tradingkey.logo

Aimfinity Investment Corp I

AIMAU
14.500USD
0.000
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
81.45MVốn hóa
85.16P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.39%-102.62K
59.66%-115.32K
61.90%-190.69K
-27264.97%-90.73K
---104.07K
59.47%-285.88K
-1220.55%-500.51K
100.66%334.00
100.00%0.00
---705.40K
---37.90K
---50.34K
---233.38K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-97.61%10.49K
-85.20%64.93K
479.19%314.72K
-95.42%24.79K
-31.52%438.51K
-35.42%438.86K
129.12%54.34K
1468.24%540.85K
610.56%640.39K
146868.68%679.54K
---186.62K
---39.53K
---125.43K
---463.00
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
--1.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00
---1.00
----
Thay đổi trong vốn lưu động
7.31%29.64K
203.56%161.93K
-1226.20%-73.02K
-12.37%349.01K
-90.73%27.62K
71.91%-156.36K
-99.11%6.48K
1111.81%398.26K
376.05%297.99K
-120340.17%-556.71K
--730.70K
--32.87K
---107.95K
--463.00
-Thay đổi chi phí trả trước
-100.00%0.00
100.00%0.00
-64.29%20.25K
-64.29%20.25K
-64.29%20.25K
-258.82%-47.68K
44.63%56.71K
44.63%56.71K
122.84%56.71K
---13.29K
--39.21K
--39.21K
---248.34K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--13.75K
---13.75K
--10.31K
--3.44K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1.39%-102.62K
59.66%-115.32K
61.90%-190.69K
-27264.97%-90.73K
---104.07K
59.47%-285.88K
-1220.55%-500.51K
100.66%334.00
100.00%0.00
---705.40K
---37.90K
---50.34K
---233.38K
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-101.76%-167.47K
9359.26%23.61M
64.71%-180.00K
-100.42%-180.00K
--9.50M
---255.00K
---510.00K
--42.72M
----
----
--0.00
--0.00
---82.11M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-101.76%-167.47K
9359.26%23.61M
64.71%-180.00K
-100.42%-180.00K
--9.50M
---255.00K
---510.00K
--42.72M
----
----
--0.00
--0.00
---82.11M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
102.87%270.10K
-4452.16%-23.50M
-63.30%370.69K
100.63%270.73K
---9.40M
--539.87K
--1.01M
-621248.61%-42.72M
----
----
--0.00
---6.88K
--83.15M
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-5.23%270.10K
-47.62%282.79K
-63.30%370.69K
--270.73K
--284.99K
--539.87K
--1.01M
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--22.30K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
---23.78M
-100.00%0.00
100.00%0.00
---9.68M
----
--1.00
---42.72M
----
----
--0.00
--0.00
--80.50M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---6.88K
--2.63M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
102.87%270.10K
-4452.16%-23.50M
-63.30%370.69K
100.63%270.73K
---9.40M
--539.87K
--1.01M
-621248.61%-42.72M
----
----
--0.00
---6.88K
--83.15M
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
23.08%4.89K
-1.88%4.89K
-11.05%4.89K
-5.30%4.89K
-23.06%3.98K
-99.30%4.99K
-99.26%5.50K
-99.36%5.17K
--5.17K
--710.57K
--748.48K
--805.69K
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--918.00
99.86%-1.01K
98.64%-514.00
100.58%334.00
-100.00%0.00
---705.40K
---37.90K
---57.21K
--805.69K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
0.00%4.89K
23.08%4.89K
-1.88%4.89K
-11.05%4.89K
-5.30%4.89K
-23.06%3.98K
-99.30%4.99K
-99.26%5.50K
-99.36%5.17K
--5.17K
--710.57K
--748.48K
--805.69K
--0.00
Dòng tiền tự do
1.39%-102.62K
59.66%-115.32K
61.90%-190.69K
-27264.97%-90.73K
---104.07K
---285.88K
-1220.55%-500.51K
100.66%334.00
----
----
---37.90K
---50.34K
---233.38K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI