Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aert
/
Aeries Technology Inc
AERT
0.880
USD
+0.030
+3.53%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
40.36M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Aeries Technology Inc
0.880
+0.030
+3.53%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
-3.31%
19.05M
-6.83%
17.61M
-4.01%
16.87M
2.06%
16.67M
30.73%
19.70M
48.90%
18.90M
37.34%
17.58M
30.24%
16.33M
30.62%
15.07M
--
12.69M
--
12.80M
--
12.54M
--
11.54M
Doanh thu
-3.31%
19.05M
-6.83%
17.61M
-4.01%
16.87M
2.06%
16.67M
30.73%
19.70M
48.90%
18.90M
37.34%
17.58M
30.24%
16.33M
30.62%
15.07M
--
12.69M
--
12.80M
--
12.54M
--
11.54M
Chi phí doanh thu
4.32%
13.96M
5.56%
13.56M
4.27%
13.30M
6.51%
12.66M
24.38%
13.38M
23.89%
12.85M
34.91%
12.75M
34.15%
11.88M
2.13%
10.76M
--
10.37M
--
9.45M
--
8.86M
--
10.53M
Chi phí hoạt động
12.36%
22.15M
11.36%
20.23M
21.79%
19.60M
89.06%
29.41M
38.97%
19.71M
46.51%
18.16M
21.73%
16.09M
41.83%
15.55M
28.14%
14.19M
--
12.40M
--
13.22M
--
10.97M
--
11.07M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
1.46%
348.00K
11.08%
371.00K
14.37%
374.00K
16.39%
348.00K
20.35%
343.00K
13.99%
334.00K
10.85%
327.00K
-1.97%
299.00K
--
285.00K
--
293.00K
--
295.00K
--
305.00K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
-2.54M
--
-1.37M
--
-3.68M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-34322.22%
-3.10M
-457.57%
-2.62M
-283.38%
-2.73M
-1739.38%
-12.74M
-101.01%
-9.00K
150.17%
733.00K
453.81%
1.49M
-50.57%
777.00K
89.13%
887.00K
--
293.00K
--
-420.00K
--
1.57M
--
469.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
31.03%
76.00K
0.00%
83.00K
25.71%
88.00K
23.44%
79.00K
262.50%
58.00K
3.75%
83.00K
45.83%
70.00K
33.33%
64.00K
-76.81%
16.00K
--
80.00K
--
48.00K
--
48.00K
--
69.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
64.19%
243.00K
96.52%
226.00K
77.63%
135.00K
19.51%
147.00K
678.95%
148.00K
121.15%
115.00K
15.15%
76.00K
156.25%
123.00K
-89.73%
19.00K
--
52.00K
--
66.00K
--
48.00K
--
185.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-103.32%
-1.08M
119.13%
3.14M
--
-119.00K
--
-3.62M
--
32.56M
--
-16.39M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
244.44%
310.00K
572.00%
236.00K
-53.17%
59.00K
416.67%
19.00K
201.12%
90.00K
-147.17%
-50.00K
-36.04%
126.00K
-102.80%
-6.00K
-214.10%
-89.00K
--
106.00K
--
197.00K
--
214.00K
--
78.00K
Thu nhập trước thuế
-112.40%
-4.04M
103.86%
608.00K
-276.34%
-2.83M
-2404.49%
-16.41M
3994.72%
32.55M
-3787.12%
-15.74M
766.39%
1.61M
-60.13%
712.00K
84.45%
795.00K
--
427.00K
--
-241.00K
--
1.79M
--
431.00K
Thuế thu nhập
376.02%
1.98M
-358.53%
-1.44M
-177.47%
-526.00K
-600.46%
-1.09M
563.33%
417.00K
-24.93%
557.00K
3495.00%
679.00K
-49.07%
218.00K
-212.50%
-90.00K
--
742.00K
--
-20.00K
--
428.00K
--
80.00K
Doanh thu sau thuế
-118.73%
-6.02M
112.56%
2.05M
-348.76%
-2.31M
-3200.61%
-15.32M
3531.19%
32.14M
-5074.92%
-16.30M
519.46%
927.00K
-63.62%
494.00K
152.14%
885.00K
--
-315.00K
--
-221.00K
--
1.36M
--
351.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-118.73%
-6.02M
112.56%
2.05M
-348.76%
-2.31M
-3200.61%
-15.32M
3531.19%
32.14M
-5074.92%
-16.30M
519.46%
927.00K
-63.62%
494.00K
152.14%
885.00K
--
-315.00K
--
-221.00K
--
1.36M
--
351.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-120.18%
-264.00K
-1013.64%
-1.00M
-207.41%
-116.00K
-779.45%
-496.00K
868.89%
1.31M
344.44%
110.00K
460.00%
108.00K
-63.50%
73.00K
-11.76%
135.00K
--
-45.00K
--
-30.00K
--
200.00K
--
153.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-118.67%
-5.76M
118.60%
3.05M
-367.40%
-2.19M
-3620.43%
-14.82M
4010.40%
30.83M
-5978.15%
-16.41M
528.80%
819.00K
-63.64%
421.00K
278.79%
750.00K
--
-270.00K
--
-191.00K
--
1.16M
--
198.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-118.67%
-5.76M
118.60%
3.05M
-367.40%
-2.19M
-3620.43%
-14.82M
4010.40%
30.83M
-5978.15%
-16.41M
528.80%
819.00K
-63.64%
421.00K
278.79%
750.00K
--
-270.00K
--
-191.00K
--
1.16M
--
198.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-106.70%
-0.13
106.38%
0.07
-191.97%
-0.05
-1519.17%
-0.39
3733.91%
1.88
-5976.78%
-1.08
528.75%
0.05
-63.65%
0.03
278.74%
0.05
--
-0.02
--
-0.01
--
0.08
--
0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-106.70%
-0.13
106.38%
0.07
-191.97%
-0.05
-1519.17%
-0.39
3733.91%
1.88
-5976.78%
-1.08
528.75%
0.05
-63.65%
0.03
278.74%
0.05
--
-0.02
--
-0.01
--
0.08
--
0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký