Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-agl
/
agilon health inc
AGL
1.755
USD
+0.055
+3.22%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
724.77M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
agilon health inc
1.755
+0.055
+3.22%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.05%
-31.99M
126.84%
16.42M
40.83%
-7.70M
11.73%
-18.72M
21.44%
-47.78M
-22.43%
-61.17M
-591.80%
-13.02M
64.81%
-21.20M
-161.74%
-60.81M
-2.17%
-49.96M
113.83%
2.65M
-53.38%
-60.26M
43.10%
-23.23M
--
-48.90M
-338.36%
-19.14M
-319.28%
-39.29M
-56.27%
-40.83M
--
-4.37M
--
-9.37M
--
-26.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
300.73%
12.11M
54.10%
-105.79M
-273.58%
-117.61M
-82.57%
-30.66M
-137.81%
-6.03M
-307.58%
-230.48M
-2.42%
-31.48M
18.99%
-16.80M
1281.73%
15.96M
0.33%
-56.55M
14.51%
-30.74M
93.07%
-20.73M
107.62%
1.16M
--
-56.74M
-204.03%
-35.96M
-3678.80%
-298.94M
5.89%
-15.15M
--
-11.83M
--
-7.91M
--
-16.10M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
17.66%
6.88M
96.04%
10.09M
17.10%
6.22M
7.11%
5.91M
39.51%
5.84M
31.74%
5.15M
53.91%
5.31M
81.30%
5.51M
24.19%
4.19M
7.39%
3.91M
-12.37%
3.45M
-15.83%
3.04M
-3.10%
3.37M
--
3.64M
12.45%
3.94M
3.79%
3.61M
3.51%
3.48M
--
3.50M
--
3.48M
--
3.36M
Thuế hoãn lại
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
116.47%
532.00K
--
--
--
--
--
--
--
-3.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-372.25%
-2.23M
154.40%
1.38M
-57.34%
346.00K
32.03%
-365.00K
73.56%
-472.00K
-244.63%
-2.53M
6.15%
811.00K
-118.26%
-537.00K
-421.04%
-1.79M
-139.22%
-735.00K
136.00%
764.00K
353.16%
2.94M
-81.17%
556.00K
--
1.87M
-311.24%
-2.12M
304.73%
649.00K
252.69%
2.95M
--
-516.00K
--
-317.00K
--
837.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
38.75%
-38.79M
10.61%
105.77M
1370.18%
92.14M
80.59%
-3.98M
30.76%
-63.34M
52440.11%
95.62M
-63.03%
6.27M
55.76%
-20.49M
-202.34%
-91.47M
102.46%
182.00K
554.98%
16.95M
-178.51%
-46.31M
9.91%
-30.25M
--
-7.40M
3.03%
2.59M
-156.78%
-16.63M
-119.50%
-33.58M
--
2.51M
--
-6.48M
--
-15.30M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
83.80%
-74.58M
--
--
--
--
--
--
--
-460.37M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
237.34%
8.40M
--
--
--
--
--
--
--
-6.12M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
-85.57%
4.63M
--
--
--
--
--
--
--
32.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
101.51%
6.00K
--
--
--
--
--
--
--
-397.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
-54.76%
192.12M
--
--
--
--
--
--
--
424.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
33.05%
-31.99M
126.84%
16.42M
40.83%
-7.70M
11.73%
-18.72M
21.44%
-47.78M
-22.43%
-61.17M
-591.80%
-13.02M
64.81%
-21.20M
-161.74%
-60.81M
-2.17%
-49.96M
113.83%
2.65M
-53.38%
-60.26M
43.10%
-23.23M
--
-48.90M
-338.36%
-19.14M
-319.28%
-39.29M
-56.27%
-40.83M
--
-4.37M
--
-9.37M
--
-26.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-25.34%
10.88M
-19.24%
12.42M
-21.90%
4.52M
64.68%
9.77M
292.17%
14.58M
85.12%
15.38M
57.20%
5.79M
-62.04%
5.93M
-26.38%
3.72M
139.59%
8.31M
-30.49%
3.68M
3024.60%
15.62M
21.25%
5.05M
--
3.47M
874.95%
5.29M
-42.46%
500.00K
1001.59%
4.16M
--
543.00K
--
869.00K
--
378.00K
Chi phí vốn
-25.34%
10.88M
-19.24%
12.42M
-21.90%
4.52M
64.68%
9.77M
292.17%
14.58M
85.12%
15.38M
57.20%
5.79M
-62.04%
5.93M
-26.38%
3.72M
139.59%
8.31M
-30.49%
3.68M
3024.60%
15.62M
21.25%
5.05M
--
3.47M
874.95%
5.29M
-42.46%
500.00K
1001.59%
4.16M
--
543.00K
--
869.00K
--
378.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
22.62%
3.85M
-16.94%
3.27M
-13.53%
3.53M
-19.10%
3.31M
-15.55%
3.14M
12.70%
3.93M
19.05%
4.09M
-8.10%
4.09M
-8.20%
3.72M
2.62%
3.49M
36.34%
3.43M
851.92%
4.46M
2174.72%
4.05M
--
3.40M
696.84%
2.52M
-21.48%
468.00K
-48.41%
178.00K
--
316.00K
--
596.00K
--
345.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-38.50%
7.03M
-20.03%
9.16M
-42.05%
984.00K
251.39%
6.46M
--
11.44M
137.55%
11.45M
587.45%
1.70M
-83.55%
1.84M
-100.00%
0.00
6988.24%
4.82M
-91.10%
247.00K
34800.00%
11.17M
-74.91%
1.00M
--
68.00K
1122.91%
2.78M
-88.28%
32.00K
11978.79%
3.99M
--
227.00K
--
273.00K
--
33.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
1.42M
--
-112.00K
--
0.00
-8973.40%
-44.37M
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
113.49%
500.00K
--
1.30M
-100.00%
0.00
--
1.06M
--
-3.71M
--
1.82M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-116.38%
-12.21M
78.09%
40.09M
1158.23%
51.08M
-11.81%
29.22M
5315.05%
74.52M
862.33%
22.51M
96.21%
-4.83M
111.79%
33.13M
-880.87%
-1.43M
-59.55%
2.34M
-363694.29%
-127.26M
-22103.21%
-280.98M
--
183.00K
--
5.78M
1066.67%
35.00K
21183.33%
1.28M
-100.00%
0.00
--
3.00K
--
6.00K
--
1.06M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%
0.00
62.87%
-3.99M
100.00%
0.00
82.78%
-1.23M
-553.96%
-8.51M
-437.50%
-10.75M
--
-310.00K
-102285.71%
-7.17M
71.11%
-1.30M
67.84%
-2.00M
100.00%
0.00
99.99%
-7.00K
-274.00%
-4.50M
--
-6.22M
-4340.85%
-6.31M
-3724.18%
-69.10M
-235.38%
-1.20M
--
-142.00K
--
-1.81M
--
-359.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-144.89%
-23.09M
1174.58%
23.67M
522.00%
46.56M
-9.06%
18.22M
201.23%
51.44M
72.36%
-2.20M
91.57%
-11.03M
106.75%
20.03M
-472.94%
-50.81M
-206.19%
-7.97M
-1032.19%
-130.94M
-340.97%
-296.61M
2.26%
-8.87M
--
-2.60M
-1111.81%
-11.56M
-2419.25%
-67.26M
-2944.51%
-9.07M
--
1.14M
--
-2.67M
--
319.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-128.80%
-161.00K
97.40%
-22.00K
-199.72%
-1.41M
99.15%
-1.71M
-93.30%
559.00K
-174.78%
-845.00K
-84.52%
1.41M
-4788.72%
-202.04M
-38.26%
8.34M
-89.15%
1.13M
916.85%
9.11M
-99.61%
4.31M
-55.42%
13.51M
--
10.42M
114.59%
896.00K
26688.13%
1.11B
10.71%
30.30M
--
-6.14M
--
4.15M
--
27.37M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%
0.00
100.00%
0.00
0.00%
-1.25M
0.00%
-1.25M
0.00%
-1.25M
0.00%
-1.25M
0.00%
-1.25M
0.00%
-1.25M
0.00%
-1.25M
0.16%
-1.25M
--
-1.25M
97.50%
-1.25M
-103.99%
-1.25M
--
-1.25M
100.00%
0.00
-6478.82%
-50.00M
4225.13%
31.35M
--
-761.00K
--
-760.00K
--
-760.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-200.00M
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
25360.80%
1.17B
-100.00%
0.00
--
-5.88M
--
4.60M
--
28.13M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-108.90%
-161.00K
-105.43%
-22.00K
-105.86%
-156.00K
41.04%
-464.00K
-81.13%
1.81M
-82.98%
405.00K
-74.33%
2.66M
-114.16%
-787.00K
-35.02%
9.59M
-85.56%
2.38M
882.09%
10.36M
1340.16%
5.56M
8843.03%
14.76M
--
16.48M
111.42%
1.05M
22.54%
386.00K
--
165.00K
--
499.00K
--
315.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-4.81M
--
-159.00K
--
-8.55M
--
-1.22M
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-128.80%
-161.00K
97.40%
-22.00K
-199.72%
-1.41M
99.15%
-1.71M
-93.30%
559.00K
-174.78%
-845.00K
-84.52%
1.41M
-4788.72%
-202.04M
-38.26%
8.34M
-89.15%
1.13M
916.85%
9.11M
-99.61%
4.31M
-55.42%
13.51M
--
10.42M
114.59%
896.00K
26688.13%
1.11B
10.71%
30.30M
--
-6.14M
--
4.15M
--
27.37M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
69.56%
193.86M
-13.86%
153.79M
-42.17%
116.34M
-70.68%
118.55M
-77.48%
114.33M
-68.37%
178.54M
-70.57%
201.19M
-60.97%
404.39M
-51.87%
507.68M
-48.49%
564.48M
-39.27%
683.66M
767.20%
1.04B
658.35%
1.05B
--
1.10B
708.21%
1.13B
-18.81%
119.49M
-4.48%
139.09M
--
139.28M
--
147.17M
--
145.61M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1408.62%
-55.24M
162.40%
40.07M
265.42%
37.45M
98.91%
-2.21M
104.09%
4.22M
-13.05%
-64.21M
81.00%
-22.64M
42.36%
-203.21M
-455.42%
-103.29M
-38.25%
-56.80M
-299.77%
-119.18M
-135.04%
-352.56M
5.14%
-18.60M
--
-41.08M
-218.33%
-29.81M
12858.01%
1.01B
-1356.67%
-19.60M
--
-9.37M
--
-7.89M
--
1.56M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
16.93%
138.62M
69.56%
193.86M
-13.86%
153.79M
-42.17%
116.34M
-70.68%
118.55M
-77.48%
114.33M
-68.37%
178.54M
-70.57%
201.19M
-60.97%
404.39M
-51.87%
507.68M
-48.49%
564.48M
-39.27%
683.66M
767.20%
1.04B
--
1.05B
743.52%
1.10B
708.21%
1.13B
-18.81%
119.49M
--
129.92M
--
139.28M
--
147.17M
Dòng tiền tự do
31.25%
-42.87M
105.22%
4.00M
35.01%
-12.22M
-4.97%
-28.48M
3.37%
-62.35M
-31.37%
-76.55M
-1720.23%
-18.80M
64.24%
-27.14M
-128.16%
-64.53M
-11.27%
-58.27M
95.77%
-1.03M
-90.71%
-75.89M
37.14%
-28.28M
--
-52.37M
-397.70%
-24.44M
-288.58%
-39.79M
-69.75%
-44.99M
--
-4.91M
--
-10.24M
--
-26.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký