Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aire
/
reAlpha Tech Corp
AIRE
0.993
USD
-0.127
-11.33%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
52.00M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
reAlpha Tech Corp
0.993
-0.127
-11.33%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-84.05%
587.31K
-75.11%
1.20M
-51.62%
3.12M
1069.08%
7.08M
409.53%
3.68M
--
4.84M
--
6.46M
--
605.34K
--
722.69K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-84.05%
587.31K
-75.11%
1.20M
-51.62%
3.12M
1069.08%
7.08M
409.53%
3.68M
--
4.84M
--
6.46M
--
605.34K
--
722.69K
Các khoản phải thu
480.88%
199.42K
1253.60%
164.69K
537.60%
195.30K
748.72%
171.78K
19.25%
34.33K
--
12.17K
--
30.63K
--
20.24K
--
28.79K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
480.88%
199.42K
1253.60%
164.69K
537.60%
195.30K
748.72%
171.78K
19.25%
34.33K
--
12.17K
--
30.63K
--
20.24K
--
28.79K
Chi phí trả trước
2840.31%
3.85M
2285.59%
5.18M
-25.80%
180.16K
-96.17%
49.53K
-95.72%
130.91K
--
217.30K
--
242.79K
--
1.29M
--
3.06M
Tài sản ngắn hạn khác
-46.08%
372.18K
-57.48%
285.83K
-27.34%
487.18K
188.82%
687.29K
176.41%
690.22K
--
672.29K
--
670.50K
--
237.96K
--
249.70K
Tổng tài sản ngắn hạn
11.54%
5.06M
20.14%
6.90M
-45.37%
4.04M
270.33%
7.99M
11.70%
4.54M
--
5.74M
--
7.40M
--
2.16M
--
4.06M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-48.91%
51.33K
-84.06%
4.45K
-68.76%
102.64K
-67.82%
105.98K
-95.38%
100.47K
--
27.89K
--
328.54K
--
329.38K
--
2.18M
-Tài sản cố định
38.40%
212.32K
74.62%
94.65K
-45.05%
196.26K
--
--
-93.36%
153.41K
--
54.20K
--
357.15K
--
--
--
2.31M
-Khấu hao lũy kế
204.05%
160.99K
294.81%
103.87K
227.21%
93.62K
--
--
-61.10%
52.95K
--
26.31K
--
28.61K
--
--
--
136.11K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-52.69%
9.34M
-30.92%
13.27M
-60.35%
7.60M
86.15%
25.85M
42.74%
19.75M
--
19.21M
--
19.17M
--
13.89M
--
13.84M
Tài sản dài hạn khác
442.72%
848.00K
276.85%
1.06M
-92.31%
31.25K
--
31.25K
--
156.25K
--
281.25K
--
406.25K
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-47.98%
10.46M
-40.70%
11.64M
-60.29%
7.95M
82.84%
26.21M
24.62%
20.10M
--
19.63M
--
20.02M
--
14.33M
--
16.13M
Tổng tài sản
-37.02%
15.52M
-26.93%
18.54M
-56.26%
11.99M
107.36%
34.19M
22.02%
24.64M
--
25.37M
--
27.42M
--
16.49M
--
20.19M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-97.87%
5.72K
9667.11%
957.18K
--
9.29K
--
5.54K
--
268.63K
--
9.80K
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
102.30%
1.06M
91.24%
994.73K
42.55%
1.16M
246.39%
1.19M
99.44%
522.82K
--
520.14K
--
817.11K
--
343.62K
--
262.14K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
9000.19%
4.32M
4117.38%
5.01M
310.92%
781.14K
29657.58%
4.13M
-96.16%
47.52K
--
118.81K
--
190.09K
--
13.89K
--
1.24M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
13.89K
--
15.20K
Nợ ngắn hạn khác
987.70%
2.92M
52433.03%
5.15M
159.99%
1.54M
--
1.81M
--
268.63K
--
9.80K
--
593.75K
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
589.84%
9.49M
994.05%
11.84M
100.96%
4.15M
211.71%
7.75M
-28.92%
1.38M
--
1.08M
--
2.06M
--
2.49M
--
1.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
175.44K
--
244.17K
2003.46%
5.20M
629.62%
1.80M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
247.00K
--
247.00K
--
247.00K
-Nợ dài hạn
--
175.44K
--
244.17K
2003.46%
5.20M
629.62%
1.80M
-100.00%
0.00
--
--
--
247.00K
--
247.00K
--
247.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
Các khoản nợ phát sinh
--
4.75M
--
4.33M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
3572.12%
1.96M
113.30%
2.13M
--
1.09M
--
1.09M
--
53.35K
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
576.84%
7.13M
666.23%
7.66M
861.58%
6.28M
1474.16%
3.89M
326.46%
1.05M
--
1.00M
--
653.25K
--
247.00K
--
247.00K
Tổng các khoản nợ
584.21%
16.62M
836.62%
19.50M
283.90%
10.43M
325.81%
11.64M
11.31%
2.43M
--
2.08M
--
2.72M
--
2.73M
--
2.18M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
18.44%
44.23M
8.67%
40.15M
7.77%
39.82M
64.88%
39.82M
712.07%
37.34M
--
36.94M
--
36.94M
--
24.15M
--
-6.10M
Lợi nhuận giữ lại
-198.79%
-45.22M
-201.03%
-41.11M
-212.64%
-38.26M
-65.77%
-17.23M
-162.78%
-15.14M
--
-13.66M
--
-12.24M
--
-10.40M
--
24.11M
Vốn dự trữ
18.44%
44.17M
8.67%
40.10M
7.78%
39.77M
64.98%
39.77M
707.11%
37.30M
--
36.90M
--
36.90M
--
24.11M
--
-6.14M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-113.36K
--
-6.92K
--
5.01K
--
-33.92K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
201.90%
9.08K
135.85%
7.04K
144.23%
7.45K
79.18%
4.92K
9.74%
3.01K
--
2.98K
--
3.05K
--
2.74K
--
2.74K
Tổng vốn chủ sở hữu
-104.96%
-1.10M
-104.14%
-965.22K
-93.66%
1.57M
63.95%
22.55M
23.32%
22.21M
--
23.29M
--
24.71M
--
13.76M
--
18.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký