tradingkey.logo

Aeries Technology Inc

AERT
0.568USD
-0.004-0.75%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.75MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Aeries Technology Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Aeries Technology Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
2.88%17.36M
-8.02%15.33M
-3.31%19.05M
-6.83%17.61M
-4.01%16.87M
2.06%16.67M
30.73%19.70M
48.90%18.90M
37.34%17.58M
30.24%16.33M
30.62%15.07M
--12.69M
--12.80M
--12.54M
--11.54M
Doanh thu
2.88%17.36M
-8.02%15.33M
-3.31%19.05M
-6.83%17.61M
-4.01%16.87M
2.06%16.67M
30.73%19.70M
48.90%18.90M
37.34%17.58M
30.24%16.33M
30.62%15.07M
--12.69M
--12.80M
--12.54M
--11.54M
Chi phí doanh thu
-7.23%12.34M
-8.73%11.55M
4.32%13.96M
5.56%13.56M
4.27%13.30M
6.51%12.66M
24.38%13.38M
23.89%12.85M
34.91%12.75M
34.15%11.88M
2.13%10.76M
--10.37M
--9.45M
--8.86M
--10.53M
Chi phí hoạt động
-21.55%15.37M
-50.65%14.51M
12.36%22.15M
11.36%20.23M
21.79%19.60M
89.06%29.41M
38.97%19.71M
46.51%18.16M
21.73%16.09M
41.83%15.55M
28.14%14.19M
--12.40M
--13.22M
--10.97M
--11.07M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-44.74%205.00K
-45.19%205.00K
-16.38%291.00K
1.46%348.00K
11.08%371.00K
14.37%374.00K
16.39%348.00K
20.35%343.00K
13.99%334.00K
10.85%327.00K
-1.97%299.00K
--285.00K
--293.00K
--295.00K
--305.00K
Chi phí hoạt động khác
----
100.00%0.00
---83.00K
---2.54M
---1.37M
---3.68M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
172.84%1.99M
106.44%820.00K
-34322.22%-3.10M
-457.57%-2.62M
-283.38%-2.73M
-1739.38%-12.74M
-101.01%-9.00K
150.17%733.00K
453.81%1.49M
-50.57%777.00K
89.13%887.00K
--293.00K
---420.00K
--1.57M
--469.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-13.64%76.00K
-8.86%72.00K
31.03%76.00K
0.00%83.00K
25.71%88.00K
23.44%79.00K
262.50%58.00K
3.75%83.00K
45.83%70.00K
33.33%64.00K
-76.81%16.00K
--80.00K
--48.00K
--48.00K
--69.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-30.37%94.00K
15.65%170.00K
64.19%243.00K
96.52%226.00K
77.63%135.00K
19.51%147.00K
678.95%148.00K
121.15%115.00K
15.15%76.00K
156.25%123.00K
-89.73%19.00K
--52.00K
--66.00K
--48.00K
--185.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-404.20%-600.00K
135.29%1.28M
-103.32%-1.08M
119.13%3.14M
---119.00K
---3.62M
--32.56M
---16.39M
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
16.95%69.00K
-63.16%7.00K
244.44%310.00K
572.00%236.00K
-53.17%59.00K
416.67%19.00K
201.12%90.00K
-147.17%-50.00K
-36.04%126.00K
-102.80%-6.00K
-214.10%-89.00K
--106.00K
--197.00K
--214.00K
--78.00K
Thu nhập trước thuế
150.71%1.44M
112.23%2.01M
-112.40%-4.04M
103.86%608.00K
-276.34%-2.83M
-2404.49%-16.41M
3994.72%32.55M
-3787.12%-15.74M
766.39%1.61M
-60.13%712.00K
84.45%795.00K
--427.00K
---241.00K
--1.79M
--431.00K
Thuế thu nhập
250.95%794.00K
130.34%331.00K
376.02%1.98M
-358.53%-1.44M
-177.47%-526.00K
-600.46%-1.09M
563.33%417.00K
-24.93%557.00K
3495.00%679.00K
-49.07%218.00K
-212.50%-90.00K
--742.00K
---20.00K
--428.00K
--80.00K
Doanh thu sau thuế
127.84%642.00K
110.94%1.68M
-118.73%-6.02M
112.56%2.05M
-348.76%-2.31M
-3200.61%-15.32M
3531.19%32.14M
-5074.92%-16.30M
519.46%927.00K
-63.62%494.00K
152.14%885.00K
---315.00K
---221.00K
--1.36M
--351.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
127.84%642.00K
110.94%1.68M
-118.73%-6.02M
112.56%2.05M
-348.76%-2.31M
-3200.61%-15.32M
3531.19%32.14M
-5074.92%-16.30M
519.46%927.00K
-63.62%494.00K
152.14%885.00K
---315.00K
---221.00K
--1.36M
--351.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
445.69%401.00K
133.06%164.00K
-120.18%-264.00K
-1013.64%-1.00M
-207.41%-116.00K
-779.45%-496.00K
868.89%1.31M
344.44%110.00K
460.00%108.00K
-63.50%73.00K
-11.76%135.00K
---45.00K
---30.00K
--200.00K
--153.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
111.00%241.00K
110.20%1.51M
-118.67%-5.76M
118.60%3.05M
-367.40%-2.19M
-3620.43%-14.82M
4010.40%30.83M
-5978.15%-16.41M
528.80%819.00K
-63.64%421.00K
278.79%750.00K
---270.00K
---191.00K
--1.16M
--198.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
111.00%241.00K
110.20%1.51M
-118.67%-5.76M
118.60%3.05M
-367.40%-2.19M
-3620.43%-14.82M
4010.40%30.83M
-5978.15%-16.41M
528.80%819.00K
-63.64%421.00K
278.79%750.00K
---270.00K
---191.00K
--1.16M
--198.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
110.31%0.01
108.19%0.03
-106.70%-0.13
106.38%0.07
-191.97%-0.05
-1519.17%-0.39
3733.91%1.88
-5976.78%-1.08
528.75%0.05
-63.65%0.03
278.74%0.05
---0.02
---0.01
--0.08
--0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
110.31%0.01
108.19%0.03
-106.70%-0.13
106.38%0.07
-191.97%-0.05
-1519.17%-0.39
3733.91%1.88
-5976.78%-1.08
528.75%0.05
-63.65%0.03
278.74%0.05
---0.02
---0.01
--0.08
--0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI