Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-agl
/
agilon health inc
AGL
1.756
USD
+0.056
+3.32%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
725.47M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
agilon health inc
1.756
+0.056
+3.32%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-4.46%
1.53B
86.69%
1.52B
27.63%
1.45B
38.69%
1.48B
52.17%
1.60B
120.54%
815.50M
63.61%
1.14B
59.54%
1.07B
61.35%
1.05B
145.18%
369.78M
51.51%
694.86M
34.31%
670.13M
58.18%
653.45M
--
150.82M
46.67%
458.61M
69.95%
498.96M
41.94%
413.10M
--
312.68M
--
293.59M
--
291.05M
Doanh thu
-4.46%
1.53B
86.69%
1.52B
27.63%
1.45B
38.69%
1.48B
52.17%
1.60B
120.54%
815.50M
63.61%
1.14B
59.54%
1.07B
61.35%
1.05B
145.18%
369.78M
51.51%
694.86M
34.31%
670.13M
58.18%
653.45M
--
150.82M
46.67%
458.61M
69.95%
498.96M
41.94%
413.10M
--
312.68M
--
293.59M
--
291.05M
Chi phí doanh thu
-2.82%
1.41B
64.86%
1.53B
47.25%
1.51B
47.26%
1.38B
60.98%
1.45B
186.04%
925.13M
65.18%
1.03B
58.79%
937.12M
58.10%
900.53M
130.55%
323.43M
48.70%
621.74M
32.31%
590.18M
56.57%
569.58M
--
140.29M
58.21%
418.12M
99.42%
446.06M
45.02%
363.78M
--
264.28M
--
223.68M
--
250.85M
Chi phí hoạt động
-3.51%
1.55B
66.85%
1.63B
34.71%
1.58B
38.98%
1.53B
52.91%
1.61B
130.06%
975.11M
62.37%
1.18B
58.87%
1.10B
61.10%
1.05B
139.48%
423.85M
46.57%
724.38M
-13.31%
691.19M
53.85%
654.19M
--
176.98M
53.23%
494.21M
170.42%
797.32M
43.23%
425.22M
--
322.53M
--
294.85M
--
296.88M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
18.07%
6.90M
170.83%
6.50M
17.10%
6.22M
7.11%
5.91M
97.83%
5.84M
100.00%
2.40M
53.91%
5.31M
81.30%
5.51M
-12.42%
2.95M
--
1.20M
-12.37%
3.45M
-15.83%
3.04M
-1.58%
3.37M
--
--
12.45%
3.94M
3.79%
3.61M
1.90%
3.43M
--
3.50M
--
3.48M
--
3.36M
Chi phí hoạt động khác
--
-24.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
33.84%
-1.40M
--
-25.00K
--
-21.00K
--
--
-382.00%
-2.12M
--
--
--
--
--
--
--
-439.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-208.02%
-22.11M
34.52%
-104.50M
-239.77%
-133.51M
-49.68%
-43.34M
-1821.34%
-7.18M
-195.20%
-159.60M
-33.12%
-39.29M
-37.55%
-28.96M
156.12%
417.00K
-106.65%
-54.06M
17.09%
-29.52M
92.94%
-21.05M
93.87%
-743.00K
--
-26.16M
-261.65%
-35.60M
-23730.91%
-298.36M
-107.66%
-12.12M
--
-9.84M
--
-1.25M
--
-5.83M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
17.99%
1.52M
-16.54%
1.57M
0.31%
1.62M
9.13%
1.70M
-14.00%
1.28M
13.07%
1.89M
61.70%
1.62M
64.55%
1.56M
71.41%
1.49M
98.57%
1.67M
15.34%
1.00M
-36.92%
945.00K
-70.38%
871.00K
--
840.00K
-55.61%
867.00K
-27.98%
1.50M
36.85%
2.94M
--
1.95M
--
2.08M
--
2.15M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
122.94%
12.67M
66.40%
-2.69M
-86.04%
2.05M
17.50%
9.96M
313.08%
5.68M
-174.79%
-8.02M
--
14.66M
--
8.47M
--
1.38M
258.44%
10.72M
--
--
--
--
--
--
--
-6.77M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
78.26%
-525.00K
--
-3.44M
--
-1.45M
--
-868.00K
-1184.57%
-2.42M
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
88.95%
-188.00K
100.00%
0.00
40.19%
-512.00K
-48.57%
-5.71M
-105.31%
-1.70M
--
-6.83M
32.97%
-856.00K
-26.43%
-3.85M
-149.70%
-829.00K
--
-1.28M
--
-3.04M
--
-332.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
17.80%
9.79M
10.19%
7.54M
222.96%
17.51M
-19.44%
5.71M
2.81%
8.31M
67.21%
6.84M
399.36%
5.42M
-2.29%
7.09M
103.48%
8.08M
-17.76%
4.09M
85.01%
1.09M
6.46%
7.25M
83.42%
3.97M
--
4.97M
-27.35%
587.00K
129.55%
6.81M
376.87%
2.17M
--
808.00K
--
2.97M
--
454.00K
Thu nhập trước thuế
-154.34%
-1.69M
35.65%
-104.67M
-461.82%
-117.02M
-102.27%
-30.25M
-61.99%
3.11M
-297.50%
-162.67M
30.44%
-20.83M
26.91%
-14.95M
1150.69%
8.19M
-14.87%
-40.92M
18.49%
-29.94M
93.11%
-20.46M
104.77%
655.00K
--
-35.63M
-199.50%
-36.74M
-8616.79%
-296.89M
-74.53%
-13.72M
--
-12.27M
--
-3.41M
--
-7.86M
Thuế thu nhập
247.37%
196.00K
558.05%
1.76M
-148.76%
-590.00K
-61.14%
417.00K
92.44%
-133.00K
-53.32%
267.00K
116.46%
1.21M
85.00%
1.07M
-2377.46%
-1.76M
219.55%
572.00K
118.36%
559.00K
33.33%
580.00K
-543.75%
-71.00K
--
179.00K
631.43%
256.00K
1015.38%
435.00K
--
16.00K
--
35.00K
--
39.00K
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-158.15%
-1.89M
34.68%
-106.43M
-428.30%
-116.43M
-91.33%
-30.66M
-67.37%
3.25M
-292.66%
-162.93M
27.75%
-22.04M
23.82%
-16.03M
1270.66%
9.95M
-15.89%
-41.49M
17.54%
-30.50M
92.92%
-21.04M
105.29%
726.00K
--
-35.80M
-200.73%
-36.99M
-8530.74%
-297.33M
-74.74%
-13.74M
--
-12.30M
--
-3.44M
--
-7.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-158.15%
-1.89M
34.68%
-106.43M
-428.30%
-116.43M
-91.33%
-30.66M
-67.37%
3.25M
-292.66%
-162.93M
27.75%
-22.04M
23.82%
-16.03M
1270.66%
9.95M
-15.89%
-41.49M
17.54%
-30.50M
92.92%
-21.04M
105.29%
726.00K
--
-35.80M
-200.73%
-36.99M
-8530.74%
-297.33M
-74.74%
-13.74M
--
-12.30M
--
-3.44M
--
-7.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
250.85%
14.00M
100.95%
640.00K
87.47%
-1.18M
100.00%
0.00
-254.48%
-9.28M
-348.72%
-67.55M
-3901.69%
-9.44M
-350.49%
-769.00K
1300.47%
6.01M
28.08%
-15.05M
-122.80%
-236.00K
119.04%
307.00K
130.32%
429.00K
--
-20.93M
118.35%
1.03M
63.91%
-1.61M
82.82%
-1.42M
--
474.00K
--
-4.47M
--
-8.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
143.48%
20.00K
147.62%
30.00K
38.55%
-51.00K
33.80%
-47.00K
43.90%
-46.00K
16.00%
-63.00K
-418.75%
-83.00K
38.26%
-71.00K
14.58%
-82.00K
-2.74%
-75.00K
--
-16.00K
--
-115.00K
--
-96.00K
--
-73.00K
--
0.00
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
299.74%
12.11M
54.09%
-105.79M
-274.14%
-117.61M
-83.19%
-30.68M
-137.85%
-6.06M
-308.09%
-230.43M
-2.50%
-31.44M
18.89%
-16.75M
1202.60%
16.02M
0.45%
-56.47M
14.44%
-30.67M
93.09%
-20.65M
108.16%
1.23M
--
-56.72M
-203.06%
-35.84M
-3677.59%
-298.85M
6.34%
-15.08M
--
-11.83M
--
-7.91M
--
-16.10M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
299.74%
12.11M
54.09%
-105.79M
-274.14%
-117.61M
-83.19%
-30.68M
-137.85%
-6.06M
-308.09%
-230.43M
-2.50%
-31.44M
18.89%
-16.75M
1202.60%
16.02M
0.45%
-56.47M
14.44%
-30.67M
93.09%
-20.65M
108.16%
1.23M
--
-56.72M
-203.06%
-35.84M
-3677.59%
-298.85M
6.34%
-15.08M
--
-11.83M
--
-7.91M
--
-16.10M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
297.77%
0.03
55.50%
-0.26
-268.87%
-0.29
-82.75%
-0.07
-138.24%
-0.01
-321.09%
-0.58
-3.83%
-0.08
19.47%
-0.04
1167.32%
0.04
4.19%
-0.14
18.57%
-0.07
93.60%
-0.05
107.79%
0.00
--
-0.14
-197.47%
-0.09
-3743.50%
-0.79
6.35%
-0.04
--
-0.03
--
-0.02
--
-0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
297.77%
0.03
55.50%
-0.26
-268.87%
-0.29
-82.75%
-0.07
-139.48%
-0.01
-321.09%
-0.58
-3.83%
-0.08
19.47%
-0.04
1195.17%
0.04
4.19%
-0.14
18.57%
-0.07
93.60%
-0.05
107.39%
0.00
--
-0.14
-197.47%
-0.09
-3743.50%
-0.79
6.35%
-0.04
--
-0.03
--
-0.02
--
-0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký