tradingkey.logo

reAlpha Tech Corp

AIRE

0.380USD

+0.011+2.93%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.57MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-48.44%-2.27M
-34.78%-2.24M
-82.33%-1.26M
---1.02M
-142.72%-1.53M
---1.66M
---688.43K
---629.21K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-100.86%-2.85M
-1041.79%-21.03M
50.66%-2.10M
---1.48M
-46.60%-1.42M
---1.84M
---4.25M
---968.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
82.50%130.40K
6996.60%18.44M
3831.64%309.18K
--69.33K
93.11%71.45K
--259.89K
--7.86K
--37.00K
Các mục phi tiền mặt khác
97.15%246.44K
-89.92%306.88K
4266.67%125.00K
--125.00K
--125.00K
--3.05M
---3.00K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
112.51%34.19K
100.27%8.20K
-94.72%187.84K
--186.25K
-190.55%-273.27K
---3.04M
--3.56M
--301.79K
-Thay đổi các khoản phải thu
25.64%23.20K
-1632.88%-180.05K
-130.27%-2.09K
--134.37K
445.62%18.46K
---10.39K
--6.91K
---5.34K
-Thay đổi chi phí trả trước
-114.95%-3.81K
93.45%-130.62K
-95.39%81.38K
--86.39K
542.95%25.49K
---2.00M
--1.77M
---5.75K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-300.45%-7.16K
97.01%-12.93K
-29.45%10.83K
---15.88K
95.10%-1.79K
---432.57K
--15.35K
---36.47K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--24.88K
-53.17%278.08K
----
----
----
--593.75K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-48.44%-2.27M
-34.78%-2.24M
-82.33%-1.26M
---1.02M
-142.72%-1.53M
---1.66M
---688.43K
---629.21K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
432.87%104.97K
-117.67%-112.03K
222.72%267.60K
--60.51K
102.71%19.70K
---51.47K
---218.06K
---727.72K
Chi phí vốn
7.45%104.97K
207.29%103.27K
-37.51%267.60K
--138.51K
-48.23%97.70K
--33.61K
--428.21K
--188.72K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
117.52%13.66K
-148.68%-211.56K
101.22%7.54K
--1.25K
91.49%-78.00K
---85.07K
---615.68K
---916.06K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-6.54%91.31K
196.19%99.52K
-34.60%260.06K
--59.26K
-48.12%97.70K
--33.60K
--397.63K
--188.34K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--349.53K
-2396.33%-1.25M
---21.25K
--786.00
----
---50.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
---50.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
---99.52K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
1341.39%244.55K
-80789.18%-1.19M
-232.46%-288.85K
---59.72K
-102.71%-19.70K
--1.47K
--218.06K
--727.72K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
244.50%103.00K
-107.07%-531.07K
1296.65%4.94M
---72.60K
83.88%-71.29K
--7.51M
--353.61K
---442.09K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-79.88%-128.23K
11.48%196.43K
1327.73%4.94M
---72.60K
87.40%-71.29K
--176.20K
--345.92K
---565.74K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--231.24K
----
----
----
----
--7.33M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
---727.50K
----
----
----
----
--7.70K
--123.65K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
244.50%103.00K
-107.07%-531.07K
1296.65%4.94M
---72.60K
83.88%-71.29K
--7.51M
--353.61K
---442.09K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-51.61%3.12M
1069.08%7.08M
409.53%3.68M
--4.84M
208.12%6.46M
--605.34K
--722.69K
--2.10M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-18.62%-1.92M
-167.57%-3.95M
2992.70%3.39M
---1.16M
-371.35%-1.62M
--5.85M
---117.35K
---343.31K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
75.59%-144.00
--144.00
----
--23.00
---590.00
--265.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-75.11%1.20M
-51.62%3.12M
1069.08%7.08M
--3.68M
176.14%4.84M
--6.46M
--605.34K
--1.75M
Dòng tiền tự do
-45.98%-2.37M
-38.20%-2.34M
-36.37%-1.52M
---1.16M
-98.67%-1.62M
---1.69M
---1.12M
---817.93K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI