.89M
-16.09%2.36M
-48.75%2.22M
-47.84%2.61M
--2.41M
--2.81M
--4.33M
--5.00M
Tổng nợ ngắn hạn
2.83%25.83M
23.08%26.79M
40.83%28.61M
28.06%25.35M
4.89%25.12M
1.16%21.77M
-8.97%20.32M
46.05%19.79M
38.69%23.95M
35.22%21.52M
35.96%22.32M
3.64%13.55M
25.65%17.27M
--15.91M
--16.41M
--13.08M
--13.74M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-18.47%74.70M
1.63%92.10M
2.75%94.70M
-1.35%92.37M
-13.03%91.62M
-14.73%90.62M
-8.89%92.17M
-8.22%93.63M
5.65%105.35M
9.44%106.27M
5.10%101.17M
5.00%102.01M
5.15%99.72M
--97.10M
--96.26M
--97.16M
--94.84M
-Nợ dài hạn
-21.25%53.19M
1.08%69.26M
1.37%70.46M
-5.92%66.42M
-16.49%67.54M
-15.56%68.52M
-14.64%69.50M
-13.48%70.60M
-1.15%80.88M
-0.74%81.15M
-0.41%81.42M
-0.63%81.60M
-0.38%81.81M
--81.75M
--81.75M
--82.12M
--82.12M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-10.68%21.51M
3.34%22.83M
6.98%24.25M
12.67%25.94M
-1.61%24.08M
-12.04%22.10M
14.79%22.66M
12.82%23.03M
36.66%24.48M
63.67%25.12M
36.13%19.75M
35.73%20.41M
40.85%17.91M
--15.35M
--14.51M
--15.04M
--12.72M
Nợ dài hạn khác
-93.05%106.00K
--467.00K
14.11%817.00K
13.85%1.17M
48.78%1.52M
-100.00%0.00
-30.15%716.00K
-33.22%1.02M
--1.02M
--1.02M
--1.02M
--1.54M
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
1.74%99.14M
2.39%102.10M
0.22%100.36M
-10.63%99.98M
-13.59%97.45M
-7.40%99.71M
-7.19%100.14M
7.48%111.86M
11.17%112.78M
7.02%107.67M
11.06%107.90M
9.74%104.08M
--101.45M
--100.61M
--97.16M
--94.84M
Tổng các khoản nợ
-14.30%107.21M
5.63%125.93M
8.90%130.71M
4.82%125.71M
-7.89%125.10M
-11.23%119.21M
-7.67%120.03M
-1.25%119.93M
11.92%135.81M
14.43%134.29M
11.08%129.99M
10.18%121.45M
11.75%121.34M
--117.36M
--117.03M
--110.23M
--108.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
21.35%123.95M
11.62%108.58M
3.68%107.78M
6.15%105.49M
7.63%102.14M
7.65%97.28M
21.00%103.95M
23.79%99.39M
-3.11%94.89M
-0.65%90.37M
2.37%85.91M
-2.11%80.29M
27.66%97.94M
--90.95M
--83.92M
--82.01M
--76.72M
Lợi nhuận giữ lại
-86.75%-31.24M
-126.66%-30.65M
-42.20%-27.80M
-52.02%-22.77M
-25.68%-16.73M
10.37%-13.52M
-29.72%-19.55M
-90.06%-14.98M
-2546.12%-13.31M
-1289.13%-15.09M
-3735.11%-15.07M
---7.88M
---503.00K
---1.09M
---393.00K
----
----
Vốn dự trữ
21.36%123.89M
11.63%108.53M
3.68%107.72M
6.15%105.44M
7.64%102.08M
7.65%97.22M
21.01%103.90M
23.80%99.33M
-3.11%94.84M
-0.65%90.31M
2.38%85.86M
--80.23M
--97.88M
--90.90M
--83.86M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-293.40%-1.55M
-138.89%-602.00K
-66.75%-687.00K
13.36%-188.00K
-254.95%-394.00K
-366.67%-252.00K
-442.11%-412.00K
-439.06%-217.00K
---111.00K
---54.00K
---76.00K
--64.00K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
7.23%91.16M
-7.39%77.33M
-5.60%79.29M
-1.96%82.54M
4.35%85.01M
11.00%83.50M
18.69%83.99M
16.17%84.19M
-16.38%81.47M
-16.29%75.23M
-15.28%70.77M
-11.64%72.47M
27.00%97.43M
--89.87M
--83.53M
--82.01M
--76.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI