tradingkey.logo

Arteris Inc

AIP

9.438USD

+0.388+4.28%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
390.75MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-5.58%42.31M
6.48%43.84M
4.98%48.67M
-16.77%45.76M
-26.45%44.81M
-39.59%41.17M
-36.14%46.36M
-32.38%54.97M
-25.91%60.93M
-20.59%68.15M
545.85%72.60M
--81.30M
--82.24M
--85.83M
--11.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-37.32%16.37M
-0.09%13.68M
-4.28%17.83M
-15.97%22.13M
-8.37%26.12M
-63.40%13.70M
-72.69%18.63M
-67.61%26.33M
-65.34%28.50M
-56.40%37.42M
506.71%68.20M
--81.30M
--82.24M
--85.83M
--11.24M
-Đầu tư ngắn hạn
38.76%25.94M
9.75%30.16M
11.20%30.84M
-17.50%23.63M
-42.35%18.70M
-10.58%27.48M
530.32%27.73M
--28.64M
--32.43M
--30.73M
--4.40M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-15.42%10.37M
71.69%20.61M
-15.96%8.71M
-6.63%8.95M
25.79%12.27M
53.65%12.00M
7.59%10.37M
103.66%9.58M
18.92%9.75M
-43.69%7.81M
18.65%9.64M
--4.71M
--8.20M
--13.87M
--8.12M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-16.28%10.27M
71.69%20.61M
-15.96%8.71M
-6.63%8.95M
25.79%12.27M
68.04%12.00M
7.59%10.37M
103.66%9.58M
18.92%9.75M
-48.51%7.14M
18.65%9.64M
--4.71M
--8.20M
--13.87M
--8.12M
-Các khoản phải thu khác
--106.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
--669.00K
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-4.34%2.31M
-18.38%2.32M
15.89%3.26M
-66.63%1.95M
-1.31%2.42M
--2.85M
-53.05%2.81M
-9.43%5.86M
-60.45%2.45M
----
18.72%5.99M
--6.47M
--6.20M
--6.95M
--5.05M
Tài sản ngắn hạn khác
4.52%2.40M
-4.03%2.31M
-12.32%2.14M
--2.25M
-13.08%2.30M
-53.23%2.41M
0.04%2.44M
----
17.03%2.65M
--5.15M
--2.44M
--2.40M
--2.26M
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-7.11%57.40M
18.23%69.08M
1.29%62.78M
-16.34%58.91M
-18.45%61.80M
-27.96%58.43M
-31.64%61.98M
-25.78%70.41M
-23.37%75.78M
-23.94%81.11M
271.41%90.67M
--94.87M
--98.89M
--106.65M
--24.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-16.58%7.76M
-21.70%7.86M
15.65%8.13M
20.83%8.49M
77.39%9.30M
82.44%10.03M
24.92%7.03M
30.72%7.03M
7.57%5.25M
5.71%5.50M
7.57%5.63M
--5.38M
--4.88M
--5.20M
--5.23M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--9.00M
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.50M
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-10.96%6.98M
-10.38%7.20M
-9.78%7.42M
-8.67%7.64M
-8.85%7.84M
-8.61%8.04M
56.66%8.23M
55.06%8.37M
55.90%8.60M
56.01%8.79M
-8.33%5.25M
--5.40M
--5.52M
--5.64M
--5.73M
Tài sản dài hạn khác
38.50%8.41M
28.14%7.69M
35.72%7.11M
27.65%6.19M
46.30%6.07M
89.96%6.00M
68.15%5.24M
45.16%4.85M
34.36%4.15M
6.80%3.16M
-40.43%3.12M
--3.34M
--3.09M
--2.96M
--5.23M
Tổng tài sản dài hạn
3.43%40.91M
-16.50%37.05M
-13.08%34.94M
2.89%37.47M
25.51%39.56M
28.97%44.37M
42.74%40.19M
38.54%36.41M
133.78%31.52M
149.38%34.40M
73.94%28.16M
--26.28M
--13.48M
--13.80M
--16.19M
Tổng tài sản
-2.99%98.32M
3.24%106.14M
-4.36%97.72M
-9.79%96.37M
-5.54%101.35M
-11.01%102.80M
-14.01%102.17M
-11.82%106.83M
-4.52%107.29M
-4.09%115.52M
192.67%118.82M
--121.15M
--112.37M
--120.44M
--40.60M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.70M
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
8.30%13.71M
34.38%15.90M
8.20%12.97M
8.20%11.71M
26.69%12.66M
28.32%11.83M
4.02%11.98M
0.62%10.82M
5.67%9.99M
-12.80%9.22M
20.29%11.52M
--10.76M
--9.46M
--10.57M
--9.58M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-30.40%1.38M
-28.41%1.48M
-27.79%1.17M
20.49%1.91M
71.15%1.99M
63.77%2.07M
8.06%1.62M
46.80%1.58M
44.76%1.16M
51.74%1.26M
74.85%1.50M
--1.08M
--802.00K
--833.00K
--859.00K
Nợ phải trả hoãn lại
19.71%40.17M
28.25%40.45M
30.41%38.99M
21.46%36.94M
20.74%33.56M
5.06%31.54M
8.15%29.90M
8.22%30.41M
-1.14%27.79M
5.69%30.02M
16.62%27.65M
--28.10M
--28.11M
--28.40M
--23.71M
Nợ ngắn hạn khác
19.71%40.17M
28.25%40.45M
30.41%38.99M
21.46%36.94M
20.74%33.56M
-0.56%31.54M
8.15%29.90M
8.22%30.41M
-1.14%27.79M
11.66%31.71M
16.62%27.65M
--28.10M
--28.11M
--28.40M
--23.71M
Tổng nợ ngắn hạn
13.50%56.54M
27.76%59.28M
21.78%54.22M
18.27%51.73M
21.67%49.82M
6.26%46.40M
1.91%44.52M
2.83%43.74M
1.31%40.94M
2.77%43.67M
19.18%43.69M
--42.53M
--40.41M
--42.49M
--36.65M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--676.00K
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-12.74%3.86M
-26.72%3.59M
65.60%4.00M
58.64%4.01M
203.01%4.43M
236.44%4.90M
54.18%2.42M
54.87%2.53M
-18.11%1.46M
-31.18%1.46M
-34.68%1.57M
--1.63M
--1.78M
--2.12M
--2.40M
-Nợ dài hạn
-66.36%368.00K
-54.02%594.00K
-51.45%669.00K
-34.05%889.00K
327.34%1.09M
188.39%1.29M
218.24%1.38M
464.02%1.35M
106.45%256.00K
68.42%448.00K
25.51%433.00K
--239.00K
--124.00K
--266.00K
--345.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
4.86%3.50M
-16.95%3.00M
221.00%3.33M
164.44%3.12M
176.60%3.33M
257.78%3.61M
-8.47%1.04M
-15.28%1.18M
-27.41%1.21M
-45.49%1.01M
-44.79%1.13M
--1.39M
--1.66M
--1.85M
--2.05M
Nợ phải trả hoãn lại
16.57%40.89M
25.97%42.81M
8.45%34.44M
1.12%32.73M
9.73%35.08M
6.75%33.98M
-1.80%31.75M
7.45%32.37M
49.66%31.97M
53.24%31.83M
122.38%32.34M
--30.13M
--21.36M
--20.77M
--14.54M
Phúc lợi nhân viên
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--676.00K
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
13.77%42.74M
22.13%44.45M
12.29%37.29M
5.11%35.36M
13.41%37.56M
10.77%36.39M
-0.02%33.21M
7.56%33.64M
47.10%33.12M
43.28%32.85M
100.96%33.21M
--31.28M
--22.52M
--22.93M
--16.53M
Tổng nợ dài hạn
10.98%46.60M
16.33%48.04M
15.91%41.29M
8.85%39.37M
21.42%41.99M
20.35%41.30M
2.42%35.62M
9.90%36.17M
42.31%34.58M
36.99%34.31M
83.77%34.78M
--32.91M
--24.30M
--25.05M
--18.93M
Tổng các khoản nợ
12.34%103.14M
22.38%107.32M
19.17%95.51M
14.00%91.10M
21.56%91.81M
12.46%87.70M
2.14%80.14M
5.92%79.91M
16.71%75.53M
15.46%77.98M
41.17%78.47M
--75.44M
--64.71M
--67.54M
--55.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
14.67%140.06M
14.66%135.56M
13.98%130.72M
13.27%126.23M
14.10%122.14M
13.89%118.23M
15.12%114.69M
14.57%111.44M
14.42%107.04M
12.87%103.81M
845.27%99.62M
--97.27M
--93.55M
--91.98M
--10.54M
Lợi nhuận giữ lại
-28.72%-145.01M
-32.58%-136.88M
-38.81%-128.68M
-43.10%-120.99M
-49.43%-112.65M
-55.54%-103.25M
-56.70%-92.71M
-64.25%-84.55M
-64.56%-75.39M
-70.24%-66.38M
-89.62%-59.16M
---51.48M
---45.81M
---38.99M
---31.20M
Vốn dự trữ
14.67%140.01M
14.66%135.52M
13.98%130.68M
13.28%126.19M
14.11%122.10M
13.89%118.19M
15.13%114.65M
14.57%111.40M
14.42%107.01M
12.87%103.78M
846.84%99.59M
--97.24M
--93.52M
--91.94M
--10.52M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
138.89%129.00K
12.50%135.00K
273.91%172.00K
11.76%38.00K
-51.79%54.00K
18.81%120.00K
145.10%46.00K
141.98%34.00K
238.27%112.00K
224.69%101.00K
-229.03%-102.00K
---81.00K
---81.00K
---81.00K
---31.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-150.50%-4.82M
-107.87%-1.19M
-89.97%2.21M
-80.40%5.28M
-69.95%9.55M
-59.76%15.10M
-45.41%22.03M
-41.11%26.92M
-33.34%31.77M
-29.05%37.53M
369.39%40.36M
--45.71M
--47.66M
--52.90M
---14.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI