tradingkey.logo

American Healthcare REIT Inc

AHR
48.150USD
+0.480+1.01%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.92BVốn hóa
389.34P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của American Healthcare REIT Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của American Healthcare REIT Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
9.38%572.94M
7.52%542.50M
8.22%540.60M
12.47%542.74M
12.83%523.81M
7.92%504.58M
10.46%499.53M
6.63%482.58M
8.94%464.24M
20.42%467.57M
20.23%452.23M
--452.58M
--426.16M
--388.30M
--376.13M
Doanh thu
9.38%572.94M
7.52%542.50M
8.22%540.60M
12.47%542.74M
13.09%523.81M
9.41%504.58M
10.46%499.53M
7.32%482.55M
10.38%463.18M
22.22%461.19M
21.92%452.23M
--449.62M
--419.63M
--377.33M
--370.92M
Chi phí doanh thu
9.37%463.35M
4.71%430.22M
6.62%436.26M
11.86%437.54M
9.55%423.64M
8.21%410.86M
8.13%409.19M
6.14%391.14M
13.00%386.71M
25.99%379.70M
28.46%378.44M
--368.51M
--342.22M
--301.38M
--294.60M
Chi phí hoạt động
9.04%530.41M
4.92%496.16M
6.01%500.33M
10.86%502.59M
8.15%486.44M
6.59%472.90M
6.52%471.95M
4.78%453.37M
11.78%449.79M
22.69%443.68M
24.50%443.06M
--432.70M
--402.38M
--361.62M
--355.88M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
35.32%8.81M
-52.58%3.93M
-30.91%3.84M
13.65%6.97M
-46.22%6.51M
15.99%8.29M
-32.96%5.56M
-20.27%6.13M
156.01%12.11M
34.28%7.15M
11.48%8.29M
--7.69M
--4.73M
--5.32M
--7.44M
Chi phí hoạt động khác
6.98%40.37M
2.80%38.01M
0.17%37.27M
5.60%39.95M
1.54%37.73M
-1.54%36.97M
2.28%37.21M
0.71%37.83M
4.12%37.16M
8.38%37.55M
4.32%36.38M
--37.56M
--35.69M
--34.65M
--34.87M
Lợi nhuận hoạt động
13.80%42.53M
46.27%46.34M
45.99%40.27M
37.43%40.15M
158.64%37.37M
32.60%31.68M
201.05%27.58M
46.95%29.21M
-39.24%14.45M
-10.44%23.89M
-54.76%9.16M
--19.88M
--23.78M
--26.68M
--20.25M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-30.96%19.14M
-27.53%20.06M
-35.45%20.89M
-38.33%24.14M
-29.87%27.73M
-28.28%27.68M
-11.78%32.37M
18.59%39.13M
54.97%39.53M
103.51%38.59M
2113.09%36.69M
--33.00M
--25.51M
--18.96M
--1.66M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-480.07%-2.25M
151.64%1.47M
96.05%-127.00K
-4904.35%-5.75M
115.45%592.00K
-113.31%-2.84M
-145.27%-3.21M
-106.22%-115.00K
24.60%-3.83M
74.27%-1.33M
92.90%-1.31M
--1.85M
---5.08M
---5.17M
---18.46M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
121.76%462.00K
-19.61%-1.24M
-53.36%-1.85M
-215.49%-2.50M
-320.40%-2.12M
-815.93%-1.03M
-293.79%-1.21M
-190.84%-794.00K
-46.80%-505.00K
-117.71%-113.00K
-122.08%-306.00K
---273.00K
---344.00K
--638.00K
--1.39M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
362.45%10.78M
-92420.00%-13.88M
-492.10%-24.05M
-224.01%-50.09M
70.39%-4.11M
98.31%-15.00K
-1130.96%-4.06M
62.31%-15.46M
-341.58%-13.88M
95.31%-888.00K
108.27%394.00K
---41.02M
---3.14M
---18.92M
---4.76M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
17375.00%691.00K
-133700.00%-2.68M
-115.86%-359.00K
9.68%2.96M
-100.01%-4.00K
99.90%-2.00K
1814.39%2.26M
0.37%2.69M
1413.54%31.98M
-2738.36%-2.07M
-117.46%-132.00K
--2.69M
--2.11M
---73.00K
--756.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
136.24%2.48M
-75.64%851.00K
-90.64%775.00K
199.48%7.44M
-232.42%-6.83M
-53.92%3.49M
485.99%8.28M
-1224.36%-7.48M
669.70%5.16M
1516.63%7.58M
-19.72%1.41M
--665.00K
--670.00K
--469.00K
--1.76M
Thu nhập trước thuế
1356.08%35.55M
199.31%10.81M
-128.76%-6.24M
-2.81%-31.94M
54.07%-2.83M
131.36%3.61M
90.08%-2.73M
36.86%-31.07M
18.04%-6.16M
24.89%-11.52M
-3668.45%-27.47M
---49.21M
---7.52M
---15.34M
---729.00K
Thuế thu nhập
-8119.77%-21.09M
6.71%732.00K
117.27%604.00K
533.93%486.00K
-7.39%263.00K
97.13%686.00K
94.41%278.00K
-228.74%-112.00K
125.40%284.00K
69.76%348.00K
-14.88%143.00K
--87.00K
--126.00K
--205.00K
--168.00K
Doanh thu sau thuế
1931.20%56.64M
244.46%10.08M
-127.70%-6.84M
-4.75%-32.43M
52.02%-3.09M
124.66%2.93M
89.12%-3.00M
37.20%-30.96M
15.67%-6.45M
23.65%-11.87M
-2978.60%-27.61M
---49.30M
---7.64M
---15.54M
---897.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1931.20%56.64M
244.46%10.08M
-127.70%-6.84M
-4.75%-32.43M
52.02%-3.09M
124.66%2.93M
89.12%-3.00M
37.20%-30.96M
15.67%-6.45M
23.65%-11.87M
-2978.60%-27.61M
---49.30M
---7.64M
---15.54M
---897.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-31.07%712.00K
-81.94%171.00K
-104.05%-36.00K
81.44%-656.00K
326.04%1.03M
199.68%947.00K
150.95%888.00K
-99.77%-3.53M
-107.80%-457.00K
-82.13%316.00K
-184.65%-1.74M
---1.77M
--5.86M
--1.77M
--2.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
1455.48%55.93M
400.66%9.91M
-74.82%-6.80M
-15.85%-31.77M
31.11%-4.13M
116.24%1.98M
84.96%-3.89M
42.30%-27.43M
55.65%-5.99M
29.62%-12.18M
-775.24%-25.87M
---47.53M
---13.51M
---17.31M
---2.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
1455.48%55.93M
400.66%9.91M
-74.82%-6.80M
-15.85%-31.77M
31.11%-4.13M
116.24%1.98M
84.96%-3.89M
42.30%-27.43M
55.65%-5.99M
29.62%-12.18M
-775.24%-25.87M
---47.53M
---13.51M
---17.31M
---2.96M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1172.64%0.33
307.19%0.06
-16.18%-0.04
50.25%-0.21
65.98%-0.03
108.22%0.02
90.48%-0.04
42.19%-0.42
55.54%-0.09
29.43%-0.18
-777.78%-0.39
---0.72
---0.20
---0.26
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1167.65%0.33
306.14%0.06
-16.18%-0.04
50.25%-0.21
65.98%-0.03
108.21%0.02
90.48%-0.04
42.19%-0.42
55.54%-0.09
29.43%-0.18
-777.78%-0.39
---0.72
---0.20
---0.26
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%0.25
0.00%0.25
--0.25
--0.25
--0.25
--0.25
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI