Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của agilon health inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-135.67%-18.15M
-87.45%-35.09M
33.05%-31.99M
126.84%16.42M
40.83%-7.70M
11.73%-18.72M
21.44%-47.78M
-22.43%-61.17M
-591.80%-13.02M
64.81%-21.20M
-161.74%-60.81M
-2.17%-49.96M
113.83%2.65M
-53.38%-60.26M
43.10%-23.23M
---48.90M
-338.36%-19.14M
-319.28%-39.29M
-56.27%-40.83M
---4.37M
---9.37M
---26.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
6.30%-110.21M
-240.39%-104.37M
300.73%12.11M
54.10%-105.79M
-273.58%-117.61M
-82.57%-30.66M
-137.81%-6.03M
-307.58%-230.48M
-2.42%-31.48M
18.99%-16.80M
1281.73%15.96M
0.33%-56.55M
14.51%-30.74M
93.07%-20.73M
107.62%1.16M
---56.74M
-204.03%-35.96M
-3678.80%-298.94M
5.89%-15.15M
---11.83M
---7.91M
---16.10M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
19.49%7.43M
23.90%7.32M
17.66%6.88M
96.04%10.09M
17.10%6.22M
7.11%5.91M
39.51%5.84M
31.74%5.15M
53.91%5.31M
81.30%5.51M
24.19%4.19M
7.39%3.91M
-12.37%3.45M
-15.83%3.04M
-3.10%3.37M
--3.64M
12.45%3.94M
3.79%3.61M
3.51%3.48M
--3.50M
--3.48M
--3.36M
Thuế hoãn lại
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
116.47%532.00K
----
----
----
---3.23M
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-812.14%-2.46M
-140.55%-878.00K
-372.25%-2.23M
154.40%1.38M
-57.34%346.00K
32.03%-365.00K
73.56%-472.00K
-244.63%-2.53M
6.15%811.00K
-118.26%-537.00K
-421.04%-1.79M
-139.22%-735.00K
136.00%764.00K
353.16%2.94M
-81.17%556.00K
--1.87M
-311.24%-2.12M
304.73%649.00K
252.69%2.95M
---516.00K
---317.00K
--837.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
0.64%92.72M
1429.52%52.88M
38.75%-38.79M
10.61%105.77M
1370.18%92.14M
80.59%-3.98M
30.76%-63.34M
52440.11%95.62M
-63.03%6.27M
55.76%-20.49M
-202.34%-91.47M
102.46%182.00K
554.98%16.95M
-178.51%-46.31M
9.91%-30.25M
---7.40M
3.03%2.59M
-156.78%-16.63M
-119.50%-33.58M
--2.51M
---6.48M
---15.30M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
83.80%-74.58M
----
----
----
---460.37M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
237.34%8.40M
----
----
----
---6.12M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
-85.57%4.63M
----
----
----
--32.11M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
101.51%6.00K
----
----
----
---397.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
-54.76%192.12M
----
----
----
--424.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-135.67%-18.15M
-87.45%-35.09M
33.05%-31.99M
126.84%16.42M
40.83%-7.70M
11.73%-18.72M
21.44%-47.78M
-22.43%-61.17M
-591.80%-13.02M
64.81%-21.20M
-161.74%-60.81M
-2.17%-49.96M
113.83%2.65M
-53.38%-60.26M
43.10%-23.23M
---48.90M
-338.36%-19.14M
-319.28%-39.29M
-56.27%-40.83M
---4.37M
---9.37M
---26.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
265.96%16.53M
-39.25%5.93M
-25.34%10.88M
-19.24%12.42M
-21.90%4.52M
64.68%9.77M
292.17%14.58M
85.12%15.38M
57.20%5.79M
-62.04%5.93M
-26.38%3.72M
139.59%8.31M
-30.49%3.68M
3024.60%15.62M
21.25%5.05M
--3.47M
874.95%5.29M
-42.46%500.00K
1001.59%4.16M
--543.00K
--869.00K
--378.00K
Chi phí vốn
265.96%16.53M
-39.25%5.93M
-25.34%10.88M
-19.24%12.42M
-21.90%4.52M
64.68%9.77M
292.17%14.58M
85.12%15.38M
57.20%5.79M
-62.04%5.93M
-26.38%3.72M
139.59%8.31M
-30.49%3.68M
3024.60%15.62M
21.25%5.05M
--3.47M
874.95%5.29M
-42.46%500.00K
1001.59%4.16M
--543.00K
--869.00K
--378.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-10.16%3.17M
-1.87%3.25M
22.62%3.85M
-16.94%3.27M
-13.53%3.53M
-19.10%3.31M
-15.55%3.14M
12.70%3.93M
19.05%4.09M
-8.10%4.09M
-8.20%3.72M
2.62%3.49M
36.34%3.43M
851.92%4.46M
2174.72%4.05M
--3.40M
696.84%2.52M
-21.48%468.00K
-48.41%178.00K
--316.00K
--596.00K
--345.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
1257.62%13.36M
-58.44%2.68M
-38.50%7.03M
-20.03%9.16M
-42.05%984.00K
251.39%6.46M
--11.44M
137.55%11.45M
587.45%1.70M
-83.55%1.84M
-100.00%0.00
6988.24%4.82M
-91.10%247.00K
34800.00%11.17M
-74.91%1.00M
--68.00K
1122.91%2.78M
-88.28%32.00K
11978.79%3.99M
--227.00K
--273.00K
--33.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--1.42M
---112.00K
--0.00
-8973.40%-44.37M
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
113.49%500.00K
--1.30M
-100.00%0.00
--1.06M
---3.71M
--1.82M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-31.11%35.19M
164.87%77.39M
-116.38%-12.21M
78.09%40.09M
1158.23%51.08M
-11.81%29.22M
5315.05%74.52M
862.33%22.51M
96.21%-4.83M
111.79%33.13M
-880.87%-1.43M
-59.55%2.34M
-363694.29%-127.26M
-22103.21%-280.98M
--183.00K
--5.78M
1066.67%35.00K
21183.33%1.28M
-100.00%0.00
--3.00K
--6.00K
--1.06M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
18.96%-1.00M
100.00%0.00
62.87%-3.99M
100.00%0.00
82.78%-1.23M
-553.96%-8.51M
-437.50%-10.75M
---310.00K
-102285.71%-7.17M
71.11%-1.30M
67.84%-2.00M
100.00%0.00
99.99%-7.00K
-274.00%-4.50M
---6.22M
-4340.85%-6.31M
-3724.18%-69.10M
-235.38%-1.20M
---142.00K
---1.81M
---359.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-59.93%18.66M
286.77%70.46M
-144.89%-23.09M
1174.58%23.67M
522.00%46.56M
-9.06%18.22M
201.23%51.44M
72.36%-2.20M
91.57%-11.03M
106.75%20.03M
-472.94%-50.81M
-206.19%-7.97M
-1032.19%-130.94M
-340.97%-296.61M
2.26%-8.87M
---2.60M
-1111.81%-11.56M
-2419.25%-67.26M
-2944.51%-9.07M
--1.14M
---2.67M
--319.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
83.21%-236.00K
-50.53%-2.58M
-128.80%-161.00K
97.40%-22.00K
-199.72%-1.41M
99.15%-1.71M
-93.30%559.00K
-174.78%-845.00K
-84.52%1.41M
-4788.72%-202.04M
-38.26%8.34M
-89.15%1.13M
916.85%9.11M
-99.61%4.31M
-55.42%13.51M
--10.42M
114.59%896.00K
26688.13%1.11B
10.71%30.30M
---6.14M
--4.15M
--27.37M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
0.00%-1.25M
0.00%-1.25M
0.00%-1.25M
0.00%-1.25M
0.00%-1.25M
0.00%-1.25M
0.00%-1.25M
0.16%-1.25M
---1.25M
97.50%-1.25M
-103.99%-1.25M
---1.25M
100.00%0.00
-6478.82%-50.00M
4225.13%31.35M
---761.00K
---760.00K
---760.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---200.00M
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
100.00%0.00
25360.80%1.17B
-100.00%0.00
---5.88M
--4.60M
--28.13M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-51.28%-236.00K
-456.03%-2.58M
-108.90%-161.00K
-105.43%-22.00K
-105.86%-156.00K
41.04%-464.00K
-81.13%1.81M
-82.98%405.00K
-74.33%2.66M
-114.16%-787.00K
-35.02%9.59M
-85.56%2.38M
882.09%10.36M
1340.16%5.56M
8843.03%14.76M
--16.48M
111.42%1.05M
22.54%386.00K
--165.00K
--499.00K
--315.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---4.81M
---159.00K
---8.55M
---1.22M
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
83.21%-236.00K
-50.53%-2.58M
-128.80%-161.00K
97.40%-22.00K
-199.72%-1.41M
99.15%-1.71M
-93.30%559.00K
-174.78%-845.00K
-84.52%1.41M
-4788.72%-202.04M
-38.26%8.34M
-89.15%1.13M
916.85%9.11M
-99.61%4.31M
-55.42%13.51M
--10.42M
114.59%896.00K
26688.13%1.11B
10.71%30.30M
---6.14M
--4.15M
--27.37M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
47.35%171.42M
16.93%138.62M
69.56%193.86M
-13.86%153.79M
-42.17%116.34M
-70.68%118.55M
-77.48%114.33M
-68.37%178.54M
-70.57%201.19M
-60.97%404.39M
-51.87%507.68M
-48.49%564.48M
-39.27%683.66M
767.20%1.04B
658.35%1.05B
--1.10B
708.21%1.13B
-18.81%119.49M
-4.48%139.09M
--139.28M
--147.17M
--145.61M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-99.28%268.00K
1581.17%32.79M
-1408.62%-55.24M
162.40%40.07M
265.42%37.45M
98.91%-2.21M
104.09%4.22M
-13.05%-64.21M
81.00%-22.64M
42.36%-203.21M
-455.42%-103.29M
-38.25%-56.80M
-299.77%-119.18M
-135.04%-352.56M
5.14%-18.60M
---41.08M
-218.33%-29.81M
12858.01%1.01B
-1356.67%-19.60M
---9.37M
---7.89M
--1.56M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
11.64%171.68M
47.35%171.42M
16.93%138.62M
69.56%193.86M
-13.86%153.79M
-42.17%116.34M
-70.68%118.55M
-77.48%114.33M
-68.37%178.54M
-70.57%201.19M
-60.97%404.39M
-51.87%507.68M
-48.49%564.48M
-39.27%683.66M
767.20%1.04B
--1.05B
743.52%1.10B
708.21%1.13B
-18.81%119.49M
--129.92M
--139.28M
--147.17M
Dòng tiền tự do
-183.84%-34.69M
-44.00%-41.02M
31.25%-42.87M
105.22%4.00M
35.01%-12.22M
-4.97%-28.48M
3.37%-62.35M
-31.37%-76.55M
-1720.23%-18.80M
64.24%-27.14M
-128.16%-64.53M
-11.27%-58.27M
95.77%-1.03M
-90.71%-75.89M
37.14%-28.28M
---52.37M
-397.70%-24.44M
-288.58%-39.79M
-69.75%-44.99M
---4.91M
---10.24M
---26.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.