Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aeon
/
Aeon Biopharma Inc
AEON
0.763
USD
+0.003
+0.38%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
8.80M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Aeon Biopharma Inc
0.763
+0.003
+0.38%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-44.30%
4.32M
-61.95%
3.95M
-50.07%
5.67M
-72.25%
4.02M
-44.46%
7.76M
-20.43%
10.38M
-24.51%
11.35M
45.98%
14.47M
14.96%
13.97M
15.17%
13.05M
--
15.03M
--
9.91M
--
12.15M
--
11.33M
Chi phí R&D
-76.03%
1.06M
-85.61%
825.00K
-55.73%
3.04M
-87.78%
972.00K
-50.81%
4.44M
-37.73%
5.73M
-28.01%
6.86M
6.41%
7.96M
0.68%
9.03M
4.80%
9.21M
--
9.53M
--
7.48M
--
8.96M
--
8.78M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-16.67%
20.00K
-24.00%
19.00K
-4.17%
23.00K
-7.41%
25.00K
--
24.00K
--
25.00K
-25.00%
24.00K
107.69%
27.00K
--
--
--
--
--
32.00K
--
13.00K
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
44.30%
-4.32M
61.95%
-3.95M
50.07%
-5.67M
72.25%
-4.02M
44.46%
-7.76M
20.43%
-10.38M
24.51%
-11.35M
-45.98%
-14.47M
-14.96%
-13.97M
-15.17%
-13.05M
--
-15.03M
--
-9.91M
--
-12.15M
--
-11.33M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-101.40%
-2.41M
182.27%
88.59M
102.04%
7.75M
-104.09%
-2.17M
11926.43%
171.84M
-2212.13%
-107.68M
-1828.60%
-379.49M
8081.23%
53.16M
-115.05%
-1.45M
-174.26%
-4.66M
--
-19.68M
--
-666.00K
--
9.66M
--
6.27M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
170.59%
92.00K
-193794.87%
-75.54M
-99.71%
1.00K
-90.05%
19.00K
-24.44%
34.00K
-39.06%
39.00K
138.10%
350.00K
35.46%
191.00K
4600.00%
45.00K
6300.00%
64.00K
--
147.00K
--
141.00K
--
-1.00K
--
1.00K
Thu nhập trước thuế
-104.05%
-6.64M
107.71%
9.10M
100.53%
2.08M
-115.87%
-6.17M
1167.12%
164.11M
-569.07%
-118.02M
-1029.79%
-390.49M
472.44%
38.88M
-515.90%
-15.38M
-248.87%
-17.64M
--
-34.56M
--
-10.44M
--
-2.50M
--
-5.06M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-104.05%
-6.64M
107.71%
9.10M
100.53%
2.08M
-115.87%
-6.17M
1167.12%
164.11M
-569.07%
-118.02M
-1029.79%
-390.49M
472.44%
38.88M
-515.90%
-15.38M
-248.87%
-17.64M
--
-34.56M
--
-10.44M
--
-2.50M
--
-5.06M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-104.05%
-6.64M
107.71%
9.10M
100.53%
2.08M
-115.87%
-6.17M
1167.12%
164.11M
-569.07%
-118.02M
-1029.79%
-390.49M
472.44%
38.88M
-515.90%
-15.38M
-248.87%
-17.64M
--
-34.56M
--
-10.44M
--
-2.50M
--
-5.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-104.05%
-6.64M
107.71%
9.10M
100.53%
2.08M
-115.87%
-6.17M
1167.12%
164.11M
-569.07%
-118.02M
-1029.79%
-390.49M
472.44%
38.88M
-515.90%
-15.38M
-248.87%
-17.64M
--
-34.56M
--
-10.44M
--
-2.50M
--
-5.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-104.05%
-6.64M
107.71%
9.10M
100.53%
2.08M
-115.87%
-6.17M
1167.12%
164.11M
-569.07%
-118.02M
-1029.79%
-390.49M
472.44%
38.88M
-515.90%
-15.38M
-248.87%
-17.64M
--
-34.56M
--
-10.44M
--
-2.50M
--
-5.06M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-100.20%
-0.60
101.00%
2.28
100.50%
3.75
-114.93%
-11.24
1120.74%
304.20
-567.06%
-228.00
-1029.67%
-756.61
472.39%
75.32
-515.94%
-29.80
-248.86%
-34.18
--
-66.98
--
-20.23
--
-4.84
--
-9.80
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-100.20%
-0.60
101.00%
2.28
100.47%
3.58
-114.93%
-11.24
1120.74%
304.20
-567.06%
-228.00
-1029.67%
-756.61
472.39%
75.32
-515.94%
-29.80
-248.86%
-34.18
--
-66.98
--
-20.23
--
-4.84
--
-9.80
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký