tradingkey.logo

AgriFORCE Growing Systems Ltd

AGRI

4.130USD

+0.090+2.23%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.19MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-65.92%-2.17M
-72.56%-1.84M
-9.39%-1.20M
45.68%-919.20K
50.55%-1.31M
66.55%-1.07M
72.59%-1.10M
22.64%-1.69M
7.76%-2.65M
-50.56%-3.19M
-80.53%-4.00M
-411.42%-2.19M
-671.73%-2.87M
-872.52%-2.12M
-395.90%-2.22M
---427.70K
56.29%-371.98K
46.77%-217.94K
79.13%-447.23K
---851.04K
---409.40K
---2.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
95.63%-145.46K
28.19%-2.87M
-67.40%-5.85M
-67.48%-4.23M
-93.46%-3.33M
-45.07%-3.99M
-2.84%-3.49M
26.60%-2.53M
47.58%-1.72M
-0.91%-2.75M
-86.26%-3.40M
-185.22%-3.44M
-270.93%-3.28M
-329.95%-2.73M
-87.36%-1.82M
---1.21M
10.17%-884.61K
50.31%-634.46K
35.22%-973.33K
---984.72K
---1.28M
---1.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
117.95%363.97K
0.43%167.87K
2402.39%4.31M
-5.18%162.94K
-1.04%167.00K
2392.16%167.15K
2463.24%172.10K
--171.84K
4684.80%168.76K
60.03%6.71K
194.09%6.71K
----
35.92%3.53K
77.43%4.19K
-0.09%2.28K
--2.73K
16.16%2.60K
3.87%2.36K
5.06%2.29K
--2.23K
--2.27K
--2.17K
Các mục phi tiền mặt khác
-90.79%65.21K
-82.72%632.06K
39.72%160.26K
4189.15%3.01M
40.73%708.16K
3557.45%3.66M
2.88%114.70K
-113.13%-73.62K
249.22%503.22K
-42.52%100.00K
-71.62%111.49K
508.13%560.59K
-23.48%144.10K
808.41%173.96K
37.57%392.83K
--92.18K
516.31%188.33K
1639.39%19.15K
2451.73%285.54K
--30.56K
---1.24K
--11.19K
Thay đổi trong vốn lưu động
-412.47%-552.47K
226.46%455.76K
-44.00%107.48K
-114.23%-144.98K
56.19%-107.80K
234.30%139.61K
120.32%191.93K
-5.63%1.02M
45.21%-246.09K
-123.38%-103.95K
-113.35%-944.59K
716.54%1.08M
-294.04%-449.14K
54.52%444.53K
-2209.85%-442.73K
--132.19K
17746.11%231.46K
-64.12%287.69K
102.81%20.98K
--1.30K
--801.72K
---745.91K
-Thay đổi các khoản phải thu
-67.43%-27.30K
-309.02%-91.71K
176.34%9.88K
138.00%13.48K
-172.09%-16.31K
2090.74%43.88K
-2238.35%-12.94K
-43.44%-35.48K
132.77%22.62K
-182.93%-2.20K
102.75%605.00
-706.19%-24.73K
284.11%9.72K
64.88%-779.00
-936.50%-22.04K
---3.07K
-92.52%2.53K
88.08%-2.22K
-107.88%-2.13K
--33.82K
---18.60K
--27.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-100.10%-38.00
785.65%4.73K
-11.49%-42.55K
---4.23K
--38.47K
---690.00
---38.17K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-273.97%-457.76K
-93.23%-59.59K
-359.16%-202.07K
-69.72%97.67K
-286.00%-122.41K
85.55%-30.84K
84.99%-44.01K
-20.72%322.51K
137.70%65.81K
-785.72%-213.39K
-17.24%-293.15K
8508.58%406.81K
-1360.22%-174.57K
-72.72%31.12K
-172.72%-250.04K
---4.84K
-227.74%-11.96K
-83.35%114.07K
86.63%-91.68K
--9.36K
--685.20K
---685.97K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
4629.33%189.33K
1008.00%558.67K
-8.44%308.35K
-129.88%-221.56K
98.58%-4.18K
-54.71%50.42K
165.47%336.78K
4.07%741.60K
-25.94%-294.65K
-75.36%111.34K
-201.45%-514.44K
408.66%712.61K
-197.13%-233.97K
156.97%451.84K
-248.66%-170.66K
--140.10K
675.12%240.89K
30.13%175.84K
232.04%114.79K
---41.88K
--135.13K
---86.94K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-1296.41%-256.69K
100.00%0.00
--33.88K
--0.00
---18.38K
---63.71K
----
----
----
----
----
--52.51K
----
---50.61K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
147.31%43.65K
-100.00%0.00
---30.34K
--15.00K
--17.65K
--23.33K
----
----
----
----
----
----
--12.95K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-65.92%-2.17M
-72.56%-1.84M
-9.39%-1.20M
45.68%-919.20K
50.55%-1.31M
66.55%-1.07M
72.59%-1.10M
22.64%-1.69M
7.76%-2.65M
-50.56%-3.19M
-80.53%-4.00M
-411.42%-2.19M
-671.73%-2.87M
-872.52%-2.12M
-395.90%-2.22M
---427.70K
56.29%-371.98K
46.77%-217.94K
79.13%-447.23K
---851.04K
---409.40K
---2.14M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--4.76M
572.76%1.51M
----
----
----
687.88%225.00K
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-599.91%-38.27K
-99.68%780.00
431654.55%142.48K
23080.34%500.00K
958.92%7.66K
3438128.57%240.68K
--33.00
--2.16K
-61.87%723.00
-99.90%7.00
--0.00
--1.90K
--6.82K
Chi phí vốn
--4.76M
572.76%1.51M
----
----
----
1818.65%225.00K
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
53.17%11.73K
-99.68%780.00
431654.55%142.48K
23080.34%500.00K
958.92%7.66K
3438128.57%240.68K
--33.00
--2.16K
-61.87%723.00
-99.90%7.00
--0.00
--1.90K
--6.82K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--4.76M
572.76%1.51M
----
----
----
687.88%225.00K
-100.00%0.00
----
----
-599.91%-38.27K
-95.02%780.00
431654.55%142.48K
23080.34%500.00K
958.92%7.66K
223842.86%15.68K
--33.00
--2.16K
-61.87%723.00
-99.90%7.00
--0.00
--1.90K
--6.82K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
--225.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---202.09K
---153.99K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--202.09K
---202.09K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
-358.57%-55.03K
102.69%20.00K
----
----
92.94%-12.00K
---744.19K
----
----
86.78%-170.00K
----
----
---1.29M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---4.76M
-572.76%-1.51M
---356.08K
----
----
-1242.88%-225.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
14.76%-16.75K
101.95%19.22K
-431654.55%-142.48K
-23080.34%-500.00K
88.49%-19.66K
-14069428.57%-984.87K
---33.00
---2.16K
86.74%-170.72K
99.90%-7.00
--0.00
---1.29M
---6.82K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2718.80%7.93M
-50.49%2.25M
-100.00%0.00
9588.84%1.08M
-90.95%281.43K
300.78%4.54M
-93.62%640.10K
67.43%-11.40K
--3.11M
-24868.43%-2.26M
-23.00%10.03M
63.42%-35.00K
-100.00%0.00
-98.52%9.12K
2047534.75%13.02M
---95.67K
--469.06K
3228.24%616.01K
-95.44%636.00
--0.00
---19.69K
--13.95K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
2337.30%8.08M
-111.51%-529.18K
--0.00
298.98%1.12M
-90.35%331.43K
404.64%4.60M
-100.00%0.00
---561.00K
--3.43M
---1.51M
1650.40%11.63M
----
----
-100.00%0.00
-118024.53%-750.00K
--15.93K
----
--1.43K
--636.00
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--2.78M
----
-100.00%0.00
----
--0.00
--640.10K
--549.60K
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--15.64M
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
---19.69K
--13.95K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--9.12K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--238.80K
----
----
--666.88K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-190.00%-145.00K
100.00%0.00
--0.00
---34.46K
84.66%-50.00K
91.74%-61.95K
100.00%0.00
100.00%0.00
---325.96K
---750.00K
24.03%-1.60M
68.64%-35.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
---2.11M
---111.61K
--469.06K
---52.30K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2718.80%7.93M
-50.49%2.25M
-100.00%0.00
9588.84%1.08M
-90.95%281.43K
300.78%4.54M
-93.62%640.10K
67.43%-11.40K
--3.11M
-24868.43%-2.26M
-23.00%10.03M
63.42%-35.00K
-100.00%0.00
-98.52%9.12K
2047534.75%13.02M
---95.67K
--469.06K
3228.24%616.01K
-95.44%636.00
--0.00
---19.69K
--13.95K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-87.37%489.87K
134.12%1.37M
192.19%2.94M
4.81%2.86M
70.91%3.88M
-92.55%586.57K
-49.66%1.01M
-37.60%2.73M
-70.81%2.27M
-19.99%7.87M
1171.50%2.00M
495.02%4.38M
1089.96%7.78M
2068.49%9.83M
-82.71%157.05K
--735.79K
-69.73%653.41K
-87.95%453.52K
-84.85%908.08K
--2.16M
--3.76M
--5.99M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
184.92%862.12K
-126.84%-883.43K
-273.52%-1.56M
104.29%74.11K
-319.39%-1.02M
158.79%3.29M
-107.13%-418.77K
27.49%-1.73M
113.62%462.73K
-171.93%-5.60M
-39.32%5.87M
-311.45%-2.38M
-4223.68%-3.40M
-1130.18%-2.06M
2228.96%9.68M
---578.74K
109.43%82.38K
112.45%199.89K
79.61%-454.56K
---874.05K
---1.61M
---2.23M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-1149.75%-133.48K
374.77%225.94K
-119.29%-7.47K
-281.76%-88.52K
496.95%12.71K
135.97%47.59K
122.58%38.73K
-41.52%-23.19K
108.03%2.13K
-286.93%-132.32K
-20.05%-171.48K
70.39%-16.38K
-111.33%-26.52K
357.75%70.79K
-1693.78%-142.84K
---55.33K
45.47%-12.55K
-124.54%-27.46K
91.50%-7.96K
---23.01K
--111.91K
---93.67K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-52.78%1.35M
-87.37%489.87K
134.12%1.37M
192.19%2.94M
4.81%2.86M
70.91%3.88M
-92.55%586.57K
-49.66%1.01M
-37.60%2.73M
-70.81%2.27M
-19.99%7.87M
1171.50%2.00M
495.02%4.38M
1089.96%7.78M
2068.49%9.83M
--157.05K
-42.73%735.79K
-69.73%653.41K
-87.95%453.52K
--1.28M
--2.16M
--3.76M
Dòng tiền tự do
---6.94M
-159.64%-3.36M
-9.39%-1.20M
----
----
59.64%-1.29M
72.59%-1.10M
----
21.44%-2.65M
-50.57%-3.20M
-62.89%-4.00M
-444.69%-2.33M
-800.92%-3.37M
-872.80%-2.13M
-449.70%-2.46M
---427.74K
56.04%-374.13K
46.84%-218.66K
79.20%-447.24K
---851.04K
---411.30K
---2.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI