tradingkey.logo

Arteris Inc

AIP

9.450USD

+0.400+4.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
391.26MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
27.69%16.53M
23.87%15.49M
10.84%14.71M
-1.08%14.57M
-1.57%12.95M
11.61%12.50M
5.37%13.27M
-0.59%14.73M
11.90%13.15M
-2.02%11.20M
40.62%12.60M
--14.82M
--11.76M
-20.85%11.43M
39.35%8.96M
--14.45M
--6.43M
Doanh thu
27.69%16.53M
23.87%15.49M
10.84%14.71M
-1.08%14.57M
-1.57%12.95M
11.61%12.50M
5.37%13.27M
-0.59%14.73M
11.90%13.15M
-2.02%11.20M
40.62%12.60M
--14.82M
--11.76M
-20.85%11.43M
39.35%8.96M
--14.45M
--6.43M
Chi phí doanh thu
3.95%1.53M
8.77%1.57M
14.14%1.46M
19.02%1.46M
30.60%1.47M
33.46%1.45M
37.93%1.28M
-4.97%1.23M
14.81%1.12M
-2.52%1.08M
5.10%928.00K
--1.29M
--979.00K
198.39%1.11M
288.99%883.00K
--373.00K
--227.00K
Chi phí hoạt động
9.78%24.24M
3.85%22.59M
4.17%22.63M
-5.98%22.02M
0.78%22.08M
7.35%21.75M
6.76%21.73M
15.65%23.42M
19.27%21.91M
8.28%20.26M
51.02%20.35M
--20.25M
--18.37M
89.76%18.71M
48.94%13.48M
--9.86M
--9.05M
Chi phí R&D
9.48%11.86M
8.15%11.53M
8.42%11.92M
-11.33%10.72M
-4.80%10.84M
3.34%10.66M
-0.23%11.00M
16.55%12.09M
20.36%11.38M
0.76%10.32M
44.85%11.02M
--10.37M
--9.46M
97.76%10.24M
89.70%7.61M
--5.18M
--4.01M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.32%844.00K
7.12%888.00K
-12.54%844.00K
18.25%797.00K
38.60%833.00K
56.12%829.00K
51.02%965.00K
27.65%674.00K
49.88%601.00K
37.92%531.00K
--639.00K
--528.00K
--401.00K
38.99%385.00K
----
--277.00K
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.43M
----
Lợi nhuận hoạt động
15.61%-7.71M
23.21%-7.10M
6.32%-7.92M
14.30%-7.44M
-4.31%-9.13M
-2.09%-9.25M
-9.01%-8.45M
-60.03%-8.68M
-32.36%-8.76M
-24.45%-9.06M
-71.66%-7.75M
---5.43M
---6.62M
-258.81%-7.28M
-72.47%-4.52M
--4.58M
---2.62M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
-15.01%917.00K
--898.00K
--835.00K
--908.00K
--1.08M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-36.84%48.00K
-40.00%45.00K
-28.57%55.00K
151.85%68.00K
137.50%76.00K
-15.73%75.00K
--77.00K
--27.00K
--32.00K
--89.00K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-7.38%-815.00K
30.33%-634.00K
36.89%-580.00K
1.23%-725.00K
8.99%-759.00K
-220.42%-910.00K
---919.00K
---734.00K
---834.00K
---284.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-93.90%10.00K
----
--164.00K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-23.29%718.00K
--824.00K
--775.00K
--865.00K
--936.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
13.06%-7.85M
25.33%-6.96M
9.03%-7.78M
14.40%-7.37M
-3.65%-9.03M
-11.53%-9.32M
-14.99%-8.55M
-61.91%-8.61M
-30.13%-8.71M
-13.47%-8.35M
-58.21%-7.44M
---5.32M
---6.70M
-253.09%-7.36M
-77.69%-4.70M
--4.81M
---2.65M
Thuế thu nhập
-27.57%268.00K
1.88%1.25M
76.88%-92.00K
75.36%975.00K
25.42%370.00K
207.46%1.22M
-260.48%-398.00K
58.40%556.00K
139.84%295.00K
-366.12%-1.14M
-7.46%248.00K
--351.00K
--123.00K
--428.00K
--268.00K
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
13.63%-8.12M
22.17%-8.20M
5.72%-7.69M
8.96%-8.34M
-4.36%-9.40M
-46.10%-10.54M
-6.10%-8.15M
-61.70%-9.16M
-32.11%-9.01M
7.38%-7.21M
-54.67%-7.68M
---5.67M
---6.82M
-261.99%-7.79M
-87.83%-4.97M
--4.81M
---2.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.63%-8.12M
22.17%-8.20M
5.72%-7.69M
8.96%-8.34M
-4.36%-9.40M
-46.10%-10.54M
-6.10%-8.15M
-61.70%-9.16M
-32.11%-9.01M
7.38%-7.21M
-54.67%-7.68M
---5.67M
---6.82M
-261.99%-7.79M
-87.83%-4.97M
--4.81M
---2.65M
Thu nhập ròng không định kỳ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.77M
---1.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
13.63%-8.12M
22.17%-8.20M
5.72%-7.69M
8.96%-8.34M
-4.36%-9.40M
-46.10%-10.54M
-6.10%-8.15M
-61.70%-9.16M
-32.11%-9.01M
7.38%-7.21M
-54.67%-7.68M
---5.67M
---6.82M
-202.82%-7.79M
-29.24%-4.97M
--7.58M
---3.84M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
13.63%-8.12M
22.17%-8.20M
5.72%-7.69M
8.96%-8.34M
-4.36%-9.40M
-46.10%-10.54M
-6.10%-8.15M
-61.70%-9.16M
-32.11%-9.01M
7.38%-7.21M
-54.67%-7.68M
---5.67M
---6.82M
-202.82%-7.79M
-29.24%-4.97M
--7.58M
---3.84M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
20.28%-0.20
28.64%-0.20
13.60%-0.20
16.59%-0.22
4.25%-0.25
-33.41%-0.29
3.25%-0.23
-47.97%-0.26
-20.74%-0.26
39.49%-0.21
-47.22%-0.23
---0.18
---0.22
-240.38%-0.35
-24.03%-0.16
--0.25
---0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
20.28%-0.20
28.64%-0.20
13.60%-0.20
16.59%-0.22
4.25%-0.25
-33.41%-0.29
3.25%-0.23
-47.97%-0.26
-20.74%-0.26
39.49%-0.21
-47.22%-0.23
---0.18
---0.22
-240.38%-0.35
-24.03%-0.16
--0.25
---0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI