Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aimau
/
Aimfinity Investment Corp I
AIMAU
14.500
USD
-1.950
-11.85%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
81.45M
Vốn hóa
85.16
P/E TTM
Aimfinity Investment Corp I
14.500
-1.950
-11.85%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
23.08%
4.89K
-1.88%
4.89K
-11.05%
4.89K
-5.30%
4.89K
-23.06%
3.98K
-99.30%
4.99K
-99.26%
5.50K
-99.36%
5.17K
--
5.17K
--
710.57K
--
748.48K
--
805.69K
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
23.08%
4.89K
-1.88%
4.89K
-11.05%
4.89K
-5.30%
4.89K
-23.06%
3.98K
-99.30%
4.99K
-99.26%
5.50K
-99.36%
5.17K
--
5.17K
--
710.57K
--
748.48K
--
805.69K
--
--
Chi phí trả trước
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-77.45%
20.25K
-67.98%
40.50K
-66.84%
60.75K
-91.67%
13.07K
-42.76%
89.78K
-49.06%
126.49K
--
183.20K
--
156.84K
--
156.84K
--
248.34K
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-92.44%
4.89K
-72.89%
4.89K
-73.61%
25.14K
-65.52%
45.40K
-65.64%
64.73K
-97.92%
18.06K
-89.47%
95.28K
-87.51%
131.66K
--
188.37K
--
867.42K
--
905.32K
--
1.05M
--
--
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
13.07K
--
52.28K
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
13.07K
--
52.28K
--
0.00
--
319.36K
Tổng tài sản dài hạn
-69.36%
13.67M
-15.65%
36.94M
-15.47%
36.33M
-57.77%
35.68M
-46.61%
44.62M
-47.08%
43.79M
-47.72%
42.98M
2.91%
84.50M
26065.88%
83.56M
--
82.75M
--
82.21M
--
82.11M
--
319.36K
Tổng tài sản
-69.39%
13.68M
-15.67%
36.95M
-15.60%
36.35M
-57.78%
35.73M
-46.65%
44.68M
-47.60%
43.81M
-48.17%
43.07M
1.77%
84.63M
26124.87%
83.75M
--
83.62M
--
83.11M
--
83.16M
--
319.36K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
129.63%
31.57K
7914.80%
275.63K
1727.75%
125.66K
--
0.00
--
13.75K
--
3.44K
--
6.88K
--
0.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
76.46%
2.79M
148.30%
2.51M
738.10%
2.14M
--
1.87M
--
1.58M
--
1.01M
--
255.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
297.53K
-Nợ ngắn hạn
76.46%
2.79M
148.30%
2.51M
738.10%
2.14M
--
1.87M
--
1.58M
--
1.01M
--
255.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
297.53K
Nợ ngắn hạn khác
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
129.63%
31.57K
7914.80%
275.63K
1727.75%
125.66K
--
0.00
--
13.75K
--
3.44K
--
6.88K
--
0.00
Tổng nợ ngắn hạn
76.63%
3.72M
95.55%
3.28M
202.76%
3.00M
541.87%
2.40M
1490.71%
2.11M
102.79%
1.68M
636.18%
990.23K
152.95%
373.68K
-55.50%
132.41K
--
826.00K
--
134.51K
--
147.73K
--
297.53K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%
2.82M
0.00%
2.82M
0.00%
2.82M
0.00%
2.82M
0.00%
2.82M
0.00%
2.82M
0.00%
2.82M
0.00%
2.82M
--
2.82M
--
2.82M
--
2.82M
--
2.82M
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
0.00%
2.82M
0.00%
2.82M
0.00%
2.82M
0.00%
2.82M
0.00%
2.82M
0.00%
2.82M
0.00%
2.82M
0.00%
2.82M
--
2.82M
--
2.82M
--
2.82M
--
2.82M
--
0.00
Tổng các khoản nợ
32.78%
6.54M
35.63%
6.09M
52.73%
5.82M
63.45%
5.22M
66.91%
4.92M
23.30%
4.49M
28.99%
3.81M
7.62%
3.19M
891.47%
2.95M
--
3.64M
--
2.95M
--
2.97M
--
297.53K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-69.36%
13.67M
-15.65%
36.94M
-15.47%
36.33M
-57.77%
35.68M
-46.61%
44.62M
-47.07%
43.79M
-47.69%
42.98M
2.91%
84.50M
334156.57%
83.56M
--
82.74M
--
82.15M
--
82.11M
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-34.45%
-6.53M
-36.06%
-6.09M
-55.97%
-5.79M
-69.00%
-5.17M
-75.94%
-4.86M
-61.94%
-4.47M
-86.13%
-3.71M
-60.08%
-3.06M
-87105.05%
-2.76M
--
-2.76M
--
-1.99M
--
-1.91M
--
-3.17K
Vốn dự trữ
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
24.80K
Tổng vốn chủ sở hữu
-82.05%
7.14M
-21.54%
30.85M
-22.23%
30.54M
-62.53%
30.51M
-50.79%
39.76M
-50.83%
39.32M
-51.02%
39.27M
1.55%
81.44M
369992.79%
80.80M
--
79.97M
--
80.16M
--
80.20M
--
21.83K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký