tradingkey.logo

Aimfinity Investment Corp I

AIMAU

14.500USD

-1.950-11.85%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
81.45MVốn hóa
85.16P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
114.06%277.25K
-76.79%117.67K
10.51%439.74K
-55.80%131.70K
-12.89%129.52K
-34.04%507.00K
378.25%397.93K
137.57%297.99K
32014.90%148.69K
--768.60K
--83.20K
--125.43K
--463.00
Chi phí hoạt động khác
114.06%277.25K
-76.79%117.67K
10.51%439.74K
-55.80%131.70K
-12.89%129.52K
-34.04%507.00K
378.25%397.93K
137.57%297.99K
32014.90%148.69K
--768.60K
--83.20K
--125.43K
--463.00
Lợi nhuận hoạt động
-114.06%-277.25K
76.79%-117.67K
-10.51%-439.74K
55.80%-131.70K
12.89%-129.52K
34.04%-507.00K
-378.25%-397.93K
-137.57%-297.99K
-32014.90%-148.69K
---768.60K
---83.20K
---125.43K
---463.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-39.80%342.18K
-22.97%432.39K
-50.52%464.53K
-39.23%570.21K
-31.37%568.38K
-3.55%561.34K
2049.46%938.78K
--938.37K
--828.23K
--581.99K
--43.67K
----
----
Thu nhập trước thuế
-85.20%64.93K
479.19%314.72K
-95.42%24.79K
-31.52%438.51K
-35.42%438.86K
129.12%54.34K
1468.24%540.85K
610.56%640.39K
146868.68%679.54K
---186.62K
---39.53K
---125.43K
---463.00
Doanh thu sau thuế
-85.20%64.93K
479.19%314.72K
-95.42%24.79K
-31.52%438.51K
-35.42%438.86K
129.12%54.34K
1468.24%540.85K
610.56%640.39K
146868.68%679.54K
---186.62K
---39.53K
---125.43K
---463.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-85.20%64.93K
479.19%314.72K
-95.42%24.79K
-31.52%438.51K
-35.42%438.86K
115.44%54.34K
1468.24%540.85K
610.56%640.39K
146868.68%679.54K
---352.04K
---39.53K
---125.43K
---463.00
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---165.42K
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-85.20%64.93K
479.19%314.72K
-95.42%24.79K
-31.52%438.51K
-35.42%438.86K
129.12%54.34K
1468.24%540.85K
610.56%640.39K
146868.68%679.54K
---186.62K
---39.53K
---125.43K
---463.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-85.20%64.93K
479.19%314.72K
-95.42%24.79K
-31.52%438.51K
-35.42%438.86K
129.12%54.34K
1468.24%540.85K
610.56%640.39K
146868.68%679.54K
---186.62K
---39.53K
---125.43K
---463.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-79.24%0.01
568.06%0.06
-94.72%0.00
18.11%0.07
5.22%0.07
147.45%0.01
2326.40%0.08
610.69%0.06
128860.00%0.06
---0.02
--0.00
---0.01
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-79.24%0.01
568.06%0.06
-94.72%0.00
18.11%0.07
5.22%0.07
147.45%0.01
2326.40%0.08
610.69%0.06
128860.00%0.06
---0.02
--0.00
---0.01
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI