Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aent
/
Alliance Entertainment Holding Corp
AENT
5.000
USD
+0.070
+1.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.990
USD
+4.990
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
254.79M
Vốn hóa
21.55
P/E TTM
Alliance Entertainment Holding Corp
5.000
+0.070
+1.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
0.87%
213.04M
-7.50%
393.67M
0.99%
228.99M
-4.13%
236.93M
-7.25%
211.21M
-4.40%
425.59M
-5.00%
226.75M
-6.81%
247.13M
-28.93%
227.73M
-17.32%
445.16M
-18.59%
238.70M
--
265.18M
--
320.41M
--
538.45M
--
293.20M
Doanh thu
0.87%
213.04M
-7.50%
393.67M
0.99%
228.99M
-4.13%
236.93M
-7.25%
211.21M
-4.40%
425.59M
-5.00%
226.75M
-6.81%
247.13M
-28.93%
227.73M
-17.32%
445.16M
-18.59%
238.70M
--
265.18M
--
320.41M
--
538.45M
--
293.20M
Chi phí doanh thu
0.40%
185.34M
-7.03%
352.64M
1.27%
204.71M
-3.31%
211.44M
-8.65%
184.60M
-10.92%
379.30M
-5.92%
202.14M
-8.36%
218.68M
-28.40%
202.08M
-8.92%
425.79M
-15.67%
214.87M
--
238.62M
--
282.23M
--
467.47M
--
254.79M
Chi phí hoạt động
-0.13%
209.51M
-7.50%
378.86M
-0.62%
226.88M
-3.89%
236.30M
-9.49%
209.79M
-11.48%
409.56M
-7.14%
228.29M
-8.79%
245.86M
-26.30%
231.79M
-8.57%
462.65M
-13.83%
245.85M
--
269.56M
--
314.49M
--
506.02M
--
285.33M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
20.26%
1.69M
11.00%
1.59M
-23.80%
1.26M
-20.25%
1.45M
-17.53%
1.40M
-6.08%
1.44M
0.92%
1.65M
-7.20%
1.82M
-15.00%
1.70M
-27.14%
1.53M
-29.15%
1.64M
--
1.96M
--
2.00M
--
2.10M
--
2.31M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-47.81%
1.44M
-60.27%
1.39M
--
1.89M
--
1.75M
--
2.77M
--
3.50M
Lợi nhuận hoạt động
149.86%
3.53M
-7.58%
14.82M
237.27%
2.11M
-50.04%
635.00K
134.84%
1.41M
191.68%
16.03M
78.47%
-1.54M
129.02%
1.27M
-168.55%
-4.06M
-153.92%
-17.48M
-190.83%
-7.15M
--
-4.38M
--
5.92M
--
32.43M
--
7.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-20.22%
2.44M
-15.05%
2.83M
-9.59%
2.84M
4.48%
2.73M
-4.83%
3.05M
-6.09%
3.33M
33.39%
3.14M
98.33%
2.61M
219.42%
3.21M
251.59%
3.54M
223.35%
2.35M
--
1.32M
--
1.00M
--
1.01M
--
728.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
99.82%
-4.00K
--
-19.00K
-6.38%
-50.00K
94.40%
-54.00K
32.35%
-2.27M
--
--
92.66%
-47.00K
--
-965.00K
-10700.00%
-3.35M
-979.41%
-367.00K
-302.53%
-640.00K
--
0.00
--
-31.00K
--
-34.00K
--
316.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
--
0.00
--
15.00K
-2700.00%
-84.00K
--
51.00K
--
--
--
--
--
-3.00K
--
0.00
--
3.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
1.68M
--
-2.54M
--
--
-4000.00%
-41.00K
--
--
--
--
--
--
--
-1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00K
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
171.91%
2.77M
-25.80%
9.43M
83.92%
-760.00K
1.60%
-2.27M
63.71%
-3.85M
159.38%
12.70M
53.41%
-4.73M
59.47%
-2.31M
-317.19%
-10.61M
-168.16%
-21.39M
-235.96%
-10.15M
--
-5.70M
--
4.89M
--
31.39M
--
7.46M
Thuế thu nhập
293.47%
919.00K
-37.87%
2.35M
8.54%
-1.16M
-305.73%
-4.78M
83.41%
-475.00K
164.46%
3.79M
52.05%
-1.27M
316.20%
2.32M
-344.16%
-2.86M
-178.03%
-5.88M
-247.29%
-2.64M
--
-1.07M
--
1.17M
--
7.53M
--
1.79M
Doanh thu sau thuế
154.81%
1.85M
-20.68%
7.07M
111.47%
397.00K
154.13%
2.51M
56.43%
-3.38M
157.45%
8.91M
53.90%
-3.46M
-0.19%
-4.63M
-308.67%
-7.75M
-165.04%
-15.52M
-232.39%
-7.51M
--
-4.62M
--
3.71M
--
23.85M
--
5.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
154.81%
1.85M
-20.68%
7.07M
111.47%
397.00K
154.13%
2.51M
56.43%
-3.38M
157.45%
8.91M
53.90%
-3.46M
-0.19%
-4.63M
-308.67%
-7.75M
-165.04%
-15.52M
-232.39%
-7.51M
--
-4.62M
--
3.71M
--
23.85M
--
5.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
154.81%
1.85M
-20.68%
7.07M
111.47%
397.00K
154.13%
2.51M
56.43%
-3.38M
157.45%
8.91M
53.90%
-3.46M
-0.19%
-4.63M
-308.67%
-7.75M
-165.04%
-15.52M
-232.39%
-7.51M
--
-4.62M
--
3.71M
--
23.85M
--
5.67M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
154.81%
1.85M
-20.68%
7.07M
111.47%
397.00K
154.13%
2.51M
56.43%
-3.38M
157.45%
8.91M
53.90%
-3.46M
-0.19%
-4.63M
-308.67%
-7.75M
-165.04%
-15.52M
-232.39%
-7.51M
--
-4.62M
--
3.71M
--
23.85M
--
5.67M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
154.78%
0.04
-20.72%
0.14
111.36%
0.01
142.55%
0.05
56.51%
-0.07
157.34%
0.18
53.59%
-0.07
-27.17%
-0.12
-308.68%
-0.15
-165.04%
-0.31
-232.39%
-0.15
--
-0.09
--
0.07
--
0.47
--
0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
154.78%
0.04
-20.73%
0.14
111.36%
0.01
142.52%
0.05
56.51%
-0.07
157.34%
0.18
53.59%
-0.07
-27.17%
-0.12
-308.68%
-0.15
-165.04%
-0.31
-232.39%
-0.15
--
-0.09
--
0.07
--
0.47
--
0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký