tradingkey.logo

Aeries Technology Inc

AERT

0.900USD

+0.050+5.87%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.28MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
32.63%2.76M
-63.53%2.39M
92.72%3.63M
152.22%4.20M
84.26%2.08M
297.99%6.54M
--1.88M
--1.66M
--1.13M
--1.64M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
32.63%2.76M
-63.53%2.39M
92.72%3.63M
152.22%4.20M
84.26%2.08M
297.99%6.54M
--1.88M
--1.66M
--1.13M
--1.64M
Các khoản phải thu
-53.77%10.98M
-21.84%14.19M
28.49%18.48M
62.82%22.41M
77.08%23.76M
82.63%18.15M
--14.38M
--13.76M
--13.42M
--9.94M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-53.77%10.98M
-21.84%14.19M
28.49%18.48M
62.82%22.41M
77.08%23.76M
82.63%18.15M
--14.38M
--13.76M
--13.42M
--9.94M
Chi phí trả trước
8.38%7.58M
9.79%8.02M
4.74%7.34M
29.94%7.20M
69.91%7.00M
108.15%7.30M
--7.01M
--5.54M
--4.12M
--3.51M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--3.34M
--2.52M
--1.92M
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-35.05%21.33M
-23.15%24.59M
10.65%29.45M
43.92%33.80M
59.51%32.84M
112.03%32.00M
--26.61M
--23.48M
--20.59M
--15.09M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2.52%11.17M
40.88%13.89M
28.19%12.21M
3.97%10.51M
24.51%10.90M
6.31%9.86M
--9.53M
--10.10M
--8.75M
--9.27M
Tài sản dài hạn khác
35.50%5.50M
217.72%10.47M
112.79%8.58M
36.94%5.79M
16.19%4.06M
-20.06%3.30M
--4.03M
--4.23M
--3.50M
--4.12M
Tổng tài sản dài hạn
11.68%18.51M
77.34%26.09M
49.44%22.51M
13.65%17.97M
19.98%16.57M
-1.61%14.71M
--15.06M
--15.81M
--13.81M
--14.95M
Tổng tài sản
-19.38%39.83M
8.50%50.68M
24.67%51.96M
31.74%51.77M
43.64%49.41M
55.47%46.71M
--41.68M
--39.30M
--34.40M
--30.04M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-34.53%12.79M
-67.92%15.87M
199.11%23.15M
311.23%21.68M
364.94%19.53M
843.17%49.46M
--7.74M
--5.27M
--4.20M
--5.24M
Chi phí trích trước
-22.03%2.43M
-6.29%2.61M
9.60%2.60M
8.53%2.16M
10.49%3.12M
38.34%2.78M
--2.38M
--1.99M
--2.82M
--2.01M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-4.04%6.50M
0.02%6.25M
70.35%4.48M
141.96%6.39M
392.59%6.78M
429.60%6.24M
--2.63M
--2.64M
--1.38M
--1.18M
-Nợ ngắn hạn
-4.21%6.48M
-0.06%6.22M
71.11%4.46M
144.20%6.38M
395.97%6.76M
--6.22M
--2.61M
--2.61M
--1.36M
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--13.00K
--13.00K
--12.00K
--12.00K
----
Nợ ngắn hạn khác
-34.53%12.79M
-67.92%15.87M
199.11%23.15M
311.23%21.68M
364.94%19.53M
843.17%49.46M
--7.74M
--5.27M
--4.20M
--5.24M
Tổng nợ ngắn hạn
-14.96%32.42M
-48.60%35.01M
147.21%39.22M
180.35%38.83M
204.46%38.13M
542.99%68.12M
--15.87M
--13.85M
--12.52M
--10.59M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
21.00%8.41M
62.61%9.52M
47.55%8.53M
10.33%6.95M
36.06%6.95M
3.15%5.85M
--5.78M
--6.30M
--5.11M
--5.67M
-Nợ dài hạn
-30.71%923.00K
26.04%1.30M
16.86%1.32M
35.93%1.57M
57.63%1.33M
22.50%1.03M
--1.13M
--1.16M
--845.00K
--840.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
33.27%7.48M
70.40%8.22M
55.03%7.21M
4.59%5.38M
31.78%5.62M
-0.21%4.83M
--4.65M
--5.15M
--4.26M
--4.83M
Các khoản nợ phát sinh
-53.99%629.00K
-61.61%736.00K
--736.00K
--610.00K
--1.37M
--1.92M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
5.62%4.17M
13.46%4.45M
20.92%4.46M
17.85%4.23M
31.25%3.95M
48.65%3.92M
--3.69M
--3.59M
--3.01M
--2.64M
Tổng nợ dài hạn
2.11%13.47M
-30.51%15.05M
51.37%14.74M
23.16%12.75M
56.98%13.20M
156.31%21.66M
--9.73M
--10.36M
--8.41M
--8.45M
Tổng các khoản nợ
-10.57%45.90M
-44.24%50.06M
110.77%53.96M
113.10%51.58M
145.23%51.32M
371.39%89.78M
--25.60M
--24.21M
--20.93M
--19.05M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1360299.93%27.21M
1360250.00%27.21M
207.38%27.16M
213.33%26.90M
-99.97%2.00K
-99.97%2.00K
--8.84M
--8.59M
--7.22M
--5.92M
Lợi nhuận giữ lại
-168.94%-31.38M
39.70%-25.63M
-489.24%-28.68M
-504.47%-26.49M
-284.68%-11.67M
-884.49%-42.50M
--7.37M
--6.55M
--6.32M
--5.42M
Vốn dự trữ
--27.20M
--27.20M
--27.16M
--26.89M
----
----
----
----
----
--3.49M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--724.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-58.19%-908.00K
-53.81%-889.00K
47.54%-800.00K
52.90%-641.00K
57.45%-574.00K
55.12%-578.00K
---1.52M
---1.36M
---1.35M
---1.29M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-102.50%-258.00K
---74.00K
-77.31%317.00K
-68.34%417.00K
707.35%10.33M
-100.00%0.00
--1.40M
--1.32M
--1.28M
--951.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-216.72%-6.06M
101.43%618.00K
-112.43%-2.00M
-98.77%186.00K
-114.21%-1.91M
-491.63%-43.07M
--16.08M
--15.09M
--13.47M
--11.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI