Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Aimfinity Investment Corp I tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Aimfinity Investment Corp I.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
0.43%132.26K
114.06%277.25K
-76.79%117.67K
10.51%439.74K
-55.80%131.70K
-12.89%129.52K
-34.04%507.00K
378.25%397.93K
137.57%297.99K
32014.90%148.69K
--768.60K
--83.20K
--125.43K
--463.00
Chi phí hoạt động khác
0.43%132.26K
114.06%277.25K
-76.79%117.67K
10.51%439.74K
-55.80%131.70K
-12.89%129.52K
-34.04%507.00K
378.25%397.93K
137.57%297.99K
32014.90%148.69K
--768.60K
--83.20K
--125.43K
--463.00
Lợi nhuận hoạt động
-0.43%-132.26K
-114.06%-277.25K
76.79%-117.67K
-10.51%-439.74K
55.80%-131.70K
12.89%-129.52K
34.04%-507.00K
-378.25%-397.93K
-137.57%-297.99K
-32014.90%-148.69K
---768.60K
---83.20K
---125.43K
---463.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-74.96%142.76K
-39.80%342.18K
-22.97%432.39K
-50.52%464.53K
-39.23%570.21K
-31.37%568.38K
-3.55%561.34K
2049.46%938.78K
--938.37K
--828.23K
--581.99K
--43.67K
----
----
Thu nhập trước thuế
-97.61%10.49K
-85.20%64.93K
479.19%314.72K
-95.42%24.79K
-31.52%438.51K
-35.42%438.86K
129.12%54.34K
1468.24%540.85K
610.56%640.39K
146868.68%679.54K
---186.62K
---39.53K
---125.43K
---463.00
Doanh thu sau thuế
-97.61%10.49K
-85.20%64.93K
479.19%314.72K
-95.42%24.79K
-31.52%438.51K
-35.42%438.86K
129.12%54.34K
1468.24%540.85K
610.56%640.39K
146868.68%679.54K
---186.62K
---39.53K
---125.43K
---463.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-97.61%10.49K
-85.20%64.93K
479.19%314.72K
-95.42%24.79K
-31.52%438.51K
-35.42%438.86K
115.44%54.34K
1468.24%540.85K
610.56%640.39K
146868.68%679.54K
---352.04K
---39.53K
---125.43K
---463.00
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---165.42K
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-97.61%10.49K
-85.20%64.93K
479.19%314.72K
-95.42%24.79K
-31.52%438.51K
-35.42%438.86K
129.12%54.34K
1468.24%540.85K
610.56%640.39K
146868.68%679.54K
---186.62K
---39.53K
---125.43K
---463.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-97.61%10.49K
-85.20%64.93K
479.19%314.72K
-95.42%24.79K
-31.52%438.51K
-35.42%438.86K
129.12%54.34K
1468.24%540.85K
610.56%640.39K
146868.68%679.54K
---186.62K
---39.53K
---125.43K
---463.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-96.11%0.00
-79.24%0.01
568.06%0.06
-94.72%0.00
18.11%0.07
5.22%0.07
147.45%0.01
2326.40%0.08
610.69%0.06
128860.00%0.06
---0.02
--0.00
---0.01
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-96.11%0.00
-79.24%0.01
568.06%0.06
-94.72%0.00
18.11%0.07
5.22%0.07
147.45%0.01
2326.40%0.08
610.69%0.06
128860.00%0.06
---0.02
--0.00
---0.01
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.