tradingkey.logo

American Healthcare REIT Inc

AHR

38.890USD

+0.250+0.65%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.19BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
11.73%86.06M
76.55%76.70M
92.88%67.85M
7.60%52.09M
86.30%77.03M
-33.21%43.45M
-55.71%35.18M
-18.09%48.41M
-44.96%41.35M
--65.05M
--79.42M
--59.10M
--75.11M
Hàng tồn kho
-6.63%19.36M
0.03%19.48M
-8.02%20.23M
3.87%20.04M
8.86%20.74M
-1.53%19.47M
16.55%22.00M
3.43%19.29M
5.34%19.05M
--19.77M
--18.88M
--18.65M
--18.09M
Tiền mặt bị hạn chế
-12.87%41.39M
-1.56%46.60M
3.93%48.82M
0.38%45.52M
1.33%47.51M
1.03%47.34M
4.68%46.98M
0.59%45.34M
6.42%46.88M
--46.85M
--44.88M
--45.08M
--44.05M
Tổng tài sản ngắn hạn
2.85%350.11M
21.09%334.40M
27.30%320.34M
24.74%298.63M
46.75%340.41M
10.73%276.16M
-3.34%251.64M
-0.67%239.41M
-7.23%231.97M
--249.41M
--260.33M
--241.02M
--250.04M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-30.79%153.35M
-28.03%163.99M
-26.05%173.02M
-32.89%177.37M
-18.22%221.57M
-17.55%227.85M
-10.87%233.96M
130.85%264.29M
75.23%270.94M
--276.34M
--262.49M
--114.49M
--154.62M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.42%391.37M
-4.57%396.42M
-4.42%412.75M
-7.00%414.40M
-6.93%422.76M
-11.22%415.41M
-12.38%431.83M
-0.46%445.58M
0.30%454.22M
--467.89M
--492.86M
--447.63M
--452.86M
Tổng tài sản
-5.09%4.46B
-1.96%4.49B
1.92%4.68B
-0.47%4.64B
-0.93%4.70B
-4.36%4.58B
-3.57%4.59B
3.15%4.67B
4.20%4.75B
--4.79B
--4.76B
--4.52B
--4.56B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-84.15%28.17M
-89.62%32.33M
579.47%33.04M
57.64%38.09M
38.58%177.72M
61.30%311.44M
-61.99%4.86M
-6.08%24.16M
5.16%128.24M
--193.09M
--12.79M
--25.73M
--121.95M
Tổng nợ ngắn hạn
-27.25%356.28M
-45.72%345.51M
23.27%360.53M
13.69%347.10M
15.01%489.74M
28.01%636.58M
-6.75%292.47M
18.32%305.30M
19.82%425.81M
--497.30M
--313.65M
--258.02M
--355.36M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-10.89%1.65B
-25.86%1.67B
-25.54%1.89B
-20.74%2.01B
-24.95%1.85B
-4.66%2.26B
2.94%2.53B
6.07%2.54B
9.51%2.47B
--2.37B
--2.46B
--2.40B
--2.25B
-Nợ dài hạn
-10.89%1.65B
-25.86%1.67B
-25.54%1.89B
-20.74%2.01B
-24.95%1.85B
-4.66%2.26B
2.94%2.53B
6.07%2.54B
9.51%2.47B
--2.37B
--2.46B
--2.40B
--2.25B
Tổng các khoản nợ
-15.67%2.16B
-29.98%2.18B
-20.80%2.42B
-18.31%2.54B
-18.99%2.56B
-0.59%3.12B
0.72%3.06B
12.73%3.11B
14.93%3.16B
--3.14B
--3.03B
--2.76B
--2.75B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
15.05%3.77B
46.01%3.72B
41.09%3.60B
28.74%3.28B
28.65%3.28B
0.31%2.55B
0.57%2.55B
0.14%2.55B
0.30%2.55B
--2.54B
--2.53B
--2.54B
--2.54B
Lợi nhuận giữ lại
-14.60%-1.50B
-14.25%-1.46B
-12.55%-1.39B
-11.14%-1.34B
-11.22%-1.31B
-12.12%-1.28B
-15.78%-1.23B
-18.09%-1.21B
-20.41%-1.18B
---1.14B
---1.06B
---1.02B
---980.61M
Vốn dự trữ
15.05%3.77B
45.99%3.72B
41.07%3.59B
28.73%3.28B
28.63%3.28B
0.31%2.55B
0.65%2.55B
0.22%2.55B
0.37%2.55B
--2.54B
--2.53B
--2.54B
--2.54B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
5.35%-2.34M
-3.59%-2.51M
17.95%-2.15M
-0.49%-2.46M
3.89%-2.47M
9.85%-2.42M
16.17%-2.62M
7.88%-2.44M
-18.89%-2.57M
---2.69M
---3.13M
---2.65M
---2.16M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-76.75%42.29M
-77.27%42.93M
-77.35%49.69M
-22.57%170.74M
-18.51%181.90M
-24.24%188.86M
-14.98%219.43M
-11.07%220.50M
-10.50%223.22M
--249.27M
--258.10M
--247.94M
--249.42M
Tổng vốn chủ sở hữu
7.56%2.30B
57.91%2.30B
47.18%2.26B
35.20%2.10B
35.03%2.14B
-11.53%1.46B
-11.11%1.53B
-11.83%1.56B
-12.14%1.59B
--1.65B
--1.73B
--1.77B
--1.81B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI