tradingkey.logo

Aeon Biopharma Inc

AEON

0.718USD

+0.038+5.58%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.56MVốn hóa
0.04P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-61.95%3.95M
-50.07%5.67M
-72.25%4.02M
-44.46%7.76M
-20.43%10.38M
-24.51%11.35M
45.98%14.47M
14.96%13.97M
15.17%13.05M
--15.03M
--9.91M
--12.15M
--11.33M
Chi phí R&D
-85.61%825.00K
-55.73%3.04M
-87.78%972.00K
-50.81%4.44M
-37.73%5.73M
-28.01%6.86M
6.41%7.96M
0.68%9.03M
4.80%9.21M
--9.53M
--7.48M
--8.96M
--8.78M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-24.00%19.00K
-4.17%23.00K
-7.41%25.00K
--24.00K
--25.00K
-25.00%24.00K
107.69%27.00K
----
----
--32.00K
--13.00K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
61.95%-3.95M
50.07%-5.67M
72.25%-4.02M
44.46%-7.76M
20.43%-10.38M
24.51%-11.35M
-45.98%-14.47M
-14.96%-13.97M
-15.17%-13.05M
---15.03M
---9.91M
---12.15M
---11.33M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
182.27%88.59M
102.04%7.75M
-104.09%-2.17M
11926.43%171.84M
-2212.13%-107.68M
-1828.60%-379.49M
8081.23%53.16M
-115.05%-1.45M
-174.26%-4.66M
---19.68M
---666.00K
--9.66M
--6.27M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-193794.87%-75.54M
-99.71%1.00K
-90.05%19.00K
-24.44%34.00K
-39.06%39.00K
138.10%350.00K
35.46%191.00K
4600.00%45.00K
6300.00%64.00K
--147.00K
--141.00K
---1.00K
--1.00K
Thu nhập trước thuế
107.71%9.10M
100.53%2.08M
-115.87%-6.17M
1167.12%164.11M
-569.07%-118.02M
-1029.79%-390.49M
472.44%38.88M
-515.90%-15.38M
-248.87%-17.64M
---34.56M
---10.44M
---2.50M
---5.06M
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
107.71%9.10M
100.53%2.08M
-115.87%-6.17M
1167.12%164.11M
-569.07%-118.02M
-1029.79%-390.49M
472.44%38.88M
-515.90%-15.38M
-248.87%-17.64M
---34.56M
---10.44M
---2.50M
---5.06M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
107.71%9.10M
100.53%2.08M
-115.87%-6.17M
1167.12%164.11M
-569.07%-118.02M
-1029.79%-390.49M
472.44%38.88M
-515.90%-15.38M
-248.87%-17.64M
---34.56M
---10.44M
---2.50M
---5.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
107.71%9.10M
100.53%2.08M
-115.87%-6.17M
1167.12%164.11M
-569.07%-118.02M
-1029.79%-390.49M
472.44%38.88M
-515.90%-15.38M
-248.87%-17.64M
---34.56M
---10.44M
---2.50M
---5.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
107.71%9.10M
100.53%2.08M
-115.87%-6.17M
1167.12%164.11M
-569.07%-118.02M
-1029.79%-390.49M
472.44%38.88M
-515.90%-15.38M
-248.87%-17.64M
---34.56M
---10.44M
---2.50M
---5.06M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
101.00%2.28
100.50%3.75
-114.93%-11.24
1120.74%304.20
-567.06%-228.00
-1029.67%-756.61
472.39%75.32
-515.94%-29.80
-248.86%-34.18
---66.98
---20.23
---4.84
---9.80
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
101.00%2.28
100.47%3.58
-114.93%-11.24
1120.74%304.20
-567.06%-228.00
-1029.67%-756.61
472.39%75.32
-515.94%-29.80
-248.86%-34.18
---66.98
---20.23
---4.84
---9.80
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI