Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-airj
/
Airjoule Technologies Corp
AIRJ
4.190
USD
+0.210
+5.28%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
236.12M
Vốn hóa
4.82
P/E TTM
Airjoule Technologies Corp
4.190
+0.210
+5.28%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
101.12%
72.25K
-156.32%
-2.70M
-81.89%
-3.98M
-1052.38%
-12.14M
-699.55%
-6.43M
13.20%
-1.05M
-291.96%
-2.19M
-95.01%
-1.05M
-49.72%
-803.63K
--
-1.21M
--
-558.91K
--
-540.05K
--
-536.76K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-91.80%
14.88M
-383.61%
-14.31M
869.88%
35.02M
6898.84%
206.54M
21852.87%
181.56M
-157.69%
-2.96M
-696.71%
-4.55M
-441.19%
-3.04M
-62.78%
-834.63K
--
-1.15M
--
-570.89K
--
-561.33K
--
-512.72K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-82.26%
9.43K
51.94%
9.85K
-661.61%
-36.06K
38.38%
8.80K
744.23%
53.15K
-69.25%
6.48K
491.25%
6.42K
1085.58%
6.36K
123.66%
6.30K
--
21.09K
--
1.09K
--
-645.00
--
2.81K
Thuế hoãn lại
-101.92%
-1.64M
--
-1.96M
--
-1.27M
--
84.49M
--
85.73M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-28198644400.00%
-281.99M
--
-279.78M
--
0.00
--
1.00
--
-1.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
152.79%
2.02M
-142.55%
-807.70K
-208.06%
-2.54M
-476.62%
-7.25M
-15626.51%
-3.83M
2289.46%
1.90M
21480.63%
2.35M
8687.11%
1.93M
191.96%
24.70K
--
-86.70K
--
10.89K
--
21.92K
--
-26.86K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
2.40M
--
-764.71K
--
-1.96M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
869.09%
145.46K
431.59%
333.33K
2125.23%
360.42K
-624.72%
-821.16K
19.36%
15.01K
-0.10%
62.70K
129.19%
16.20K
-368.38%
-113.31K
130.63%
12.57K
--
62.76K
--
-55.48K
--
42.22K
--
-41.06K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
15.00K
--
-69.48K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-1307.78%
-1.44M
--
--
4912.08%
654.25K
292.66%
350.00K
-256.51%
-102.29K
0.00%
50.00K
--
-13.60K
--
-181.67K
--
65.36K
--
50.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
101.12%
72.25K
-156.32%
-2.70M
-81.89%
-3.98M
-1052.38%
-12.14M
-699.55%
-6.43M
13.20%
-1.05M
-291.96%
-2.19M
-95.01%
-1.05M
-49.72%
-803.63K
--
-1.21M
--
-558.91K
--
-540.05K
--
-536.76K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
103.06%
3.03K
224.00%
9.48K
-94.68%
5.10K
--
1.45K
--
-98.95K
--
2.92K
--
96.03K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
--
--
--
3.03K
224.00%
9.48K
-94.68%
5.10K
--
1.45K
--
0.00
--
2.92K
--
96.03K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
103.06%
3.03K
224.00%
9.48K
-94.68%
5.10K
--
1.45K
--
-98.95K
--
2.92K
--
96.03K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-213.40%
-190.00K
--
-685.00K
--
189.76M
--
--
--
167.55K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-135.24K
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
48.65%
-5.14M
-103.06%
-3.03K
-224.00%
-9.48K
-10319.27%
-10.01M
--
-10.00M
-40.94%
98.95K
--
-2.92K
--
-96.03K
--
--
--
167.55K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.90%
41.76K
4265.15%
37.45K
--
33.07K
225552.95%
19.36M
16888.53%
43.47M
-99.98%
858.00
--
0.00
--
8.58K
--
255.86K
--
4.97M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
109.77%
18.39M
--
43.37M
--
0.00
--
0.00
--
-188.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-25.76%
41.76K
--
37.45K
--
33.07K
--
3.92K
--
56.25K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
45.76K
100.29%
858.00
--
0.00
--
8.58K
--
--
--
-297.03K
--
0.00
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
0.00
--
972.10K
--
-972.10K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
525.40K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.90%
41.76K
4265.15%
37.45K
--
33.07K
225552.95%
19.36M
16888.53%
43.47M
-99.98%
858.00
--
0.00
--
8.58K
--
255.86K
--
4.97M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
7356.64%
28.02M
2208.30%
30.69M
883.47%
34.65M
702.56%
37.43M
-92.79%
375.80K
-8.46%
1.33M
75.17%
3.52M
82.80%
4.66M
68.76%
5.21M
--
1.45M
--
2.01M
--
2.55M
--
3.09M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-118.57%
-5.02M
-179.54%
-2.67M
-80.57%
-3.96M
-143.78%
-2.78M
5036.63%
27.04M
-125.37%
-953.65K
-292.49%
-2.19M
-111.21%
-1.14M
-2.05%
-547.77K
--
3.76M
--
-558.91K
--
-540.05K
--
-536.76K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-16.11%
23.00M
7356.64%
28.02M
2208.30%
30.69M
883.47%
34.65M
487.89%
27.42M
-92.79%
375.80K
-8.46%
1.33M
75.17%
3.52M
82.80%
4.66M
--
5.21M
--
1.45M
--
2.01M
--
2.55M
Dòng tiền tự do
101.12%
72.25K
-156.61%
-2.70M
-82.08%
-3.99M
-956.53%
-12.14M
--
-6.43M
-627.65%
-1.05M
--
-2.19M
--
-1.15M
--
--
--
-144.78K
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký