tradingkey.logo

Aeon Biopharma Inc

AEON

0.711USD

+0.031+4.59%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.49MVốn hóa
0.04P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
570.47%10.45M
-99.75%13.00K
-96.68%537.00K
32.23%3.44M
--1.56M
--5.16M
--16.18M
--2.60M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
570.47%10.45M
-99.75%13.00K
-96.68%537.00K
32.23%3.44M
--1.56M
--5.16M
--16.18M
--2.60M
Chi phí trả trước
99.47%1.88M
48.21%1.58M
149.86%1.83M
877.97%577.00K
--940.00K
--1.06M
--734.00K
--59.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
393.23%12.32M
-74.45%1.59M
-85.98%2.37M
50.98%4.02M
--2.50M
--6.22M
--16.91M
--2.66M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
186.93%1.45M
156.40%1.52M
136.23%1.60M
120.68%1.69M
--505.00K
--594.00K
--679.00K
--764.00K
-Tài sản cố định
147.86%1.73M
134.29%1.79M
124.00%1.85M
115.61%1.91M
--700.00K
--764.00K
--825.00K
--884.00K
-Khấu hao lũy kế
46.67%286.00K
57.06%267.00K
67.12%244.00K
83.33%220.00K
--195.00K
--170.00K
--146.00K
--120.00K
Tài sản dài hạn khác
0.00%29.00K
0.00%29.00K
0.00%29.00K
-14.71%29.00K
--29.00K
--29.00K
--29.00K
--34.00K
Tổng tài sản dài hạn
176.78%1.48M
149.12%1.55M
130.65%1.63M
114.91%1.71M
--534.00K
--623.00K
--708.00K
--798.00K
Tổng tài sản
355.11%13.80M
-54.10%3.14M
-77.27%4.00M
65.72%5.73M
--3.03M
--6.84M
--17.62M
--3.46M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-63.50%1.95M
29.21%2.46M
13.25%2.22M
--2.41M
--5.35M
--1.90M
--1.96M
----
Chi phí trích trước
4.49%4.05M
-24.32%5.66M
-48.95%3.75M
-43.23%4.86M
--3.88M
--7.48M
--7.34M
--8.56M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--73.43M
Nợ ngắn hạn khác
-63.50%1.95M
29.21%2.46M
13.25%2.22M
--2.41M
--5.35M
--1.90M
--1.96M
----
Tổng nợ ngắn hạn
-45.85%8.64M
8.43%14.15M
-24.34%10.73M
-88.19%10.43M
--15.96M
--13.05M
--14.18M
--88.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
183.13%14.40M
--12.83M
31388.46%16.37M
-76.17%14.55M
--5.09M
--0.00
--52.00K
--61.06M
-Nợ dài hạn
161.84%13.32M
--11.69M
--15.17M
-78.19%13.29M
--5.09M
--0.00
--0.00
--60.93M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--1.08M
--1.15M
2215.38%1.20M
870.77%1.26M
----
--0.00
--52.00K
--130.00K
Các khoản nợ phát sinh
----
-100.00%0.00
-99.46%264.00K
--345.00K
--250.00K
--41.04M
--48.45M
----
Nợ dài hạn khác
-98.85%2.08M
-95.53%4.73M
-88.61%8.73M
--8.35M
--180.12M
--105.80M
--76.68M
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-91.11%16.48M
-88.04%17.56M
-79.74%25.37M
-61.92%23.25M
--185.46M
--146.84M
--125.18M
--61.06M
Tổng các khoản nợ
-87.53%25.12M
-80.17%31.71M
-74.10%36.09M
-77.46%33.68M
--201.41M
--159.89M
--139.36M
--149.40M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.56%411.18M
5.71%403.03M
10.90%401.59M
95.48%399.56M
--393.24M
--381.27M
--362.12M
--204.40M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
--124.13M
Lợi nhuận giữ lại
28.59%-422.50M
8.87%-431.60M
-2.49%-433.68M
15.82%-427.51M
---591.62M
---473.60M
---423.15M
---507.86M
Vốn dự trữ
4.56%411.17M
5.71%403.02M
10.90%401.58M
95.49%399.56M
--393.24M
--381.26M
--362.11M
--204.38M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
--0.00
----
--23.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--19.59M
Tổng vốn chủ sở hữu
94.29%-11.32M
81.33%-28.57M
73.64%-32.09M
80.85%-27.95M
---198.38M
---153.04M
---121.74M
---145.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI