tradingkey.logo

Forafric Global PLC

AFRI

7.720USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
207.68MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-49.03%12.23M
-34.93%16.37M
-3.34%24.00M
--25.16M
72.49%24.83M
--21.08M
--14.39M
--20.04M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-49.03%12.23M
-34.93%16.37M
-3.34%24.00M
--25.16M
72.49%24.83M
--21.08M
--14.39M
--20.04M
Các khoản phải thu
-53.03%29.71M
-19.43%54.69M
-25.14%63.25M
--67.88M
93.36%84.49M
--51.54M
--43.70M
--43.31M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-48.20%17.98M
19.14%36.27M
12.46%34.70M
--30.44M
-4.50%30.86M
--38.88M
--32.31M
--31.03M
-Khoản vay phải thu
-0.73%3.52M
-26.09%3.54M
-11.47%3.54M
--4.79M
193.69%4.00M
--2.13M
--1.36M
----
-Các khoản phải thu khác
-71.86%6.60M
-55.60%14.08M
-52.16%23.46M
--31.71M
703.01%49.03M
--6.67M
--6.11M
--7.71M
Hàng tồn kho
-46.35%15.22M
-56.88%28.66M
4.26%28.38M
--66.47M
-27.54%27.22M
--24.21M
--37.56M
--44.30M
Chi phí trả trước
33.00%4.96M
30.69%3.48M
16.27%3.73M
--2.66M
18.29%3.21M
--2.63M
--2.71M
--2.23M
Tài sản ngắn hạn khác
-13.29%1.39M
-72.53%875.00K
-58.11%1.60M
--3.19M
-80.05%3.83M
--19.02M
--19.18M
--8.81M
Tổng tài sản ngắn hạn
-36.17%77.39M
-37.06%104.07M
-15.55%121.24M
--165.35M
22.14%143.57M
--118.47M
--117.55M
--118.70M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.23%117.83M
6.21%127.04M
8.62%120.52M
--119.61M
-11.82%110.96M
--120.63M
--125.83M
--118.08M
-Tài sản cố định
-0.14%165.26M
6.83%183.41M
4.43%165.50M
--171.69M
-7.04%158.47M
--166.33M
--170.48M
--160.99M
-Khấu hao lũy kế
5.46%47.43M
8.24%56.36M
-5.34%44.98M
--52.07M
6.43%47.51M
--45.70M
--44.65M
--42.92M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.81%47.29M
0.65%52.51M
-1.94%48.66M
--52.16M
-10.67%49.62M
--53.39M
--55.55M
--62.30M
Tài sản dài hạn khác
-24.94%3.58M
-22.37%3.50M
58.03%4.76M
--4.51M
209.76%3.01M
--1.17M
--973.00K
--1.69M
Tổng tài sản dài hạn
-10.37%168.69M
3.84%183.05M
15.05%188.21M
--176.29M
-10.29%163.59M
--175.19M
--182.35M
--182.06M
Tổng tài sản
-20.48%246.08M
-15.96%287.12M
0.74%309.45M
--341.64M
2.42%307.16M
--293.66M
--299.90M
--300.76M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-4.93%12.22M
9.21%13.15M
-4.93%12.86M
--12.04M
272.59%13.53M
--3.69M
--3.63M
--8.82M
Chi phí trích trước
60.96%10.81M
2.54%7.51M
-3.96%6.72M
--7.32M
-33.09%6.99M
--5.48M
--10.45M
--10.15M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-21.80%144.50M
-15.39%164.73M
-2.33%184.79M
--194.69M
18.24%189.21M
--149.86M
--160.03M
--162.24M
-Nợ ngắn hạn
-19.70%140.50M
-17.18%157.50M
-5.12%174.97M
--190.16M
23.05%184.41M
--140.85M
--149.87M
--149.25M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-60.49%390.00K
20.40%773.00K
-28.48%987.00K
--642.00K
-40.47%1.38M
--2.25M
--2.32M
--2.34M
Nợ phải trả hoãn lại
74.14%2.21M
142.71%1.93M
135.56%1.27M
--796.00K
-71.73%540.00K
--1.71M
--1.91M
--1.60M
Nợ ngắn hạn khác
2.19%14.44M
17.49%15.08M
0.46%14.13M
--12.84M
153.88%14.06M
--5.40M
--5.54M
--10.42M
Tổng nợ ngắn hạn
-18.30%207.27M
-13.45%245.28M
6.52%253.70M
--283.39M
17.39%238.18M
--196.63M
--202.90M
--199.42M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
62.78%20.65M
14.09%11.71M
11.33%12.69M
--10.27M
-58.88%11.39M
--35.44M
--27.71M
--25.41M
-Nợ dài hạn
40.61%14.76M
3.54%9.63M
-2.19%10.49M
--9.30M
-59.02%10.73M
--34.14M
--26.18M
--24.46M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
168.96%5.89M
115.15%2.09M
229.47%2.19M
--970.00K
-56.51%665.00K
--1.30M
--1.53M
--948.00K
Nợ dài hạn khác
15.55%3.09M
9759.26%2.66M
--2.68M
--27.00K
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
26.18%33.49M
6.91%25.53M
10.46%26.54M
--23.88M
-51.31%24.03M
--55.70M
--49.35M
--48.35M
Tổng các khoản nợ
-14.09%240.76M
-11.87%270.81M
6.88%280.24M
--307.27M
3.95%262.21M
--252.34M
--252.25M
--247.77M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.36%143.68M
-0.30%143.29M
-0.39%143.15M
--143.72M
19.76%143.72M
--120.00M
--120.00M
--120.00M
Lợi nhuận giữ lại
-21.09%-139.68M
-15.10%-128.11M
-12.35%-115.35M
---111.30M
-22.89%-102.68M
---87.00M
---83.55M
---77.93M
Vốn dự trữ
0.36%143.65M
-0.30%143.26M
-0.37%143.13M
--143.69M
--143.66M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-13.29%-5.67M
-10.00%-5.80M
-67.73%-5.00M
---5.27M
-180.98%-2.98M
--1.01M
--3.69M
--5.04M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
9.02%6.99M
-3.96%6.93M
-7.11%6.41M
--7.21M
-8.18%6.90M
--7.32M
--7.52M
--5.89M
Tổng vốn chủ sở hữu
-81.80%5.32M
-52.54%16.31M
-35.03%29.21M
--34.36M
-5.66%44.95M
--41.33M
--47.65M
--52.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI