tradingkey.logo

Aimfinity Investment Corp I

AIMAU

14.500USD

-1.950-11.85%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
81.45MVốn hóa
85.16P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
23.08%4.89K
-1.88%4.89K
-11.05%4.89K
-5.30%4.89K
-23.06%3.98K
-99.30%4.99K
-99.26%5.50K
-99.36%5.17K
--5.17K
--710.57K
--748.48K
--805.69K
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
23.08%4.89K
-1.88%4.89K
-11.05%4.89K
-5.30%4.89K
-23.06%3.98K
-99.30%4.99K
-99.26%5.50K
-99.36%5.17K
--5.17K
--710.57K
--748.48K
--805.69K
----
Chi phí trả trước
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-77.45%20.25K
-67.98%40.50K
-66.84%60.75K
-91.67%13.07K
-42.76%89.78K
-49.06%126.49K
--183.20K
--156.84K
--156.84K
--248.34K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-92.44%4.89K
-72.89%4.89K
-73.61%25.14K
-65.52%45.40K
-65.64%64.73K
-97.92%18.06K
-89.47%95.28K
-87.51%131.66K
--188.37K
--867.42K
--905.32K
--1.05M
----
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--13.07K
--52.28K
----
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--13.07K
--52.28K
--0.00
--319.36K
Tổng tài sản dài hạn
-69.36%13.67M
-15.65%36.94M
-15.47%36.33M
-57.77%35.68M
-46.61%44.62M
-47.08%43.79M
-47.72%42.98M
2.91%84.50M
26065.88%83.56M
--82.75M
--82.21M
--82.11M
--319.36K
Tổng tài sản
-69.39%13.68M
-15.67%36.95M
-15.60%36.35M
-57.78%35.73M
-46.65%44.68M
-47.60%43.81M
-48.17%43.07M
1.77%84.63M
26124.87%83.75M
--83.62M
--83.11M
--83.16M
--319.36K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
-100.00%0.00
----
----
----
129.63%31.57K
7914.80%275.63K
1727.75%125.66K
--0.00
--13.75K
--3.44K
--6.88K
--0.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
76.46%2.79M
148.30%2.51M
738.10%2.14M
--1.87M
--1.58M
--1.01M
--255.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--297.53K
-Nợ ngắn hạn
76.46%2.79M
148.30%2.51M
738.10%2.14M
--1.87M
--1.58M
--1.01M
--255.00K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--297.53K
Nợ ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
----
----
----
129.63%31.57K
7914.80%275.63K
1727.75%125.66K
--0.00
--13.75K
--3.44K
--6.88K
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
76.63%3.72M
95.55%3.28M
202.76%3.00M
541.87%2.40M
1490.71%2.11M
102.79%1.68M
636.18%990.23K
152.95%373.68K
-55.50%132.41K
--826.00K
--134.51K
--147.73K
--297.53K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%2.82M
0.00%2.82M
0.00%2.82M
0.00%2.82M
0.00%2.82M
0.00%2.82M
0.00%2.82M
0.00%2.82M
--2.82M
--2.82M
--2.82M
--2.82M
--0.00
Tổng nợ dài hạn
0.00%2.82M
0.00%2.82M
0.00%2.82M
0.00%2.82M
0.00%2.82M
0.00%2.82M
0.00%2.82M
0.00%2.82M
--2.82M
--2.82M
--2.82M
--2.82M
--0.00
Tổng các khoản nợ
32.78%6.54M
35.63%6.09M
52.73%5.82M
63.45%5.22M
66.91%4.92M
23.30%4.49M
28.99%3.81M
7.62%3.19M
891.47%2.95M
--3.64M
--2.95M
--2.97M
--297.53K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-69.36%13.67M
-15.65%36.94M
-15.47%36.33M
-57.77%35.68M
-46.61%44.62M
-47.07%43.79M
-47.69%42.98M
2.91%84.50M
334156.57%83.56M
--82.74M
--82.15M
--82.11M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-34.45%-6.53M
-36.06%-6.09M
-55.97%-5.79M
-69.00%-5.17M
-75.94%-4.86M
-61.94%-4.47M
-86.13%-3.71M
-60.08%-3.06M
-87105.05%-2.76M
---2.76M
---1.99M
---1.91M
---3.17K
Vốn dự trữ
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--24.80K
Tổng vốn chủ sở hữu
-82.05%7.14M
-21.54%30.85M
-22.23%30.54M
-62.53%30.51M
-50.79%39.76M
-50.83%39.32M
-51.02%39.27M
1.55%81.44M
369992.79%80.80M
--79.97M
--80.16M
--80.20M
--21.83K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI