Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aip
/
Arteris Inc
AIP
9.430
USD
+0.380
+4.20%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
390.43M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Arteris Inc
9.430
+0.380
+4.20%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
499.58%
2.86M
11.68%
-2.63M
140.02%
1.12M
120.00%
311.00K
105.69%
477.00K
-661.89%
-2.98M
46.17%
-2.81M
-885.35%
-1.56M
-516.39%
-8.39M
-112.25%
-391.00K
--
-5.21M
--
198.00K
--
-1.36M
19.77%
3.19M
--
2.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.63%
-8.12M
22.17%
-8.20M
5.72%
-7.69M
8.96%
-8.34M
-4.36%
-9.40M
-46.10%
-10.54M
-6.10%
-8.15M
-61.70%
-9.16M
-32.11%
-9.01M
7.38%
-7.21M
--
-7.68M
--
-5.67M
--
-6.82M
-202.82%
-7.79M
--
7.58M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.32%
844.00K
7.12%
888.00K
-12.54%
844.00K
18.25%
797.00K
38.60%
833.00K
56.12%
829.00K
51.02%
965.00K
27.65%
674.00K
49.88%
601.00K
37.92%
531.00K
--
639.00K
--
528.00K
--
401.00K
38.99%
385.00K
--
277.00K
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-484.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
46.85%
-236.00K
-93.83%
-440.00K
26.61%
-375.00K
15.48%
-464.00K
15.11%
-444.00K
35.33%
-227.00K
-411.00%
-511.00K
-4123.08%
-549.00K
-2192.00%
-523.00K
-210.73%
-351.00K
--
-100.00K
--
-13.00K
--
25.00K
122.51%
317.00K
--
-1.41M
Thay đổi trong vốn lưu động
3.35%
5.25M
-85.58%
360.00K
1196.54%
3.37M
55.41%
3.84M
254.91%
5.08M
-41.05%
2.50M
117.84%
260.00K
16.68%
2.47M
-220.26%
-3.28M
-28.41%
4.23M
--
-1.46M
--
2.12M
--
2.72M
249.72%
5.91M
--
-3.95M
-Thay đổi các khoản phải thu
4046.18%
10.34M
-628.29%
-11.89M
129.61%
233.00K
1862.72%
3.32M
89.95%
-262.00K
-156.94%
-1.63M
84.05%
-787.00K
-95.16%
169.00K
-145.95%
-2.61M
149.89%
2.87M
--
-4.93M
--
3.49M
--
5.67M
34.38%
-5.75M
--
-8.76M
-Thay đổi chi phí trả trước
-290.19%
-911.00K
122.46%
181.00K
-1083.26%
-2.11M
135.94%
386.00K
31.59%
479.00K
-140.28%
-806.00K
-50.35%
215.00K
-36.82%
-1.07M
125.16%
364.00K
511.73%
2.00M
--
433.00K
--
-785.00K
--
-1.45M
81.21%
-486.00K
--
-2.59M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-155.69%
-1.90M
143.04%
10.12M
589.16%
4.06M
-59.97%
1.32M
655.05%
3.41M
1230.35%
4.16M
-143.50%
-830.00K
295.63%
3.31M
-303.99%
-614.00K
-97.14%
313.00K
--
1.91M
--
-1.69M
--
301.00K
29.97%
10.93M
--
8.41M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
499.58%
2.86M
11.68%
-2.63M
140.02%
1.12M
120.00%
311.00K
105.69%
477.00K
-661.89%
-2.98M
46.17%
-2.81M
-885.35%
-1.56M
-516.39%
-8.39M
-112.25%
-391.00K
--
-5.21M
--
198.00K
--
-1.36M
19.77%
3.19M
--
2.67M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-6.63%
183.00K
-88.32%
50.00K
-90.88%
31.00K
-92.36%
47.00K
63.33%
196.00K
8.08%
428.00K
-24.44%
340.00K
444.25%
615.00K
30.43%
120.00K
23.75%
396.00K
--
450.00K
--
113.00K
--
92.00K
158.06%
320.00K
--
124.00K
Chi phí vốn
-6.63%
183.00K
-88.32%
50.00K
-90.88%
31.00K
-92.36%
47.00K
63.33%
196.00K
8.08%
428.00K
-24.44%
340.00K
444.25%
615.00K
30.43%
120.00K
23.75%
396.00K
--
450.00K
--
113.00K
--
92.00K
144.27%
320.00K
--
131.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-6.63%
183.00K
-88.32%
50.00K
-90.88%
31.00K
-92.36%
47.00K
63.33%
196.00K
8.08%
428.00K
-24.44%
340.00K
444.25%
615.00K
30.43%
120.00K
23.75%
396.00K
--
450.00K
--
113.00K
--
92.00K
158.06%
320.00K
--
124.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-20.20%
-601.00K
--
0.00
--
-329.00K
--
-191.00K
88.89%
-500.00K
--
-4.50M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-99.49%
62.00K
-105.25%
-1.88M
-38.66%
-4.62M
-862.83%
-4.31M
2136.23%
12.10M
96.80%
-915.00K
47.98%
-3.33M
--
565.00K
--
541.00K
--
-28.63M
--
-6.40M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
95.18%
-25.00K
-110.37%
-25.00K
--
--
--
--
-917.65%
-519.00K
--
241.00K
--
--
--
--
--
-51.00K
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-101.02%
-121.00K
-40.94%
-1.93M
-25.80%
-4.65M
-8614.00%
-4.36M
2727.08%
11.90M
95.46%
-1.37M
44.10%
-3.69M
88.69%
-50.00K
248.76%
421.00K
-3361.31%
-30.15M
--
-6.61M
--
-442.00K
--
-283.00K
81.16%
-871.00K
--
-4.62M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-218.18%
-52.00K
170.89%
414.00K
35.79%
-775.00K
130.90%
55.00K
104.63%
44.00K
-145.38%
-584.00K
5.70%
-1.21M
74.24%
-178.00K
51.16%
-950.00K
-100.33%
-238.00K
--
-1.28M
--
-691.00K
--
-1.94M
48598.66%
72.26M
--
-149.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-15.23%
-227.00K
-25.40%
-311.00K
-72.33%
-953.00K
2.70%
-288.00K
-2.60%
-197.00K
50.50%
-248.00K
-142.54%
-553.00K
-46.53%
-296.00K
6.34%
-192.00K
-95.70%
-501.00K
--
-228.00K
--
-202.00K
--
-205.00K
7.91%
-256.00K
--
-278.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
71.34M
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-38.59%
148.00K
523.33%
187.00K
176.74%
119.00K
113.04%
343.00K
-5.86%
241.00K
-89.09%
30.00K
-72.78%
43.00K
-54.39%
161.00K
184.44%
256.00K
2.23%
275.00K
--
158.00K
--
353.00K
--
90.00K
116.94%
269.00K
--
124.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
27.00K
246.99%
538.00K
108.46%
59.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-2950.00%
-366.00K
42.40%
-697.00K
94.89%
-43.00K
44.59%
-1.01M
-101.32%
-12.00K
--
-1.21M
--
-842.00K
--
-1.83M
18020.00%
906.00K
--
5.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-218.18%
-52.00K
170.89%
414.00K
35.79%
-775.00K
130.90%
55.00K
104.63%
44.00K
-145.38%
-584.00K
5.70%
-1.21M
74.24%
-178.00K
51.16%
-950.00K
-100.33%
-238.00K
--
-1.28M
--
-691.00K
--
-1.94M
48598.66%
72.26M
--
-149.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-0.09%
14.07M
-4.20%
18.22M
-15.74%
22.52M
-100.00%
0.00
-62.37%
14.08M
-72.12%
19.02M
-67.13%
26.72M
-65.34%
28.50M
-56.40%
37.42M
506.71%
68.20M
--
81.30M
--
82.24M
--
85.83M
-18.85%
11.24M
--
13.85M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-78.37%
2.69M
15.94%
-4.14M
44.22%
-4.30M
-123.84%
-3.99M
239.30%
12.42M
83.98%
-4.93M
41.17%
-7.71M
-90.70%
-1.78M
-148.48%
-8.92M
-141.26%
-30.78M
--
-13.10M
--
-935.00K
--
-3.59M
3638.14%
74.58M
--
-2.11M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-36.78%
16.76M
-0.09%
14.07M
-4.20%
18.22M
-114.94%
-3.99M
-7.01%
26.51M
-62.37%
14.08M
-72.12%
19.02M
-67.13%
26.72M
-65.34%
28.50M
-56.40%
37.42M
--
68.20M
--
81.30M
--
82.24M
630.80%
85.83M
--
11.74M
Dòng tiền tự do
852.67%
2.68M
21.31%
-2.68M
134.71%
1.09M
112.17%
264.00K
103.30%
281.00K
-332.91%
-3.41M
44.45%
-3.15M
-2652.94%
-2.17M
-485.62%
-8.51M
-127.40%
-787.00K
--
-5.66M
--
85.00K
--
-1.45M
13.34%
2.87M
--
2.53M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký