Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Aureus Greenway Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-366.51%-1.16M
-238.79%-256.17K
-117.27%-81.19K
---55.92K
-19.06%-248.91K
-389.34%-75.61K
-56.52%470.13K
---209.06K
--26.13K
--1.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1128.25%-2.53M
-318.61%-289.26K
-19.18%266.21K
---238.37K
10.30%-205.61K
-144.67%-69.10K
-65.93%329.38K
---229.22K
---28.24K
--966.79K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
9.73%55.25K
3.96%52.01K
1.55%50.78K
--50.72K
14.26%50.35K
16.07%50.03K
19.05%50.01K
--44.07K
--43.10K
--42.00K
Thuế hoãn lại
-102.81%-889.00
-480.73%-14.72K
8.38%10.47K
---33.25K
593.91%31.68K
-44.05%3.87K
676.09%9.66K
--4.57K
--6.91K
---1.68K
Các mục phi tiền mặt khác
---60.00K
--60.00K
----
--70.00K
--0.00
-100.00%0.00
-55.56%40.00K
--0.00
--20.00K
--90.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-276.40%-471.76K
-6.28%-64.20K
-1094.96%-408.66K
--94.98K
-340.18%-125.34K
-286.30%-60.41K
360.43%41.07K
---28.47K
---15.64K
---15.77K
-Thay đổi các khoản phải thu
107.11%294.00
104.31%38.74K
-1635.99%-41.95K
---2.04K
-288.09%-4.14K
508.41%18.96K
-86.58%2.73K
--2.20K
--3.12K
--20.36K
-Thay đổi hàng tồn kho
936.92%1.79K
1046.37%21.33K
-233.20%-3.32K
---763.00
-104.29%-214.00
2101.08%1.86K
-121.74%-997.00
--4.99K
---93.00
--4.58K
-Thay đổi chi phí trả trước
---334.93K
---42.58K
---447.98K
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
148.99%62.56K
148.87%26.06K
32.42%-90.90K
--86.78K
-5.81%25.13K
-1421.74%-53.32K
-466.98%-134.51K
--26.68K
--4.03K
---23.73K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-67.87%-173.56K
-40.23%-36.48K
-25.46%112.05K
---13.89K
-67.59%-103.39K
-53.29%-26.01K
774.81%150.32K
---61.70K
---16.97K
---22.28K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
34.66%-27.91K
-3643.91%-71.28K
169.60%63.44K
--24.89K
-6492.90%-42.72K
66.75%-1.90K
344.86%23.53K
---648.00
---5.73K
--5.29K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-366.51%-1.16M
-238.79%-256.17K
-117.27%-81.19K
---55.92K
-19.06%-248.91K
-389.34%-75.61K
-56.52%470.13K
---209.06K
--26.13K
--1.08M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
2064.97%391.53K
4958.48%440.59K
-85.06%14.92K
---1.00
-78.03%18.09K
-91.38%8.71K
26116.54%99.89K
--82.31K
--101.02K
--381.00
Chi phí vốn
2064.97%391.53K
4958.48%440.59K
-85.06%14.92K
----
-78.03%18.09K
-91.38%8.71K
26116.54%99.89K
--82.31K
--101.02K
--381.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
2064.97%391.53K
4958.48%440.59K
-85.06%14.92K
---1.00
-78.03%18.09K
-91.38%8.71K
26116.54%99.89K
--82.31K
--101.02K
--381.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
--0.00
--6.78K
---6.78K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-2064.97%-391.53K
-4958.48%-440.59K
91.84%-8.15K
---6.78K
78.03%-18.09K
91.38%-8.71K
-26116.54%-99.89K
---82.31K
---101.02K
---381.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
78090.82%23.34M
-100.00%0.00
6026.99%7.95M
--17.68K
-157.44%-29.92K
-98.08%1.07K
87.19%-134.21K
--52.09K
--55.78K
---1.05M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-1175.55%-184.37K
-100.00%0.00
-2124.48%-2.53M
--18.99K
-105.79%-14.45K
-13.27%48.38K
111.92%124.90K
--249.59K
--55.78K
---1.05M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
--10.65M
--6.53K
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--23.52M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
100.00%0.00
33.93%-171.18K
---7.84K
92.17%-15.47K
---47.30K
---259.10K
---197.50K
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
78090.82%23.34M
-100.00%0.00
6026.99%7.95M
--17.68K
-157.44%-29.92K
-98.08%1.07K
87.19%-134.21K
--52.09K
--55.78K
---1.05M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
854.28%7.63M
843.21%8.32M
-29.27%457.14K
--502.16K
12.96%799.08K
21.44%882.33K
-6.76%646.29K
--707.43K
--726.53K
--693.15K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
7436.36%21.78M
-736.95%-696.76K
3232.16%7.87M
---45.02K
-24.09%-296.92K
-335.77%-83.25K
607.13%236.03K
---239.27K
---19.10K
--33.38K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
5756.35%29.41M
854.28%7.63M
843.21%8.32M
--457.14K
7.26%502.16K
12.96%799.08K
21.44%882.33K
--468.15K
--707.43K
--726.53K
Dòng tiền tự do
-481.55%-1.55M
-726.30%-696.76K
-125.96%-96.12K
---55.92K
8.36%-267.00K
-12.60%-84.32K
-65.75%370.24K
---291.37K
---74.89K
--1.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.