Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ahr
/
American Healthcare REIT Inc
AHR
38.890
USD
+0.250
+0.65%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
6.19B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
American Healthcare REIT Inc
38.890
+0.250
+0.65%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
11.73%
86.06M
76.55%
76.70M
92.88%
67.85M
7.60%
52.09M
86.30%
77.03M
-33.21%
43.45M
-55.71%
35.18M
-18.09%
48.41M
-44.96%
41.35M
--
65.05M
--
79.42M
--
59.10M
--
75.11M
Hàng tồn kho
-6.63%
19.36M
0.03%
19.48M
-8.02%
20.23M
3.87%
20.04M
8.86%
20.74M
-1.53%
19.47M
16.55%
22.00M
3.43%
19.29M
5.34%
19.05M
--
19.77M
--
18.88M
--
18.65M
--
18.09M
Tiền mặt bị hạn chế
-12.87%
41.39M
-1.56%
46.60M
3.93%
48.82M
0.38%
45.52M
1.33%
47.51M
1.03%
47.34M
4.68%
46.98M
0.59%
45.34M
6.42%
46.88M
--
46.85M
--
44.88M
--
45.08M
--
44.05M
Tổng tài sản ngắn hạn
2.85%
350.11M
21.09%
334.40M
27.30%
320.34M
24.74%
298.63M
46.75%
340.41M
10.73%
276.16M
-3.34%
251.64M
-0.67%
239.41M
-7.23%
231.97M
--
249.41M
--
260.33M
--
241.02M
--
250.04M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-30.79%
153.35M
-28.03%
163.99M
-26.05%
173.02M
-32.89%
177.37M
-18.22%
221.57M
-17.55%
227.85M
-10.87%
233.96M
130.85%
264.29M
75.23%
270.94M
--
276.34M
--
262.49M
--
114.49M
--
154.62M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.42%
391.37M
-4.57%
396.42M
-4.42%
412.75M
-7.00%
414.40M
-6.93%
422.76M
-11.22%
415.41M
-12.38%
431.83M
-0.46%
445.58M
0.30%
454.22M
--
467.89M
--
492.86M
--
447.63M
--
452.86M
Tổng tài sản
-5.09%
4.46B
-1.96%
4.49B
1.92%
4.68B
-0.47%
4.64B
-0.93%
4.70B
-4.36%
4.58B
-3.57%
4.59B
3.15%
4.67B
4.20%
4.75B
--
4.79B
--
4.76B
--
4.52B
--
4.56B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-84.15%
28.17M
-89.62%
32.33M
579.47%
33.04M
57.64%
38.09M
38.58%
177.72M
61.30%
311.44M
-61.99%
4.86M
-6.08%
24.16M
5.16%
128.24M
--
193.09M
--
12.79M
--
25.73M
--
121.95M
Tổng nợ ngắn hạn
-27.25%
356.28M
-45.72%
345.51M
23.27%
360.53M
13.69%
347.10M
15.01%
489.74M
28.01%
636.58M
-6.75%
292.47M
18.32%
305.30M
19.82%
425.81M
--
497.30M
--
313.65M
--
258.02M
--
355.36M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-10.89%
1.65B
-25.86%
1.67B
-25.54%
1.89B
-20.74%
2.01B
-24.95%
1.85B
-4.66%
2.26B
2.94%
2.53B
6.07%
2.54B
9.51%
2.47B
--
2.37B
--
2.46B
--
2.40B
--
2.25B
-Nợ dài hạn
-10.89%
1.65B
-25.86%
1.67B
-25.54%
1.89B
-20.74%
2.01B
-24.95%
1.85B
-4.66%
2.26B
2.94%
2.53B
6.07%
2.54B
9.51%
2.47B
--
2.37B
--
2.46B
--
2.40B
--
2.25B
Tổng các khoản nợ
-15.67%
2.16B
-29.98%
2.18B
-20.80%
2.42B
-18.31%
2.54B
-18.99%
2.56B
-0.59%
3.12B
0.72%
3.06B
12.73%
3.11B
14.93%
3.16B
--
3.14B
--
3.03B
--
2.76B
--
2.75B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
15.05%
3.77B
46.01%
3.72B
41.09%
3.60B
28.74%
3.28B
28.65%
3.28B
0.31%
2.55B
0.57%
2.55B
0.14%
2.55B
0.30%
2.55B
--
2.54B
--
2.53B
--
2.54B
--
2.54B
Lợi nhuận giữ lại
-14.60%
-1.50B
-14.25%
-1.46B
-12.55%
-1.39B
-11.14%
-1.34B
-11.22%
-1.31B
-12.12%
-1.28B
-15.78%
-1.23B
-18.09%
-1.21B
-20.41%
-1.18B
--
-1.14B
--
-1.06B
--
-1.02B
--
-980.61M
Vốn dự trữ
15.05%
3.77B
45.99%
3.72B
41.07%
3.59B
28.73%
3.28B
28.63%
3.28B
0.31%
2.55B
0.65%
2.55B
0.22%
2.55B
0.37%
2.55B
--
2.54B
--
2.53B
--
2.54B
--
2.54B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
5.35%
-2.34M
-3.59%
-2.51M
17.95%
-2.15M
-0.49%
-2.46M
3.89%
-2.47M
9.85%
-2.42M
16.17%
-2.62M
7.88%
-2.44M
-18.89%
-2.57M
--
-2.69M
--
-3.13M
--
-2.65M
--
-2.16M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-76.75%
42.29M
-77.27%
42.93M
-77.35%
49.69M
-22.57%
170.74M
-18.51%
181.90M
-24.24%
188.86M
-14.98%
219.43M
-11.07%
220.50M
-10.50%
223.22M
--
249.27M
--
258.10M
--
247.94M
--
249.42M
Tổng vốn chủ sở hữu
7.56%
2.30B
57.91%
2.30B
47.18%
2.26B
35.20%
2.10B
35.03%
2.14B
-11.53%
1.46B
-11.11%
1.53B
-11.83%
1.56B
-12.14%
1.59B
--
1.65B
--
1.73B
--
1.77B
--
1.81B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký