Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-agl
/
agilon health inc
AGL
1.765
USD
+0.065
+3.82%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
728.99M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
agilon health inc
1.765
+0.065
+3.82%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-12.40%
367.08M
-18.10%
399.97M
-30.36%
392.93M
-30.85%
401.11M
-48.69%
419.06M
-46.28%
488.34M
-41.18%
564.22M
-39.21%
580.03M
-20.07%
816.68M
-12.60%
908.97M
-11.31%
959.28M
-13.99%
954.16M
870.43%
1.02B
--
1.04B
--
1.08B
--
1.11B
--
105.29M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
22.59%
136.94M
74.98%
188.23M
-11.99%
148.16M
-42.67%
109.49M
-71.66%
111.71M
-78.36%
107.57M
-69.46%
168.34M
-71.43%
190.98M
-61.42%
394.19M
-52.21%
497.07M
-49.03%
551.29M
-39.73%
668.57M
870.43%
1.02B
--
1.04B
--
1.08B
--
1.11B
--
105.29M
-Đầu tư ngắn hạn
-25.12%
230.14M
-44.39%
211.74M
-38.17%
244.77M
-25.04%
291.62M
-27.25%
307.36M
-7.56%
380.77M
-2.97%
395.88M
36.23%
389.05M
--
422.49M
--
411.90M
--
407.99M
--
285.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-21.10%
1.24B
7.91%
1.02B
1.68%
1.37B
1.41%
1.44B
56.36%
1.57B
89.41%
942.46M
111.02%
1.35B
133.21%
1.42B
75.71%
1.00B
69.58%
497.57M
86.20%
637.73M
79.58%
607.63M
98.00%
571.87M
--
293.41M
--
342.50M
--
338.36M
--
288.83M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-21.10%
1.24B
7.91%
1.02B
1.68%
1.37B
1.41%
1.44B
56.36%
1.57B
89.41%
942.46M
111.02%
1.35B
133.21%
1.42B
75.71%
1.00B
69.58%
497.57M
86.20%
637.73M
79.58%
607.63M
98.00%
571.87M
--
293.41M
--
342.50M
--
338.36M
--
288.83M
Chi phí trả trước
6.53%
42.35M
-17.35%
35.14M
22.85%
44.85M
3.87%
39.01M
-11.05%
39.76M
24.60%
42.51M
51.71%
36.51M
53.13%
37.56M
125.21%
44.70M
79.88%
34.12M
66.40%
24.07M
55.83%
24.53M
113.09%
19.85M
--
18.97M
--
14.46M
--
15.74M
--
9.31M
Tài sản ngắn hạn khác
-75.42%
1.68M
-16.72%
5.63M
-44.84%
5.63M
-32.91%
6.85M
-32.93%
6.84M
-36.30%
6.76M
-22.65%
10.20M
-32.36%
10.20M
-29.48%
10.20M
-28.22%
10.61M
-7.76%
13.19M
-7.70%
15.09M
1.89%
14.47M
--
14.78M
--
14.30M
--
16.34M
--
14.20M
Tổng tài sản ngắn hạn
-18.96%
1.65B
-1.51%
1.46B
-7.40%
1.81B
-7.87%
1.88B
8.55%
2.04B
1.98%
1.48B
19.73%
1.96B
27.69%
2.04B
15.26%
1.88B
6.15%
1.45B
12.49%
1.63B
8.22%
1.60B
289.80%
1.63B
--
1.37B
--
1.45B
--
1.48B
--
417.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-30.87%
28.09M
-9.84%
36.95M
-2.71%
39.69M
7.88%
40.45M
12.79%
40.63M
23.91%
40.99M
31.72%
40.80M
26.81%
37.49M
46.63%
36.02M
58.27%
33.08M
201.70%
30.97M
114.29%
29.57M
70.62%
24.57M
--
20.90M
--
10.27M
--
13.80M
--
14.40M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.04%
92.32M
10.24%
96.90M
-37.09%
97.55M
-36.70%
98.95M
-37.87%
96.21M
-19.52%
87.90M
51.79%
155.04M
50.25%
156.32M
62.58%
154.85M
12.67%
109.22M
2.46%
102.14M
3.83%
104.05M
-7.66%
95.25M
--
96.94M
--
99.69M
--
100.20M
--
103.15M
Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
65.60M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-100.00%
0.00
-7.52%
80.60M
2.37%
88.47M
1.54%
88.90M
429.38%
89.14M
0.70%
87.15M
-5.25%
86.42M
-4.94%
87.55M
-82.50%
16.84M
-14.50%
86.54M
-25.42%
91.21M
-14.66%
92.10M
155.50%
96.22M
--
101.22M
--
122.30M
--
107.92M
--
37.66M
Tổng tài sản dài hạn
0.89%
282.14M
5.91%
276.21M
-13.00%
279.65M
-9.34%
279.31M
-4.82%
279.65M
5.93%
260.79M
36.10%
321.43M
28.84%
308.08M
29.29%
293.83M
12.39%
246.19M
1.68%
236.16M
7.75%
239.11M
45.31%
227.27M
--
219.06M
--
232.25M
--
221.92M
--
156.41M
Tổng tài sản
-16.56%
1.93B
-0.40%
1.73B
-8.19%
2.09B
-8.06%
2.16B
6.74%
2.32B
2.56%
1.74B
21.79%
2.28B
27.84%
2.35B
16.98%
2.17B
7.01%
1.70B
11.00%
1.87B
8.16%
1.84B
223.19%
1.86B
--
1.59B
--
1.69B
--
1.70B
--
574.04M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-12.12%
1.11B
26.29%
931.66M
18.38%
1.19B
-0.17%
1.10B
69.89%
1.27B
112.77%
737.72M
104.91%
1.01B
140.05%
1.10B
57.85%
745.56M
45.07%
346.73M
70.36%
490.84M
52.18%
458.04M
70.52%
472.32M
--
239.01M
--
288.12M
--
300.98M
--
276.98M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
365.65%
34.92M
--
--
--
--
75.00%
8.75M
50.00%
7.50M
25.00%
6.25M
0.00%
5.00M
0.00%
5.00M
0.00%
5.00M
0.00%
5.00M
0.00%
5.00M
33.33%
5.00M
--
5.00M
--
5.00M
--
5.00M
--
3.75M
--
0.00
Nợ ngắn hạn khác
-12.12%
1.11B
26.29%
931.66M
18.38%
1.19B
-0.17%
1.10B
69.89%
1.27B
112.77%
737.72M
104.91%
1.01B
140.05%
1.10B
57.85%
745.56M
45.07%
346.73M
70.36%
490.84M
52.18%
458.04M
70.52%
472.32M
--
239.01M
--
288.12M
--
300.98M
--
276.98M
Tổng nợ ngắn hạn
-9.95%
1.37B
17.89%
1.15B
8.29%
1.41B
1.83%
1.39B
56.96%
1.53B
82.61%
977.16M
97.70%
1.30B
125.15%
1.36B
59.32%
972.61M
49.90%
535.09M
55.69%
658.23M
46.75%
605.09M
64.06%
610.46M
--
356.96M
--
422.78M
--
412.33M
--
372.11M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-82.46%
7.09M
-3.96%
41.50M
-6.10%
43.90M
-18.59%
37.42M
-15.23%
40.45M
-17.01%
43.21M
-6.49%
46.76M
-11.57%
45.97M
-5.39%
47.72M
1.49%
52.07M
-3.61%
50.00M
1.51%
51.98M
-51.94%
50.44M
--
51.30M
--
51.88M
--
51.21M
--
104.96M
-Nợ dài hạn
-100.00%
0.00
8.04%
34.90M
0.30%
34.88M
-24.04%
27.36M
-19.91%
29.83M
-16.04%
32.31M
-12.42%
34.78M
-12.03%
36.02M
-11.67%
37.25M
-11.33%
38.48M
-11.01%
39.71M
-10.73%
40.94M
-57.58%
42.17M
--
43.40M
--
44.63M
--
45.86M
--
99.41M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-33.18%
7.09M
-39.49%
6.60M
-24.69%
9.02M
1.14%
10.06M
1.38%
10.62M
-19.75%
10.90M
16.40%
11.97M
-9.86%
9.95M
26.67%
10.47M
71.93%
13.59M
41.94%
10.29M
106.51%
11.04M
49.03%
8.27M
--
7.90M
--
7.25M
--
5.34M
--
5.55M
Nợ dài hạn khác
-4.88%
57.91M
16.89%
69.52M
8.71%
63.48M
-3.75%
62.71M
-10.60%
60.88M
-14.66%
59.48M
-24.08%
58.40M
-18.64%
65.16M
-17.79%
68.10M
-19.32%
69.70M
-7.35%
76.92M
-8.91%
80.08M
-3.36%
82.83M
--
86.39M
--
83.02M
--
87.92M
--
85.72M
Tổng nợ dài hạn
-42.85%
57.91M
8.12%
111.03M
2.12%
107.38M
-9.89%
100.14M
-12.51%
101.33M
-15.67%
102.69M
-17.15%
105.15M
-15.86%
111.12M
-13.10%
115.82M
-11.57%
121.77M
-5.92%
126.92M
-5.08%
132.06M
-30.10%
133.27M
--
137.70M
--
134.90M
--
139.13M
--
190.68M
Tổng các khoản nợ
-12.00%
1.43B
16.96%
1.26B
7.83%
1.52B
0.95%
1.49B
49.57%
1.63B
64.40%
1.08B
79.14%
1.41B
99.89%
1.47B
46.35%
1.09B
32.79%
656.86M
40.79%
785.15M
33.67%
737.15M
32.15%
743.73M
--
494.66M
--
557.68M
--
551.46M
--
562.78M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.45%
2.07B
3.37%
2.06B
4.09%
2.06B
4.67%
2.04B
-5.12%
2.02B
-5.69%
1.99B
-5.89%
1.97B
-6.20%
1.95B
3.19%
2.13B
3.00%
2.11B
3.45%
2.10B
3.22%
2.08B
258.09%
2.07B
--
2.05B
--
2.03B
--
2.02B
--
577.60M
Lợi nhuận giữ lại
-18.15%
-1.57B
-19.61%
-1.59B
-35.10%
-1.48B
-28.04%
-1.36B
-27.16%
-1.33B
-24.67%
-1.33B
-8.79%
-1.10B
-8.99%
-1.06B
-9.59%
-1.05B
-11.13%
-1.06B
-11.85%
-1.01B
-12.94%
-977.10M
-68.90%
-956.45M
--
-957.68M
--
-900.96M
--
-865.11M
--
-566.27M
Vốn dự trữ
2.46%
2.07B
3.37%
2.05B
4.09%
2.05B
4.68%
2.04B
-5.13%
2.02B
-5.69%
1.99B
-5.90%
1.97B
-6.21%
1.95B
3.19%
2.13B
3.00%
2.11B
3.45%
2.09B
3.22%
2.08B
677.19%
2.06B
--
2.05B
--
2.02B
--
2.01B
--
265.60M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
119.77%
543.00K
96.17%
-88.00K
104.83%
301.00K
61.58%
-2.45M
22.60%
-2.75M
58.67%
-2.30M
-22.20%
-6.23M
-1341.52%
-6.37M
--
-3.55M
--
-5.56M
--
-5.10M
--
513.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-6.67%
-768.00K
-16.91%
-788.00K
-33.88%
-818.00K
-45.27%
-767.00K
-57.55%
-720.00K
-79.73%
-674.00K
-103.67%
-611.00K
-85.92%
-528.00K
-170.41%
-457.00K
-413.70%
-375.00K
--
-300.00K
--
-284.00K
--
-169.00K
--
-73.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-27.34%
500.25M
-28.75%
470.95M
-34.04%
574.87M
-23.15%
675.87M
-36.36%
688.49M
-36.48%
661.02M
-19.69%
871.60M
-20.29%
879.45M
-2.67%
1.08B
-4.67%
1.04B
-3.74%
1.09B
-4.08%
1.10B
9774.53%
1.11B
--
1.09B
--
1.13B
--
1.15B
--
11.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký