tradingkey.logo

Forafric Global PLC

AFRI

9.000USD

+0.180+2.04%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
242.11MVốn hóa
LỗP/E TTM

Forafric Global PLC

9.000

+0.180+2.04%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
62 / 102
Xếp hạng tổng thể
292 / 4721
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Forafric Global PLC is an integrated, global business involved in the purchase, storage, transport, processing and sale of agricultural commodities and commodity products. The principal agricultural commodities that it handles are flour and semolina, and secondary processing products, such as pasta and couscous. Its segments include Soft Wheat, Durum Wheat and Couscous and Pasta. The Soft Wheat segment includes the production and sale of soft wheat yielding flour that is used to make desserts and sauces. The Durum Wheat segment includes the production and sale of hard wheat yielding flour that is used to make pasta. The Couscous and Pasta segment includes the secondary processing of products, including couscous and pasta sold to end customers. It sells processed commodity products to customers in over 45 countries in Europe, Asia, Africa, and the Middle East. The purchasers of its products are wholesale food manufacturers and distributors. Its brands include Tria and MayMouna.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 27.17 USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -9.95, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 24.12M, tăng 6.10% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 34.25K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.00.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.77, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.03. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 89.07M, phản ánh mức tăng 46.93% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 246.02% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.77
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.29

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.31

Hiệu quả hoạt động

8.67

Tiềm năng tăng trưởng

7.32

Lợi nhuận cổ đông

7.25

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -9.75, thấp hơn 11.09% so với mức đỉnh gần đây là -10.83 và cao hơn -129.97% so với mức đáy gần đây là -22.42.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 62/102
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.64, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.63. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 9.49 và ngưỡng hỗ trợ ở 7.88, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.64
Thay đổi giá
0.19

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.073
Mua
RSI(14)
68.325
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
85.307
Mua
ATR(14)
0.369
Biến động cao
CCI(14)
197.670
Mua
Williams %R
5.254
Quá mua
TRIX(12,20)
0.249
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
8.634
Mua
MA10
8.473
Mua
MA20
8.513
Mua
MA50
8.072
Mua
MA100
7.954
Mua
MA200
8.660
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.83. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 89.66%, tương ứng mức giảm 0.07% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 34.25K cổ phần, chiếm 0.13% tổng số cổ phần, với mức giảm 17.71% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Lighthouse Capital, Ltd.
19.25M
--
Globis SPAC LLC
2.17M
-2.01%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
106.87K
-3.53%
Geode Capital Management, L.L.C.
69.17K
-2.08%
State Street Global Advisors (US)
49.94K
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
37.29K
-10.38%
Northern Trust Investments, Inc.
33.23K
-0.89%
BofA Global Research (US)
17.99K
+4.71%
Barclays Bank PLC
15.21K
-5.39%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.09, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 4.35. Giá trị beta của công ty là 0.38. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.09
Thay đổi giá
0.11
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.38
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+30.67%
Biến động 240 ngày
+42.47%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.58%
120 ngày
+15.58%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.41%
120 ngày
-5.41%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.59
120 ngày
+0.23
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+30.67%
3 năm
+35.75%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.67
3 năm
-0.14
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+2.92
3 năm
+0.82
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+42.47%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.08%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+44.29%
240 ngày
+44.29%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+35.36%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.38%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.05%
120 ngày
+0.06%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-0.29%
60 ngày
+21.73%
120 ngày
+30.06%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
Forafric Global PLC
Forafric Global PLC
AFRI
5.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Calavo Growers Inc
Calavo Growers Inc
CVGW
7.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
7.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fresh Del Monte Produce Inc
Fresh Del Monte Produce Inc
FDP
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
7.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI