Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Aeries Technology Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-46.75%1.02M
179.59%1.37M
119.98%864.00K
-52.57%-2.08M
49.69%1.93M
-1802.97%-1.72M
-1988.89%-4.32M
-167.43%-1.36M
180.27%1.29M
-94.68%101.00K
-111.88%-207.00K
--2.02M
---1.60M
--1.90M
--1.74M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
127.93%644.00K
110.94%1.68M
-118.73%-6.02M
112.56%2.05M
-348.76%-2.31M
-3200.61%-15.32M
3531.19%32.14M
-5058.54%-16.30M
519.46%927.00K
-63.62%494.00K
152.14%885.00K
---316.00K
---221.00K
--1.36M
--351.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-47.30%205.00K
-42.42%205.00K
516.15%1.98M
1.46%348.00K
16.47%389.00K
8.87%356.00K
5.57%322.00K
20.35%343.00K
13.99%334.00K
10.85%327.00K
0.00%305.00K
--285.00K
--293.00K
--295.00K
--305.00K
Thuế hoãn lại
90.54%-63.00K
104.51%56.00K
403.89%1.48M
-1030.87%-1.69M
-267.96%-666.00K
-1341.00%-1.24M
-3153.33%-488.00K
-7.97%-149.00K
-761.90%-181.00K
669.23%100.00K
63.41%-15.00K
---138.00K
---21.00K
--13.00K
---41.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-100.15%-4.00K
-103.62%-38.00K
14034.48%4.04M
194.65%3.14M
2730.77%2.74M
2486.36%1.05M
21.62%-29.00K
1819.35%1.07M
-321.28%-104.00K
61.74%-44.00K
26.00%-37.00K
---62.00K
--47.00K
---115.00K
---50.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-122.46%-689.00K
7.62%805.00K
47.05%-1.97M
93.56%-175.00K
5189.66%3.07M
134.79%748.00K
-36.48%-3.71M
-428.81%-2.72M
102.10%58.00K
-716.05%-2.15M
-331.27%-2.72M
--826.00K
---2.76M
--349.00K
--1.18M
-Thay đổi các khoản phải thu
-285.60%-2.15M
1496.15%1.66M
67.50%-1.84M
117.35%840.00K
251.44%1.16M
122.46%104.00K
-62.35%-5.67M
-322.06%-4.84M
45.71%-766.00K
-543.06%-463.00K
-156.27%-3.49M
---1.15M
---1.41M
---72.00K
---1.36M
-Thay đổi chi phí trả trước
723.77%1.39M
236.80%316.00K
-317.67%-616.00K
-108.28%-214.00K
86.08%-223.00K
85.63%-231.00K
140.78%283.00K
260.67%2.59M
-2188.57%-1.60M
-39.50%-1.61M
-202.51%-694.00K
--717.00K
---70.00K
---1.15M
--677.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
130.90%723.00K
-262.21%-786.00K
2845.19%2.85M
-149.87%-387.00K
-2027.27%-2.34M
13.20%-217.00K
-111.11%-104.00K
-4.32%776.00K
95.39%-110.00K
-55.28%-250.00K
144.39%936.00K
--811.00K
---2.39M
---161.00K
--383.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-126.05%-839.00K
-62.75%716.00K
-283.35%-4.47M
64.83%-1.09M
31.68%3.22M
20.73%1.92M
180.65%2.44M
-277.80%-3.10M
1208.02%2.45M
-40.64%1.59M
-30.25%-3.02M
--1.74M
--187.00K
--2.68M
---2.32M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-46.75%1.02M
179.59%1.37M
119.98%864.00K
-52.57%-2.08M
49.69%1.93M
-1802.97%-1.72M
-1988.89%-4.32M
-167.43%-1.36M
180.27%1.29M
-94.68%101.00K
-111.88%-207.00K
--2.02M
---1.60M
--1.90M
--1.74M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-52.55%288.00K
-29.62%259.00K
-102.68%-12.00K
-7.32%304.00K
27.52%607.00K
42.64%368.00K
123.50%447.00K
-38.46%328.00K
8.92%476.00K
-38.28%258.00K
-57.63%200.00K
--533.00K
--437.00K
--418.00K
--472.00K
Chi phí vốn
-39.22%372.00K
-30.00%259.00K
-75.55%112.00K
18.90%390.00K
28.57%612.00K
43.41%370.00K
116.04%458.00K
-38.46%328.00K
8.92%476.00K
-38.28%258.00K
-55.08%212.00K
--533.00K
--437.00K
--418.00K
--472.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-52.55%288.00K
-29.62%259.00K
-102.68%-12.00K
-7.32%304.00K
27.52%607.00K
42.64%368.00K
123.50%447.00K
-38.46%328.00K
8.92%476.00K
-38.28%258.00K
-57.63%200.00K
--533.00K
--437.00K
--418.00K
--472.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--250.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-112.33%-28.00K
-153.75%-609.00K
281.17%404.00K
-73.13%18.00K
-2.58%227.00K
22.08%-240.00K
-465.57%-223.00K
209.84%67.00K
23400.00%233.00K
-1062.50%-308.00K
-89.52%61.00K
---61.00K
---1.00K
--32.00K
--582.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
82.63%-66.00K
-42.76%-868.00K
162.09%416.00K
-9.58%-286.00K
-56.38%-380.00K
-7.42%-608.00K
-382.01%-670.00K
56.06%-261.00K
44.52%-243.00K
-46.63%-566.00K
-226.36%-139.00K
---594.00K
---438.00K
---386.00K
--110.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
44.76%-1.18M
-126.18%-1.15M
-256.53%-911.00K
-82.58%1.09M
-163.38%-2.14M
335.88%4.38M
403.13%582.00K
956.62%6.28M
-151.39%-811.00K
350.87%1.01M
87.34%-192.00K
---733.00K
--1.58M
---401.00K
---1.52M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
46.97%-1.02M
-2066.04%-1.15M
-118.10%-187.00K
192.34%1.15M
-1641.82%-1.92M
-103.63%-53.00K
1315.07%1.03M
-264.71%-1.24M
-106.91%-110.00K
472.01%1.46M
104.78%73.00K
---340.00K
--1.59M
---393.00K
---1.53M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
46880.00%4.68M
-100.00%0.00
72116.67%8.67M
-100.00%0.00
---10.00K
677.78%70.00K
--12.00K
--6.00K
--0.00
--9.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
25.45%-164.00K
----
-60.53%-724.00K
95.55%-51.00K
68.62%-220.00K
46.19%-240.00K
-34.63%-451.00K
-183.21%-1.15M
-3238.10%-701.00K
-5475.00%-446.00K
---335.00K
---405.00K
---21.00K
---8.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
44.76%-1.18M
-126.18%-1.15M
-256.53%-911.00K
-82.58%1.09M
-163.38%-2.14M
335.88%4.38M
403.13%582.00K
956.62%6.28M
-151.39%-811.00K
350.87%1.01M
87.34%-192.00K
---733.00K
--1.58M
---401.00K
---1.52M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-49.08%2.14M
32.63%2.76M
-63.53%2.39M
92.72%3.63M
152.22%4.20M
84.26%2.08M
297.99%6.54M
77.55%1.88M
16.12%1.66M
222.22%1.13M
5568.97%1.64M
--1.06M
--1.43M
--351.00K
--29.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
52.46%-271.00K
-129.67%-627.00K
108.48%378.00K
-126.63%-1.24M
-361.47%-570.00K
296.44%2.11M
-769.20%-4.46M
698.12%4.66M
158.45%218.00K
-50.74%533.00K
-259.32%-513.00K
--584.00K
---373.00K
--1.08M
--322.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-338.10%-50.00K
-64.29%20.00K
119.15%9.00K
480.00%29.00K
250.00%21.00K
800.00%56.00K
-288.00%-47.00K
104.59%5.00K
-115.73%-14.00K
74.19%-8.00K
292.31%25.00K
---109.00K
--89.00K
---31.00K
---13.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-48.55%1.87M
-49.08%2.14M
32.63%2.76M
-63.53%2.39M
92.72%3.63M
152.22%4.20M
84.26%2.08M
297.99%6.54M
77.55%1.88M
16.12%1.66M
222.22%1.13M
--1.64M
--1.06M
--1.43M
--351.00K
Dòng tiền tự do
-50.27%653.00K
153.11%1.11M
115.73%752.00K
-46.04%-2.47M
62.10%1.31M
-1231.21%-2.09M
-1041.29%-4.78M
-213.65%-1.69M
139.73%810.00K
-110.59%-157.00K
-132.99%-419.00K
--1.49M
---2.04M
--1.48M
--1.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.