Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-afri
/
Forafric Global PLC
AFRI
7.720
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
7.720
USD
+7.720
Sau giờ giao dịch (ET)
207.68M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Forafric Global PLC
7.720
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
178.13%
5.07M
-230.88%
-2.67M
--
-6.49M
--
2.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-245.26%
-3.48M
-432.28%
-4.41M
--
2.40M
--
1.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
25.56%
1.45M
17.77%
1.58M
--
1.16M
--
1.34M
Thuế hoãn lại
-34.71%
79.00K
80.95%
-392.00K
--
121.00K
--
-2.06M
Các mục phi tiền mặt khác
169.23%
315.00K
80.38%
2.27M
--
117.00K
--
1.26M
Thay đổi trong vốn lưu động
165.19%
6.71M
-1088.51%
-1.72M
--
-10.29M
--
174.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
35.10%
-12.71M
-200.29%
-8.43M
--
-19.59M
--
8.41M
-Thay đổi hàng tồn kho
172.94%
12.14M
-67.03%
6.39M
--
-16.64M
--
19.38M
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
396.48%
9.93M
--
--
--
-3.35M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-241.45%
-4.23M
-42850.00%
-8.55M
--
-1.24M
--
20.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
178.13%
5.07M
-230.88%
-2.67M
--
-6.49M
--
2.04M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
2.74%
788.00K
1877.35%
4.63M
--
767.00K
--
234.00K
Chi phí vốn
2.74%
788.00K
1069.50%
5.10M
--
767.00K
--
436.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
3.41%
788.00K
6364.06%
4.01M
--
762.00K
--
-64.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%
0.00
107.38%
618.00K
--
5.00K
--
298.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
6.86M
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
713.00K
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
4.78M
--
--
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-2.74%
-788.00K
3401.71%
7.73M
--
-767.00K
--
-234.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-87.44%
3.60M
-46.41%
-10.83M
--
28.66M
--
-7.40M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-79.36%
3.70M
-119.60%
-16.25M
--
17.93M
--
-7.40M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.93%
-100.00K
--
5.42M
--
10.73M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-87.44%
3.60M
-46.41%
-10.83M
--
28.66M
--
-7.40M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
13.48%
14.39M
-8.95%
20.04M
--
12.68M
--
22.01M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-68.55%
6.69M
39.45%
-5.65M
--
21.27M
--
-9.33M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-800.75%
-1.20M
103.48%
130.00K
--
-133.00K
--
-3.73M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-37.90%
21.08M
13.48%
14.39M
--
33.95M
--
12.68M
Dòng tiền tự do
159.03%
4.29M
-584.35%
-7.77M
--
-7.26M
--
1.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký