tradingkey.logo

Aeon Biopharma Inc

AEON
1.070USD
+0.060+5.94%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.46MVốn hóa
0.37P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Aeon Biopharma Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.15%-2.60M
74.24%-2.09M
8.03%-7.91M
94.36%-621.00K
81.13%-2.96M
---8.12M
---8.60M
-30.34%-11.02M
-35.85%-15.66M
---8.45M
---11.53M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.46%-4.54M
-104.05%-6.64M
107.71%9.10M
100.53%2.08M
-115.87%-6.17M
--164.11M
---118.02M
-1029.79%-390.49M
472.38%38.88M
---34.56M
---10.44M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-24.00%19.00K
-16.67%20.00K
-24.00%19.00K
-4.17%23.00K
-7.41%25.00K
--24.00K
--25.00K
-25.00%24.00K
107.69%27.00K
--32.00K
--13.00K
Các mục phi tiền mặt khác
---37.00K
100.01%16.00K
13.15%72.16M
-100.78%-2.96M
100.00%0.00
---161.23M
--63.77M
1835.53%380.80M
-7329.70%-72.30M
--19.67M
--1.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
1.56%-568.00K
125.47%537.00K
-6152.08%-5.81M
327.24%3.29M
87.18%-577.00K
---2.11M
--96.00K
-130.62%-1.45M
-41.72%-4.50M
--4.74M
---3.18M
-Thay đổi chi phí trả trước
126.89%338.00K
-85.40%53.00K
-340.32%-298.00K
177.88%257.00K
-249.17%-1.26M
--363.00K
--124.00K
-547.06%-330.00K
-11900.00%-360.00K
---51.00K
---3.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
12.15%-2.60M
74.24%-2.09M
8.03%-7.91M
94.36%-621.00K
81.13%-2.96M
---8.12M
---8.60M
-30.34%-11.02M
-35.85%-15.66M
---8.45M
---11.53M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--0.00
--0.00
--4.00K
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--9.00K
--228.00K
Chi phí vốn
--0.00
--0.00
--4.00K
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--9.00K
--228.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
--0.00
--4.00K
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--9.00K
--228.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
--0.00
---4.00K
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---9.00K
---228.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
68.00%84.00K
-99.16%84.00K
266.92%18.35M
--97.00K
--50.00K
--10.00M
--5.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
---3.99M
--32.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
--0.00
--0.00
--10.00M
--5.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
---3.99M
--32.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
68.00%84.00K
--84.00K
--18.35M
--97.00K
--50.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
68.00%84.00K
-99.16%84.00K
266.92%18.35M
--97.00K
--50.00K
--10.00M
--5.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
---3.99M
--32.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
145.18%8.44M
570.47%10.45M
-99.75%13.00K
-97.05%537.00K
-89.83%3.44M
--1.56M
--5.16M
-18.12%18.18M
2219.47%33.84M
--22.20M
--1.46M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
13.53%-2.51M
-206.53%-2.01M
389.81%10.43M
95.24%-524.00K
81.45%-2.91M
--1.88M
---3.60M
11.53%-11.02M
-175.51%-15.66M
---12.46M
--20.74M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1003.72%5.93M
145.18%8.44M
570.47%10.45M
-99.82%13.00K
-97.05%537.00K
--3.44M
--1.56M
-26.54%7.16M
-18.12%18.18M
--9.75M
--22.20M
Dòng tiền tự do
---2.60M
---2.09M
7.99%-7.91M
----
----
----
---8.60M
-30.20%-11.02M
-33.21%-15.66M
---8.46M
---11.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI