tradingkey.logo

American Healthcare REIT Inc

AHR
48.150USD
+0.480+1.01%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.92BVốn hóa
389.34P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của American Healthcare REIT Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
117.19%147.36M
156.29%133.49M
11.73%86.06M
76.55%76.70M
92.88%67.85M
7.60%52.09M
86.30%77.03M
-33.21%43.45M
-55.71%35.18M
-18.09%48.41M
-44.96%41.35M
--65.05M
--79.42M
--59.10M
--75.11M
Hàng tồn kho
----
-3.03%19.43M
-6.63%19.36M
0.03%19.48M
-8.02%20.23M
3.87%20.04M
8.86%20.74M
-1.53%19.47M
16.55%22.00M
3.43%19.29M
5.34%19.05M
--19.77M
--18.88M
--18.65M
--18.09M
Tiền mặt bị hạn chế
-24.22%37.00M
-19.81%36.50M
-12.87%41.39M
-1.56%46.60M
3.93%48.82M
0.38%45.52M
1.33%47.51M
1.03%47.34M
4.68%46.98M
0.59%45.34M
6.42%46.88M
--46.85M
--44.88M
--45.08M
--44.05M
Tổng tài sản ngắn hạn
----
31.96%394.06M
2.85%350.11M
21.09%334.40M
27.30%320.34M
24.74%298.63M
46.75%340.41M
10.73%276.16M
-3.34%251.64M
-0.67%239.41M
-7.23%231.97M
--249.41M
--260.33M
--241.02M
--250.04M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-18.68%140.70M
-16.62%147.89M
-30.79%153.35M
-28.03%163.99M
-26.05%173.02M
-32.89%177.37M
-18.22%221.57M
-17.55%227.85M
-10.87%233.96M
130.85%264.29M
75.23%270.94M
--276.34M
--262.49M
--114.49M
--154.62M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.86%416.31M
-5.69%390.83M
-7.42%391.37M
-4.57%396.42M
-4.42%412.75M
-7.00%414.40M
-6.93%422.76M
-11.22%415.41M
-12.38%431.83M
-0.46%445.58M
0.30%454.22M
--467.89M
--492.86M
--447.63M
--452.86M
Tổng tài sản
1.99%4.77B
-2.97%4.51B
-5.09%4.46B
-1.96%4.49B
1.92%4.68B
-0.47%4.64B
-0.93%4.70B
-4.36%4.58B
-3.57%4.59B
3.15%4.67B
4.20%4.75B
--4.79B
--4.76B
--4.52B
--4.56B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-54.34%17.39M
-84.15%28.17M
-89.62%32.33M
579.47%33.04M
57.64%38.09M
38.58%177.72M
61.30%311.44M
-61.99%4.86M
-6.08%24.16M
5.16%128.24M
--193.09M
--12.79M
--25.73M
--121.95M
Tổng nợ ngắn hạn
----
-0.41%345.68M
-27.25%356.28M
-45.72%345.51M
23.27%360.53M
13.69%347.10M
15.01%489.74M
28.01%636.58M
-6.75%292.47M
18.32%305.30M
19.82%425.81M
--497.30M
--313.65M
--258.02M
--355.36M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-17.50%1.56B
-23.06%1.55B
-10.89%1.65B
-25.86%1.67B
-25.54%1.89B
-20.74%2.01B
-24.95%1.85B
-4.66%2.26B
2.94%2.53B
6.07%2.54B
9.51%2.47B
--2.37B
--2.46B
--2.40B
--2.25B
-Nợ dài hạn
-17.50%1.56B
-23.06%1.55B
-10.89%1.65B
-25.86%1.67B
-25.54%1.89B
-20.74%2.01B
-24.95%1.85B
-4.66%2.26B
2.94%2.53B
6.07%2.54B
9.51%2.47B
--2.37B
--2.46B
--2.40B
--2.25B
Tổng các khoản nợ
-15.27%2.05B
-19.54%2.04B
-15.67%2.16B
-29.98%2.18B
-20.80%2.42B
-18.31%2.54B
-18.99%2.56B
-0.59%3.12B
0.72%3.06B
12.73%3.11B
14.93%3.16B
--3.14B
--3.03B
--2.76B
--2.75B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
16.84%4.20B
20.71%3.96B
15.05%3.77B
46.01%3.72B
41.09%3.60B
28.74%3.28B
28.65%3.28B
0.31%2.55B
0.57%2.55B
0.14%2.55B
0.30%2.55B
--2.54B
--2.53B
--2.54B
--2.54B
Lợi nhuận giữ lại
-9.85%-1.52B
-14.28%-1.54B
-14.60%-1.50B
-14.25%-1.46B
-12.55%-1.39B
-11.14%-1.34B
-11.22%-1.31B
-12.12%-1.28B
-15.78%-1.23B
-18.09%-1.21B
-20.41%-1.18B
---1.14B
---1.06B
---1.02B
---980.61M
Vốn dự trữ
16.89%4.20B
20.70%3.96B
15.05%3.77B
45.99%3.72B
41.07%3.59B
28.73%3.28B
28.63%3.28B
0.31%2.55B
0.65%2.55B
0.22%2.55B
0.37%2.55B
--2.54B
--2.53B
--2.54B
--2.54B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
1.81%-2.11M
18.85%-1.99M
5.35%-2.34M
-3.59%-2.51M
17.95%-2.15M
-0.49%-2.46M
3.89%-2.47M
9.85%-2.42M
16.17%-2.62M
7.88%-2.44M
-18.89%-2.57M
---2.69M
---3.13M
---2.65M
---2.16M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-15.98%41.75M
-75.61%41.65M
-76.75%42.29M
-77.27%42.93M
-77.35%49.69M
-22.57%170.74M
-18.51%181.90M
-24.24%188.86M
-14.98%219.43M
-11.07%220.50M
-10.50%223.22M
--249.27M
--258.10M
--247.94M
--249.42M
Tổng vốn chủ sở hữu
20.50%2.72B
17.04%2.46B
7.56%2.30B
57.91%2.30B
47.18%2.26B
35.20%2.10B
35.03%2.14B
-11.53%1.46B
-11.11%1.53B
-11.83%1.56B
-12.14%1.59B
--1.65B
--1.73B
--1.77B
--1.81B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI