Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ahr
/
American Healthcare REIT Inc
AHR
38.890
USD
+0.250
+0.65%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
6.19B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
American Healthcare REIT Inc
38.890
+0.250
+0.65%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
8.22%
540.60M
12.47%
542.74M
12.83%
523.81M
7.92%
504.58M
10.46%
499.53M
6.63%
482.58M
8.94%
464.24M
20.42%
467.57M
20.23%
452.23M
--
452.58M
--
426.16M
--
388.30M
--
376.13M
Doanh thu
8.22%
540.60M
12.47%
542.74M
13.09%
523.81M
9.41%
504.58M
10.46%
499.53M
7.32%
482.55M
10.38%
463.18M
22.22%
461.19M
21.92%
452.23M
--
449.62M
--
419.63M
--
377.33M
--
370.92M
Chi phí doanh thu
6.62%
436.26M
11.86%
437.54M
9.55%
423.64M
8.21%
410.86M
8.13%
409.19M
6.14%
391.14M
13.00%
386.71M
25.99%
379.70M
28.46%
378.44M
--
368.51M
--
342.22M
--
301.38M
--
294.60M
Chi phí hoạt động
6.01%
500.33M
10.86%
502.59M
8.15%
486.44M
6.59%
472.90M
6.52%
471.95M
4.78%
453.37M
11.78%
449.79M
22.69%
443.68M
24.50%
443.06M
--
432.70M
--
402.38M
--
361.62M
--
355.88M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-30.91%
3.84M
13.65%
6.97M
-46.22%
6.51M
15.99%
8.29M
-32.96%
5.56M
-20.27%
6.13M
156.01%
12.11M
34.28%
7.15M
11.48%
8.29M
--
7.69M
--
4.73M
--
5.32M
--
7.44M
Chi phí hoạt động khác
0.17%
37.27M
5.60%
39.95M
1.54%
37.73M
-1.54%
36.97M
2.28%
37.21M
0.71%
37.83M
4.12%
37.16M
8.38%
37.55M
4.32%
36.38M
--
37.56M
--
35.69M
--
34.65M
--
34.87M
Lợi nhuận hoạt động
45.99%
40.27M
37.43%
40.15M
158.64%
37.37M
32.60%
31.68M
201.05%
27.58M
46.95%
29.21M
-39.24%
14.45M
-10.44%
23.89M
-54.76%
9.16M
--
19.88M
--
23.78M
--
26.68M
--
20.25M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-35.45%
20.89M
-38.33%
24.14M
-29.87%
27.73M
-28.28%
27.68M
-11.78%
32.37M
18.59%
39.13M
54.97%
39.53M
103.51%
38.59M
2113.09%
36.69M
--
33.00M
--
25.51M
--
18.96M
--
1.66M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
96.05%
-127.00K
-4904.35%
-5.75M
115.45%
592.00K
-113.31%
-2.84M
-145.27%
-3.21M
-106.22%
-115.00K
24.60%
-3.83M
74.27%
-1.33M
92.90%
-1.31M
--
1.85M
--
-5.08M
--
-5.17M
--
-18.46M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-53.36%
-1.85M
-215.49%
-2.50M
-320.40%
-2.12M
-815.93%
-1.03M
-293.79%
-1.21M
-190.84%
-794.00K
-46.80%
-505.00K
-117.71%
-113.00K
-122.08%
-306.00K
--
-273.00K
--
-344.00K
--
638.00K
--
1.39M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-492.10%
-24.05M
-224.01%
-50.09M
70.39%
-4.11M
98.31%
-15.00K
-1130.96%
-4.06M
62.31%
-15.46M
-341.58%
-13.88M
95.31%
-888.00K
108.27%
394.00K
--
-41.02M
--
-3.14M
--
-18.92M
--
-4.76M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-115.86%
-359.00K
9.68%
2.96M
-100.01%
-4.00K
99.90%
-2.00K
1814.39%
2.26M
0.37%
2.69M
1413.54%
31.98M
-2738.36%
-2.07M
-117.46%
-132.00K
--
2.69M
--
2.11M
--
-73.00K
--
756.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-90.64%
775.00K
199.48%
7.44M
-232.42%
-6.83M
-53.92%
3.49M
485.99%
8.28M
-1224.36%
-7.48M
669.70%
5.16M
1516.63%
7.58M
-19.72%
1.41M
--
665.00K
--
670.00K
--
469.00K
--
1.76M
Thu nhập trước thuế
-128.76%
-6.24M
-2.81%
-31.94M
54.07%
-2.83M
131.36%
3.61M
90.08%
-2.73M
36.86%
-31.07M
18.04%
-6.16M
24.89%
-11.52M
-3668.45%
-27.47M
--
-49.21M
--
-7.52M
--
-15.34M
--
-729.00K
Thuế thu nhập
117.27%
604.00K
533.93%
486.00K
-7.39%
263.00K
97.13%
686.00K
94.41%
278.00K
-228.74%
-112.00K
125.40%
284.00K
69.76%
348.00K
-14.88%
143.00K
--
87.00K
--
126.00K
--
205.00K
--
168.00K
Doanh thu sau thuế
-127.70%
-6.84M
-4.75%
-32.43M
52.02%
-3.09M
124.66%
2.93M
89.12%
-3.00M
37.20%
-30.96M
15.67%
-6.45M
23.65%
-11.87M
-2978.60%
-27.61M
--
-49.30M
--
-7.64M
--
-15.54M
--
-897.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-127.70%
-6.84M
-4.75%
-32.43M
52.02%
-3.09M
124.66%
2.93M
89.12%
-3.00M
37.20%
-30.96M
15.67%
-6.45M
23.65%
-11.87M
-2978.60%
-27.61M
--
-49.30M
--
-7.64M
--
-15.54M
--
-897.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-104.05%
-36.00K
81.44%
-656.00K
326.04%
1.03M
199.68%
947.00K
150.95%
888.00K
-99.77%
-3.53M
-107.80%
-457.00K
-82.13%
316.00K
-184.65%
-1.74M
--
-1.77M
--
5.86M
--
1.77M
--
2.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-74.82%
-6.80M
-15.85%
-31.77M
31.11%
-4.13M
116.24%
1.98M
84.96%
-3.89M
42.30%
-27.43M
55.65%
-5.99M
29.62%
-12.18M
-775.24%
-25.87M
--
-47.53M
--
-13.51M
--
-17.31M
--
-2.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-74.82%
-6.80M
-15.85%
-31.77M
31.11%
-4.13M
116.24%
1.98M
84.96%
-3.89M
42.30%
-27.43M
55.65%
-5.99M
29.62%
-12.18M
-775.24%
-25.87M
--
-47.53M
--
-13.51M
--
-17.31M
--
-2.96M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-16.18%
-0.04
50.25%
-0.21
65.98%
-0.03
108.22%
0.02
90.48%
-0.04
42.19%
-0.42
55.54%
-0.09
29.43%
-0.18
-777.78%
-0.39
--
-0.72
--
-0.20
--
-0.26
--
-0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-16.18%
-0.04
50.25%
-0.21
65.98%
-0.03
108.21%
0.02
90.48%
-0.04
42.19%
-0.42
55.54%
-0.09
29.43%
-0.18
-777.78%
-0.39
--
-0.72
--
-0.20
--
-0.26
--
-0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.25
--
0.25
--
0.25
--
0.25
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký