tradingkey.logo

American Healthcare REIT Inc

AHR

38.890USD

+0.250+0.65%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.19BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1118.07%60.62M
130.93%59.51M
116.76%63.13M
200.31%59.40M
-124.95%-5.95M
-24.93%25.77M
-49.18%29.12M
-41.44%19.78M
6.72%23.86M
--34.33M
--57.30M
--33.78M
--22.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-127.70%-6.84M
-4.75%-32.43M
52.02%-3.09M
124.66%2.93M
89.12%-3.00M
37.20%-30.96M
15.67%-6.45M
23.65%-11.87M
-2978.60%-27.61M
---49.30M
---7.64M
---15.54M
---897.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
46.89%62.82M
65.87%92.67M
-28.38%44.25M
1.26%45.26M
-4.26%42.77M
-33.41%55.87M
-0.79%61.78M
-22.02%44.70M
5.58%44.67M
--83.91M
--62.27M
--57.32M
--42.31M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-34.65%8.09M
187.75%16.12M
-57.77%6.43M
-2.21%10.00M
-32.04%12.38M
-17.81%5.60M
32.79%15.23M
36.35%10.22M
75.21%18.22M
--6.81M
--11.47M
--7.50M
--10.40M
Thay đổi trong vốn lưu động
82.95%-8.96M
-15.48%-15.24M
122.33%1.82M
87.75%-2.70M
-324.23%-52.56M
-122.48%-13.20M
-169.91%-8.15M
-38.40%-22.05M
55.09%-12.39M
---5.93M
--11.66M
---15.93M
---27.59M
-Thay đổi các khoản phải thu
68.75%-10.04M
88.29%-1.73M
88.39%-1.18M
516.43%11.28M
-351.13%-32.12M
-509.77%-14.73M
-258.34%-10.17M
56.14%-2.71M
14.23%-7.12M
--3.59M
--6.42M
---6.17M
---8.30M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
796.57%13.00M
-385.98%-8.73M
-42.91%9.73M
103.32%214.00K
-204.25%-1.87M
-34.39%3.05M
16.37%17.04M
-343.75%-6.45M
122.72%1.79M
--4.65M
--14.64M
--2.65M
---7.88M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
43.74%-5.48M
-6.00%2.49M
176.18%1.80M
-318.85%-4.02M
-179.05%-9.74M
531.06%2.65M
1.78%-2.37M
75.03%-960.00K
-143.65%-3.49M
---615.00K
---2.41M
---3.84M
---1.43M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
2616.98%1.44M
-81.46%876.00K
86.42%-517.00K
17.63%-1.97M
-99.08%53.00K
204.93%4.72M
-15324.00%-3.81M
47.35%-2.39M
210.88%5.76M
---4.50M
--25.00K
---4.55M
---5.19M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1118.07%60.62M
130.93%59.51M
116.76%63.13M
200.31%59.40M
-124.95%-5.95M
-24.93%25.77M
-49.18%29.12M
-41.44%19.78M
6.72%23.86M
--34.33M
--57.30M
--33.78M
--22.36M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1040.12%25.07M
-3687.44%-95.14M
200.39%25.15M
208.81%53.66M
-110.15%-2.67M
160.15%2.65M
-692.29%-25.05M
-170.48%-49.32M
-1.43%26.28M
---4.41M
--4.23M
--69.97M
--26.66M
Chi phí vốn
85.90%37.62M
49.30%37.93M
-46.61%29.56M
106.76%64.56M
-39.01%20.24M
26.00%25.41M
249.28%55.36M
-55.37%31.23M
-18.54%33.18M
--20.16M
--15.85M
--69.97M
--40.73M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---335.00K
---1.00K
---13.71M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
2.40%-7.70M
4.52%-7.70M
62.56%-5.26M
-2030.13%-6.65M
-1019.15%-7.89M
-30903.85%-8.06M
-368.78%-14.04M
-1100.00%-312.00K
-39.05%-705.00K
---26.00K
---3.00M
---26.00K
---507.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-527.53%-32.78M
871.40%87.21M
-376.08%-30.41M
-240.24%-60.31M
84.32%-5.22M
-385.41%-11.30M
143.75%11.01M
161.44%43.01M
-21.75%-33.32M
--3.96M
---25.18M
---70.00M
---27.37M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-152.88%-23.78M
-2278.62%-139.98M
73.46%-13.70M
54.56%-26.03M
414.42%44.96M
88.44%-5.88M
-331.64%-51.60M
-369.77%-57.27M
-994.11%-14.30M
---50.89M
---11.96M
--21.23M
---1.31M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
95.53%-28.21M
-1421.23%-215.04M
-436.29%-171.25M
162.39%22.01M
-1992.82%-631.16M
187.61%16.28M
-1013.68%-31.93M
-173.11%-35.27M
12.41%33.34M
---18.58M
--3.50M
--48.24M
--29.66M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-93.83%47.67M
39646.05%120.22M
--471.24M
100.00%0.00
990851.28%772.79M
93.19%-304.00K
100.00%0.00
98.65%-87.00K
98.11%-78.00K
---4.47M
---5.65M
---6.45M
---4.13M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
138.30%39.55M
130.76%38.30M
98.79%33.00M
98.86%33.00M
-37.35%16.60M
--16.60M
--16.60M
--16.59M
--26.49M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
95.37%-3.69M
-30.35%-6.85M
-638.79%-22.68M
-182.61%-15.04M
-277.83%-79.63M
81.12%-5.26M
68.99%-3.07M
74.13%-5.32M
21.97%-21.07M
---27.85M
---9.90M
---20.57M
---27.01M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-152.88%-23.78M
-2278.62%-139.98M
73.46%-13.70M
54.56%-26.03M
414.42%44.96M
88.44%-5.88M
-331.64%-51.60M
-369.77%-57.27M
-994.11%-14.30M
---50.89M
---11.96M
--21.23M
---1.31M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
35.82%123.30M
42.01%116.67M
4.11%97.60M
41.15%124.53M
-18.88%90.78M
-33.90%82.16M
-10.01%93.75M
-25.96%88.23M
-10.82%111.91M
--124.30M
--104.18M
--119.17M
--125.49M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-87.70%4.15M
-23.15%6.63M
264.48%19.07M
-587.76%-26.93M
242.54%33.75M
169.61%8.63M
-157.62%-11.59M
136.82%5.52M
-274.87%-23.68M
---12.39M
--20.12M
---14.99M
---6.32M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
344.44%88.00K
-323.40%-105.00K
133.08%43.00K
-30.00%7.00K
-145.00%-36.00K
-77.93%47.00K
-154.90%-130.00K
266.67%10.00K
4100.00%80.00K
--213.00K
---51.00K
---6.00K
---2.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
2.35%127.45M
35.82%123.30M
42.01%116.67M
4.11%97.60M
41.15%124.53M
-18.88%90.78M
-33.90%82.16M
-10.01%93.75M
-25.96%88.23M
--111.91M
--124.30M
--104.18M
--119.17M
Dòng tiền tự do
187.79%22.99M
5828.57%21.58M
227.95%33.57M
54.90%-5.16M
-181.09%-26.19M
-97.43%364.00K
-163.29%-26.24M
68.37%-11.45M
49.29%-9.32M
--14.16M
--41.45M
---36.19M
---18.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI