tradingkey.logo

reAlpha Tech Corp

AIRE

0.390USD

+0.021+5.63%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.03MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
Tổng doanh thu
4431.65%925.63K
2466.62%526.41K
913.86%339.23K
--62.35K
-77.02%20.43K
--20.51K
--33.46K
--88.87K
Doanh thu
4431.65%925.63K
2466.62%526.41K
913.86%339.23K
--62.35K
-77.02%20.43K
--20.51K
--33.46K
--88.87K
Chi phí doanh thu
553.40%586.12K
674.65%162.40K
624.17%276.80K
--87.58K
-14.28%89.70K
--20.96K
--38.22K
--104.64K
Chi phí hoạt động
145.69%3.26M
153.73%2.95M
-58.76%1.74M
--1.34M
20.14%1.33M
--1.16M
--4.22M
--1.10M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
150.72%179.15K
18946.78%162.47K
1978.32%163.44K
--69.33K
93.11%71.45K
--853.00
--7.86K
--37.00K
Chi phí hoạt động khác
10.62%233.93K
104.10%250.25K
-180.79%-116.51K
--243.52K
255.41%211.48K
--122.61K
--144.22K
--59.50K
Lợi nhuận hoạt động
-78.69%-2.33M
-112.17%-2.42M
66.53%-1.40M
---1.28M
-28.64%-1.31M
---1.14M
---4.19M
---1.02M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
42.96%396.00
--363.00
457.81%357.00
--236.00
--277.00
--64.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1865.03%205.25K
7023.14%203.15K
443.06%119.88K
--1.04K
-76.13%10.45K
--2.85K
--22.07K
--43.77K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---180.35K
-244.66%-356.79K
---287.06K
--67.35K
----
---103.52K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-28.43%-129.85K
375.52%240.65K
-610.18%-289.47K
---267.37K
-210.57%-101.10K
---87.34K
---40.76K
--91.44K
Thu nhập trước thuế
-100.98%-2.85M
-105.30%-2.74M
50.66%-2.10M
---1.48M
-46.51%-1.42M
---1.34M
---4.25M
---968.00K
Thuế thu nhập
----
-126.56%-54.26K
----
----
----
--204.29K
----
----
Doanh thu sau thuế
-100.98%-2.85M
-74.53%-2.69M
50.66%-2.10M
---1.48M
-46.51%-1.42M
---1.54M
---4.25M
---968.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-100.98%-2.85M
-74.53%-2.69M
50.66%-2.10M
---1.48M
-46.51%-1.42M
---1.54M
---4.25M
---968.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
-5970.13%-18.34M
----
----
---839.00
---302.13K
----
----
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
---54.26K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-529.23%-409.00
139.81%753.00
-300.00%-26.00
--17.00
-108.14%-65.00
--314.00
--13.00
--799.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-100.84%-2.85M
-1041.63%-21.03M
50.66%-2.10M
---1.48M
-46.47%-1.42M
---1.84M
---4.25M
---968.80K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-100.84%-2.85M
-1041.63%-21.03M
50.66%-2.10M
---1.48M
-46.47%-1.42M
---1.84M
---4.25M
---968.80K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-93.00%-0.06
-976.32%-0.46
52.72%-0.05
---0.03
-41.18%-0.03
---0.04
---0.10
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-93.00%-0.06
-976.32%-0.46
52.72%-0.05
---0.03
-41.18%-0.03
---0.04
---0.10
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI