tradingkey.logo

Airjoule Technologies Corp

AIRJ

4.190USD

+0.210+5.28%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
236.12MVốn hóa
4.82P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-38.55%23.00M
7356.64%28.02M
2208.30%30.69M
883.47%34.65M
702.56%37.43M
--375.80K
--1.33M
--3.52M
--4.66M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-38.55%23.00M
7356.64%28.02M
2208.30%30.69M
883.47%34.65M
702.56%37.43M
--375.80K
--1.33M
--3.52M
--4.66M
Các khoản phải thu
--501.84K
--2.82M
--1.96M
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--501.84K
--2.82M
--1.96M
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
94.68%946.78K
383.38%613.75K
399.32%947.08K
535.10%1.31M
425.41%486.34K
--126.97K
--189.68K
--205.87K
--92.56K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-35.52%24.45M
6156.50%31.46M
2111.64%33.60M
864.24%35.96M
697.17%37.92M
--502.77K
--1.52M
--3.73M
--4.76M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.65%153.95K
206.13%163.37K
7.18%170.20K
5.09%170.56K
139.92%174.25K
--53.37K
--158.80K
--162.30K
--72.63K
-Tài sản cố định
----
186.26%179.08K
----
----
----
--62.56K
--166.91K
--169.32K
--78.56K
-Khấu hao lũy kế
----
70.91%15.71K
----
----
----
--9.19K
--8.11K
--7.02K
--5.93K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
--612.53M
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--54.48K
--54.48K
--69.48K
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-44.32%341.16M
633981.26%338.40M
214505.67%340.80M
211280.00%343.06M
843512.41%612.71M
--53.37K
--158.80K
--162.30K
--72.63K
Tổng tài sản
-43.81%365.61M
66404.02%369.85M
22212.95%374.39M
9640.28%379.02M
13373.51%650.62M
--556.13K
--1.68M
--3.89M
--4.83M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
--2.19M
--2.29M
42200100.00%422.00K
--1.44M
----
----
---1.00
----
Chi phí trích trước
-86.83%1.30M
-55.76%1.72M
-47.00%1.62M
14.58%2.33M
14678.58%9.86M
--3.89M
--3.05M
--2.03M
--66.71K
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--2.19M
--2.29M
42200100.00%422.00K
--1.44M
----
----
---1.00
----
Tổng nợ ngắn hạn
-85.90%1.66M
-37.50%4.02M
-1.90%4.50M
57.58%3.54M
5694.67%11.75M
--6.43M
--4.59M
--2.25M
--202.83K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-21.73%115.73K
354.24%124.00K
300.66%132.05K
263.17%140.00K
238.10%147.86K
--27.30K
--32.96K
--38.55K
--43.73K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-21.73%115.73K
354.24%124.00K
300.66%132.05K
263.17%140.00K
238.10%147.86K
--27.30K
--32.96K
--38.55K
--43.73K
Nợ dài hạn khác
-81.50%14.04M
--32.34M
--20.84M
--60.79M
--75.90M
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
23.31%93.77M
416483.20%113.72M
316042.52%104.19M
377119.48%145.41M
173786.07%76.04M
--27.30K
--32.96K
--38.55K
--43.73K
Tổng các khoản nợ
8.69%95.42M
1723.52%117.74M
2252.04%108.69M
6415.51%148.96M
35509.05%87.80M
--6.46M
--4.62M
--2.29M
--246.56K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1047.13%56.78M
--53.58M
--52.87M
--52.25M
---5.99M
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
588.50%213.41M
1256.37%198.53M
1597.80%212.83M
1940.48%177.82M
-559.55%-43.69M
---17.17M
---14.21M
---9.66M
---6.62M
Vốn dự trữ
--56.77M
--53.58M
--52.86M
--52.24M
--0.00
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
--612.51M
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-52.00%270.18M
4372.55%252.11M
9127.42%265.70M
14233.43%230.06M
12182.48%562.83M
---5.90M
---2.94M
--1.61M
--4.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI