tradingkey.logo

AgriFORCE Growing Systems Ltd

AGRI

2.410USD

+0.060+2.55%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.01MVốn hóa
LỗP/E TTM

AgriFORCE Growing Systems Ltd

2.410

+0.060+2.55%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán cùng nền tảng vượt trội, các chỉ báo kỹ thuật vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
53 / 65
Xếp hạng tổng thể
438 / 4720
Ngành
Công nghệ Tài chính & Hạ tầng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
AgriFORCE Growing Systems Ltd. is a Canada-based agriculture-focused technology development company. The Company operates through two divisions: AgriFORCE Solutions and AgriFORCE Brands. AgriFORCE Solutions division is dedicated to creating and advancing an integrated approach to AgTech through consulting, facilities solutions, and AgTech platform products and services that deliver healthy, efficient, sustainable crops for growers. It delivers through a range of services and intellectual property (IP). This includes Integrated Facilities and AgTech Consulting Services. The AgriFORCE Brands division is focused on the development and commercialization of plant-based ingredients and products that deliver healthier and more nutritious solutions. Its brands include UN(THINK) Foods, UN(THINK) Awakened Flour and UN(THINK) Power Flour. It generates and distributes hydroxyl radicals, reactive molecules that target and break down pathogens, virus, mold and other contaminants at an atomic level.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 67.89K USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 26.42 USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.25, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 49.96K, tăng 46.98% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.38, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.04. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 451.95K, phản ánh mức tăng 993.92% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 90.45% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.38
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.11

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.40

Hiệu quả hoạt động

2.84

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.55

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 9.02, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 4.26. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 0.04, thấp hơn -138.90% so với mức đỉnh gần đây là -0.02 và cao hơn 718.08% so với mức đáy gần đây là -0.27.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.02
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 53/65
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.79.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 1.03, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.12. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.87 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.02, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.03
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.038
Bán
RSI(14)
47.213
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
55.266
Mua
ATR(14)
0.148
Biến động thấp
CCI(14)
-10.086
Trung lập
Williams %R
51.163
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.846
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.360
Mua
MA10
2.348
Mua
MA20
2.473
Bán
MA50
2.485
Bán
MA100
1.913
Mua
MA200
1.933
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Ayrton Capital LLC
154.25K
--
Kahn (Jolie)
142.56K
+11160.27%
Welch (David Ryan)
117.22K
+1172060.00%
UBS Financial Services, Inc.
24.72K
+294.75%
SBI Securities Co., Ltd.
1.69K
+443.55%
Pennella (Mauro)
4.25K
--
Wong (Richard)
2.34K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.95, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 3.60. Giá trị beta của công ty là -0.22. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.95
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.22
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+92.18%
Biến động 240 ngày
+279.39%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+743.17%
120 ngày
+743.17%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-22.45%
120 ngày
-22.45%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.72
120 ngày
+1.21
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+92.18%
3 năm
+99.99%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.55
3 năm
-0.33
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+14.94
3 năm
+23.67
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+279.39%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+14.47%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+1602.20%
240 ngày
+1602.20%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+1724.59%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+1494.71%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+74.19%
120 ngày
+72.20%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-99.41%
60 ngày
-99.14%
120 ngày
-99.16%

Đối tác

Công nghệ Tài chính & Hạ tầng
AgriFORCE Growing Systems Ltd
AgriFORCE Growing Systems Ltd
AGRI
3.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dave Inc
Dave Inc
DAVE
7.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kaspi.kz AO
Kaspi.kz AO
KSPI
7.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACI Worldwide Inc
ACI Worldwide Inc
ACIW
7.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Intuit Inc
Intuit Inc
INTU
7.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
StoneCo Ltd
StoneCo Ltd
STNE
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI