tradingkey.logo

AgriFORCE Growing Systems Ltd

AGRI

4.110USD

+0.070+1.73%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.15MVốn hóa
LỗP/E TTM

AgriFORCE Growing Systems Ltd

4.110

+0.070+1.73%
Thêm thông tin về AgriFORCE Growing Systems Ltd Công ty
AgriFORCE Growing Systems Ltd. is a Canada-based agriculture-focused technology development company. The Company operates through two divisions: AgriFORCE Solutions and AgriFORCE Brands. AgriFORCE Solutions division is dedicated to creating and advancing an integrated approach to AgTech through consulting, facilities solutions, and AgTech platform products and services that deliver healthy, efficient, sustainable crops for growers. It delivers through a range of services and intellectual property (IP). This includes Integrated Facilities and AgTech Consulting Services. The AgriFORCE Brands division is focused on the development and commercialization of plant-based ingredients and products that deliver healthier and more nutritious solutions. Its brands include UN(THINK) Foods, UN(THINK) Awakened Flour and UN(THINK) Power Flour. It generates and distributes hydroxyl radicals, reactive molecules that target and break down pathogens, virus, mold and other contaminants at an atomic level.
Thông tin công ty
Mã chứng khoánAGRI
Tên công tyAgriFORCE Growing Systems Ltd
Ngày IPOJul 08, 2021
Giám đốc điều hành- -
Số lượng nhân viên3
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhJul 08
Địa chỉ800-525 West 8Th Avenue
Thành phốVANCOUVER
Sàn giao dịch chứng khoánNASDAQ Capital Market Consolidated
Quốc giaCanada
Mã bưu điệnV5Z 1C6
Điện thoại18662263514
Trang webhttps://agriforcegs.com/
Mã chứng khoánAGRI
Ngày IPOJul 08, 2021
Giám đốc điều hành- -
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
,
,
--
--
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
,
,
--
--
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th07
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th07
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q2
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Crypto asset production
272.72K
79.18%
QuadPro devices
71.69K
20.82%
Không có dữ liệu
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Crypto asset production
272.72K
79.18%
QuadPro devices
71.69K
20.82%
Thống kê Cổ phần
Thời gian cập nhật: T3, 29 Th07
Thời gian cập nhật: T3, 29 Th07
Cổ đông
Loại Cổ đông
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Ayrton Capital LLC
1.96%
Kahn (Jolie)
1.82%
Welch (David Ryan)
1.49%
UBS Financial Services, Inc.
0.31%
Pennella (Mauro)
0.05%
Other
94.36%
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Ayrton Capital LLC
1.96%
Kahn (Jolie)
1.82%
Welch (David Ryan)
1.49%
UBS Financial Services, Inc.
0.31%
Pennella (Mauro)
0.05%
Other
94.36%
Loại Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Individual Investor
3.39%
Hedge Fund
1.96%
Investment Advisor
0.31%
Research Firm
0.02%
Other
94.31%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T3, 1 Th07
Thời gian cập nhật: T3, 1 Th07
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q2
33
49.67K
5.69%
+44.13K
2025Q1
38
34.61K
1.46%
-15.65K
2024Q4
39
46.09K
3.14%
+31.21K
2024Q3
40
13.85K
1.49%
+2.08K
2024Q2
45
10.75K
4.13%
+7.41K
2024Q1
44
1.87K
19.04%
+235.00
2023Q4
48
2.99K
30.41%
+1.98K
2023Q3
47
1.70K
29.25%
+854.00
2023Q2
44
1.42K
42.38%
+684.00
2023Q1
41
1.42K
42.19%
+717.00
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Ayrton Capital LLC
154.25K
5.38%
+154.25K
--
May 01, 2025
Kahn (Jolie)
142.56K
4.97%
+141.29K
+11160.27%
May 01, 2025
Welch (David Ryan)
117.22K
4.09%
+117.21K
+1172060.00%
May 01, 2025
UBS Financial Services, Inc.
24.72K
0.86%
+18.46K
+294.75%
Mar 31, 2025
Pennella (Mauro)
4.25K
0.15%
--
--
May 01, 2025
Wong (Richard)
2.34K
0.08%
--
--
May 01, 2025
SBI Securities Co., Ltd.
1.69K
0.06%
+1.38K
+443.55%
Mar 31, 2025
Meekison (William John)
9.00
0%
--
--
May 01, 2025
Group One Trading, L.P.
1.00
0%
--
--
Mar 31, 2025
Xem thêm
ETF liên quan
Tên
Tỷ trọng
Không có dữ liệu
Cổ tức
Tổng cộng 0.00 USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Không có dữ liệu
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Dec 03, 2024
Merger
100<1
Dec 03, 2024
Merger
100<1
Dec 03, 2024
Merger
100<1
Dec 03, 2024
Merger
100<1
Oct 10, 2023
Merger
50<1
Oct 10, 2023
Merger
50<1
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Dec 03, 2024
Merger
100<1
Dec 03, 2024
Merger
100<1
Dec 03, 2024
Merger
100<1
Dec 03, 2024
Merger
100<1
Oct 10, 2023
Merger
50<1
Oct 10, 2023
Merger
50<1
Oct 10, 2023
Merger
50<1
Oct 10, 2023
Merger
50<1
KeyAI