tradingkey.logo

Aeon Biopharma Inc

AEON
1.070USD
+0.060+5.94%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.46MVốn hóa
0.37P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Aeon Biopharma Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Aeon Biopharma Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
-37.00%2.53M
-44.30%4.32M
-61.95%3.95M
-50.07%5.67M
-72.25%4.02M
-44.46%7.76M
-20.43%10.38M
-24.51%11.35M
45.98%14.47M
14.96%13.97M
15.17%13.05M
--15.03M
--9.91M
--12.15M
--11.33M
Chi phí R&D
-38.58%597.00K
-76.03%1.06M
-85.61%825.00K
-55.73%3.04M
-87.78%972.00K
-50.81%4.44M
-37.73%5.73M
-28.01%6.86M
6.41%7.96M
0.68%9.03M
4.80%9.21M
--9.53M
--7.48M
--8.96M
--8.78M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-24.00%19.00K
-16.67%20.00K
-24.00%19.00K
-4.17%23.00K
-7.41%25.00K
--24.00K
--25.00K
-25.00%24.00K
107.69%27.00K
----
----
--32.00K
--13.00K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
37.00%-2.53M
44.30%-4.32M
61.95%-3.95M
50.07%-5.67M
72.25%-4.02M
44.46%-7.76M
20.43%-10.38M
24.51%-11.35M
-45.98%-14.47M
-14.96%-13.97M
-15.17%-13.05M
---15.03M
---9.91M
---12.15M
---11.33M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
4.51%-2.08M
-101.40%-2.41M
182.27%88.59M
102.04%7.75M
-104.09%-2.17M
11926.43%171.84M
-2212.13%-107.68M
-1828.60%-379.49M
8081.23%53.16M
-115.05%-1.45M
-174.26%-4.66M
---19.68M
---666.00K
--9.66M
--6.27M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
257.89%68.00K
170.59%92.00K
-193794.87%-75.54M
-99.71%1.00K
-90.05%19.00K
-24.44%34.00K
-39.06%39.00K
138.10%350.00K
35.46%191.00K
4600.00%45.00K
6300.00%64.00K
--147.00K
--141.00K
---1.00K
--1.00K
Thu nhập trước thuế
26.46%-4.54M
-104.05%-6.64M
107.71%9.10M
100.53%2.08M
-115.87%-6.17M
1167.12%164.11M
-569.07%-118.02M
-1029.79%-390.49M
472.44%38.88M
-515.90%-15.38M
-248.87%-17.64M
---34.56M
---10.44M
---2.50M
---5.06M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
26.46%-4.54M
-104.05%-6.64M
107.71%9.10M
100.53%2.08M
-115.87%-6.17M
1167.12%164.11M
-569.07%-118.02M
-1029.79%-390.49M
472.44%38.88M
-515.90%-15.38M
-248.87%-17.64M
---34.56M
---10.44M
---2.50M
---5.06M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.46%-4.54M
-104.05%-6.64M
107.71%9.10M
100.53%2.08M
-115.87%-6.17M
1167.12%164.11M
-569.07%-118.02M
-1029.79%-390.49M
472.44%38.88M
-515.90%-15.38M
-248.87%-17.64M
---34.56M
---10.44M
---2.50M
---5.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
26.46%-4.54M
-104.05%-6.64M
107.71%9.10M
100.53%2.08M
-115.87%-6.17M
1167.12%164.11M
-569.07%-118.02M
-1029.79%-390.49M
472.44%38.88M
-515.90%-15.38M
-248.87%-17.64M
---34.56M
---10.44M
---2.50M
---5.06M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
26.46%-4.54M
-104.05%-6.64M
107.71%9.10M
100.53%2.08M
-115.87%-6.17M
1167.12%164.11M
-569.07%-118.02M
-1029.79%-390.49M
472.44%38.88M
-515.90%-15.38M
-248.87%-17.64M
---34.56M
---10.44M
---2.50M
---5.06M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
96.53%-0.39
-100.20%-0.60
101.00%2.28
100.50%3.75
-114.93%-11.24
1120.74%304.20
-567.06%-228.00
-1029.67%-756.61
472.39%75.32
-515.94%-29.80
-248.86%-34.18
---66.98
---20.23
---4.84
---9.80
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
96.53%-0.39
-100.20%-0.60
101.00%2.28
100.47%3.58
-114.93%-11.24
1120.74%304.20
-567.06%-228.00
-1029.67%-756.61
472.39%75.32
-515.94%-29.80
-248.86%-34.18
---66.98
---20.23
---4.84
---9.80
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI