tradingkey.logo

Aeon Biopharma Inc

AEON

0.763USD

+0.003+0.38%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.80MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
74.24%-2.09M
8.03%-7.91M
94.36%-621.00K
81.13%-2.96M
---8.12M
---8.60M
-30.34%-11.02M
-35.85%-15.66M
---8.45M
---11.53M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-104.05%-6.64M
107.71%9.10M
100.53%2.08M
-115.87%-6.17M
--164.11M
---118.02M
-1029.79%-390.49M
472.38%38.88M
---34.56M
---10.44M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-16.67%20.00K
-24.00%19.00K
-4.17%23.00K
-7.41%25.00K
--24.00K
--25.00K
-25.00%24.00K
107.69%27.00K
--32.00K
--13.00K
Các mục phi tiền mặt khác
100.01%16.00K
13.15%72.16M
-100.78%-2.96M
100.00%0.00
---161.23M
--63.77M
1835.53%380.80M
-7329.70%-72.30M
--19.67M
--1.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
125.47%537.00K
-6152.08%-5.81M
327.24%3.29M
87.18%-577.00K
---2.11M
--96.00K
-130.62%-1.45M
-41.72%-4.50M
--4.74M
---3.18M
-Thay đổi chi phí trả trước
-85.40%53.00K
-340.32%-298.00K
177.88%257.00K
-249.17%-1.26M
--363.00K
--124.00K
-547.06%-330.00K
-11900.00%-360.00K
---51.00K
---3.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
74.24%-2.09M
8.03%-7.91M
94.36%-621.00K
81.13%-2.96M
---8.12M
---8.60M
-30.34%-11.02M
-35.85%-15.66M
---8.45M
---11.53M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--0.00
--4.00K
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--9.00K
--228.00K
Chi phí vốn
--0.00
--4.00K
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--9.00K
--228.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
--4.00K
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--9.00K
--228.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
---4.00K
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---9.00K
---228.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.16%84.00K
266.92%18.35M
--97.00K
--50.00K
--10.00M
--5.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
---3.99M
--32.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
--0.00
--0.00
--10.00M
--5.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
---3.99M
--32.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--84.00K
--18.35M
--97.00K
--50.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.16%84.00K
266.92%18.35M
--97.00K
--50.00K
--10.00M
--5.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
---3.99M
--32.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
570.47%10.45M
-99.75%13.00K
-97.05%537.00K
-89.83%3.44M
--1.56M
--5.16M
-18.12%18.18M
2219.47%33.84M
--22.20M
--1.46M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-206.53%-2.01M
389.81%10.43M
95.24%-524.00K
81.45%-2.91M
--1.88M
---3.60M
11.53%-11.02M
-175.51%-15.66M
---12.46M
--20.74M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
145.18%8.44M
570.47%10.45M
-99.82%13.00K
-97.05%537.00K
--3.44M
--1.56M
-26.54%7.16M
-18.12%18.18M
--9.75M
--22.20M
Dòng tiền tự do
---2.09M
7.99%-7.91M
----
----
----
---8.60M
-30.20%-11.02M
-33.21%-15.66M
---8.46M
---11.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI